Xu Hướng 9/2023 # Vẹo Cột Sống: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Chữa Trị # Top 15 Xem Nhiều | Sept.edu.vn

Xu Hướng 9/2023 # Vẹo Cột Sống: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Chữa Trị # Top 15 Xem Nhiều

Bạn đang xem bài viết Vẹo Cột Sống: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Chữa Trị được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Sept.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Hiện nay, thực trạng trẻ bị vẹo cột sống đang có xu hướng gia tăng ở nước ta do nhiều nguyên nhân khác nhau. Nếu không phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh sẽ để lại những biến chứng nguy hiểm, gây dị dạng thân hình, rối loạn tư thế.

Vẹo cột sống là gì? Các dạng vẹo cột sống

Vẹo cột sống hay vẹo cột sống thắt lưng là tình trạng các đốt sống bị cong sang một bên hoặc xoay phức tạp. Đó cũng là bệnh lý về cột sống phổ biến nhất ở trẻ nhỏ và vị thành niên. Tỉ lệ mắc bệnh và mức độ vẹo cột sống ở các bé gái cao hơn bé trai.

Các dạng vẹo cột sống bao gồm:

Vẹo cột sống do bẩm sinh: tình trạng vai nghiêng, vòng eo không đều, nghiêng đầu, hình dáng tổng thể của cơ thể nghiêng về một bên trái hoặc phải.

Vẹo cột sống thần kinh: dấu hiệu vẹo cột sống dễ nhận thấy là sự thay đổi tư thế

Vẹo cột sống dính khớp: thường gặp các triệu chứng đau nhức hoặc cứng khớp ở lưng dưới, ngứa ran chân hoặc đau nhức chân khi đi bộ

Vẹo cột sống triệu chứng: triệu chứng không đau nhưng có thể gây khó chịu hoặc đau khi ngồi.

Cong vẹo cột sống lưng xảy ra do nhiều yếu tố khác nhau trong đó nguyên nhân tự phát ở tuổi vị thành niên chiếm đến 85% các ca mắc bệnh. Bệnh thường bắt đầu ở lứa tuổi 10-15. Một số bệnh nhi bị cong vẹo, lệch cột sống từ lúc bẩm sinh, hoặc do mắc các bệnh về cơ, thần kinh, suy dinh dưỡng, nhiều trường hợp do người lớn cho trẻ tập đứng, tập đi quá sớm.

Đa số các bé trong độ tuổi đến trường có thể bị vẹo cột sống do phải mang cặp sách nặng làm vai bị lệch, bàn ghế ngồi học không đạt tiêu chuẩn tạo ra tư thế học tập sai.

Dấu hiệu nhận biết triệu chứng vẹo cột sống

Khi bị vẹo cột sống, người bệnh sẽ có các dấu hiệu bất thường như sau:

Gai đốt sống không thẳng hàng;

Dốc hai vai không đều nhau, bên thấp bên cao;

Phần xương bả vai nhô ra bất thường;

Khoảng cách từ 2 mỏm xương đến bả vai không bằng nhau;

Tam giác eo tạo ra giữa thân và cánh tay có độ hẹp rộng không giống nhau;

Khi cột sống bị xoáy vặn khiến xương sườn lồi lên, thăn lưng mất cân đối.

Nếu bị gù thì quan sát thấy lưng tròn, vai thấp, bụng nhô, đầu ngả ra phía trước. Nếu bị ưỡn, phần trên của thân hơi ngả về phía sau, bụng xệ xuống.

Cách chữa trị vẹo cột sống không phẫu thuật của Phòng Khám ACC

Bị vẹo cột sống phải làm sao? Vẹo cột sống có chữa được không? Bệnh có thể được cải thiện khi được điều trị sớm. Cha mẹ phát hiện các dấu hiệu bất thường ở cột sống của trẻ thì nên đến tư vấn với bác sĩ để có thể can thiệp kịp thời nếu cần thiết.

1. Chữa cong vẹo cột sống bằng phẫu thuật

Phẫu thuật là lựa chọn của nhiều bệnh nhân với mong muốn sớm cải thiện đường cong cột sống. Tuy nhiên, theo ý kiến của các bác sĩ ACC , phẫu thuật chỉ là giải pháp cuối cùng khi mức độ vẹo cột sống của bệnh nhân quá nặng và các phương pháp bảo tồn không còn tác dụng. Đặc biệt với các bệnh nhi nhỏ tuổi, phẫu thuật tiềm ẩn khá nhiều rủi ro vì có thể gây sốc thuốc, hôn mê, liệt do tổn thương hệ thần kinh…

2. Chữa cong vẹo cột sóng bằng trị liệu thần kinh cột sống Chiropractic

Trên thực tế, đã có rất nhiều bệnh nhân vẹo cột sống sau khi điều trị tại Phòng Khám ACC có thể khôi phục được đường cong sinh lý của cột sống mà không cần sự can thiệp của phẫu thuật.

Với sự kết hợp giữa phương pháp trị liệu thần kinh cột sống , vật lý trị liệu cùng hệ thống máy móc theo tiêu chuẩn Hoa Kỳ, các bác sĩ ACC đã thành công trong điều trị tật vẹo cột sống cho các bệnh nhân trong và ngoài nước.

Trị liệu thần kinh cột sống là phương pháp chữa trị xương khớp tiên tiến, hiệu quả, được nhiều bệnh viện Hoa Kỳ và các nước phát triển áp dụng. Bằng việc sử dụng tay để tạo ra một lực chính xác, các bác sĩ thần kinh cột sống sẽ tác động vào các cấu trúc xương khớp bị sai lệch, trả chúng về vị trí tự nhiên, ban đầu

Sau khi điều trị thành công, các chuyên viên vật lý trị liệu tại ACC sẽ hướng dẫn cho bệnh nhân các bài tập thể dục phù hợp nhằm khôi phục sự linh hoạt và chức năng của cột sống.

3. Đội ngũ bác sĩ thăm khám chữa bệnh giàu kinh nghiệm tại ACC

Để trở thành một bác sĩ chuyên khoa Thần kinh cột sống, yêu cầu các bác sĩ phải trải qua 4 năm học đại học đại cương, 2 năm chuyên sâu về khoa học, thêm 4 năm chuyên ngành Thần kinh cột sống. Đi đôi với học tập các bác sĩ cũng phải vượt qua kỳ thi gắt gao để chính thức nhận được chứng chỉ.

Đội ngũ bác sĩ tại ACC đều có bằng cấp quốc tế và được đào tạo bài bản tại các trường đào tạo chuyên khoa Thần kinh Cột sống được công nhận trên thế giới, đảm bảo trình độ chuyên môn để có thể thực hiện việc điều trị một cách hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân.

Bác sĩ Will Gunson

Tốt nghiệp trường Đại Học New Zealand chuyên về Thần Kinh Cột Sống, được cấp bằng về Khoa Học Ứng Dụng và bằng Cử Nhân Trị Liệu Thần Kinh Cột Sống.

Bác sĩ Will đã sinh sống và làm việc 7 năm ở thành phố Melbourne, Úc – ông đã điều trị cho rất nhiều bệnh nhân ở mọi lứa tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người lớn tuổi, các vận động viên thể thao, những bệnh nhân có vấn đề về cột sống cơ xương khớp cấp tính và mãn tính, hỗ trợ giảm thiểu triệu chứng các bệnh về xương sọ mặt như mất cân bằng, rối loạn tiền đình, viêm xoang, nhức đầu & nửa đầu.

Ông thường điều trị bằng cách sử dụng phương pháp phục hồi chức năng kết hợp nắn chỉnh thần kinh cột sống trong một thời gian ngắn.

Bác sĩ Eric Balderree

Bằng Cử nhân Khoa học về Vận động học, chuyên ngành Tiền vật lý trị liệu tại Đại học bang San Diego và bằng bác sĩ thần kinh cột sống tại Đại học Life Chiropractic College

Trước khi đến Việt Nam, ông đã từng hành nghề ở Mỹ, Singapore và Indonesia

Mục tiêu của Bác sĩ Eric là giúp bệnh nhân có được một cuộc sống không còn đau đớn và giúp cơ thể họ vận động hết khả năng vốn có với sức khỏe tối ưu.

Bác sĩ Erik W. Waardenburg

BS Erik W. Waardenburg đến từ Boston, Massachusetts (USA) đã có hơn 17 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Trị liệu Thần kinh Cột sống (Chiropractic).

Erik đã khôi phục và chữa lành bệnh cho rất nhiều bệnh nhân từ trẻ em đến người lớn tuổi, giải phóng họ khỏi những cơn đau bằng phương pháp Trị liệu Thần kinh Cột sống.

Cong Vẹo Cột Sống: Biến Chứng Và Cách Điều Trị

Các giai đoạn của chứng cong vẹo cột sống

Trong nhiều năm, người ta cho rằng hầu hết trường hợp cong vẹo cột sống không gây vấn đề về sức khỏe. Tuy nhiên, bệnh lý này có thể chia làm ba giai đoạn. Mỗi giai đoạn đều có nguy cơ gây ra những ảnh hưởng nhất định đến hoạt động bình thường của cơ thể.

Nhiều người nghĩ cong vẹo cột sống nhẹ không cần điều trị nhưng thực tế nó có thể làm suy yếu khả năng vận động. Nếu xem thường và không điều trị, bệnh sẽ tiến triển theo thời gian, gây nhiều biến chứng nghiêm trọng.

Giai đoạn trung bình: 26-40 độ

Theo South Florida Scoliosis Center, trường hợp vẹo cột sống góc Cobb trên 25 độ có tỷ lệ phát triển đến 68%. Ở giai đoạn này, sự khác biệt ở sườn và lưỡi vai có thể bắt đầu rõ ràng hơn, đặc biệt là khi uốn cong về phía trước. Tác dụng phụ đáng lo ngại nhất là sự bất đối xứng của cơ thể, gây nhiều tác động tiêu cực đến cảm xúc và tâm lý.

Giai đoạn nặng: trên 40 độ ở thanh thiếu niên, trên 50 độ ở người lớn

Hầu hết mọi trường hợp cong vẹo cột sống nặng đều đi kèm sự thay đổi rõ rệt về tư thế và ngoại hình. Nếu độ cong vẹo tiếp tục tăng lên trên 75 độ sẽ gây ra vấn đề nghiêm trọng ở phổi và tim do xương ngực chèn ép nội tạng.

Điều trị cong vẹo cột sống theo từng giai đoạn

Vẹo cột sống nhẹ thường được điều trị bằng cách quan sát ảnh chụp X-quang định kỳ kết hợp luyện tập kéo giãn, tăng sức mạnh cơ bắp. Ngoài ra, bệnh nhân có thể áp dụng phương pháp trị liệu thần kinh cột sống (nắn chỉnh cột sống) giúp chỉnh sửa những sai lệch, đưa xương khớp trở về vị trí đúng. Một số trường hợp được khuyên nên đeo đai định hình vào ban đêm.

Vẹo cột sống trung bình cần được điều trị tích cực bằng đai định hình và nắn chỉnh cột sống. Đai định hình sẽ mang lại hiệu quả cao nếu được mặc liên tục ít nhất 13 giờ mỗi ngày. Nếu xuất hiện triệu chứng đau, nên tập thêm bài giãn cơ và vật lý trị liệu.

Cuối cùng, khi vẹo cột sống quá nặng, các phương pháp bảo tồn gần như không còn tác dụng thì phẫu thuật là đề nghị cuối cùng của hầu hết bác sĩ. Tuy nhiên, phẫu thuật thường có nhiều rủi ro và gây đau đớn cho bệnh nhân. Đồng thời, nó sẽ giới hạn chuyển động ở cột sống và có khả năng làm phát triển các bệnh lý xương khớp về sau.

Phát hiện sớm giúp điều trị cong vẹo hiệu quả

Độ cong vẹo càng thấp thì việc điều trị càng dễ dàng hơn. Vì thế, bác sĩ Paul D’Alfonso – Giám đốc Trung tâm Chăm sóc sức khỏe trị liệu thần kinh cột sống Maple Healthcare tại TP HCM khuyên bạn nên kiểm tra sàng lọc vẹo cột sống ít nhất mỗi năm một lần. Bản thân người bệnh hoặc các bậc phụ huynh cũng có thể áp dụng một số cách kiểm tra đơn giản sau:

Gập người, hai tay chạm mũi chân, quan sát từ phía trước và sau xem một bên xương sườn, lưng dưới và hông có cao hơn bên còn lại không.

Đứng thẳng người, quan sát từ ba phía – trước, sau và bên hông, người bị vẹo cột sống sẽ có dấu hiệu lưng cong bất thường, lệch vai.

Chú ý tư thế khi bước đi, nếu cơ thể nghiêng về một bên hoặc chân thấp chân cao, rất có thể cột sống đã bị vẹo.

Tuy nhiên, những cách này chỉ cho biết bạn đang mắc cong vẹo cột sống chứ không thể xác định mức độ nghiêm trọng và khả năng phát triển của bệnh. Do đó, khi nghi ngờ hoặc phát hiện cột sống bị cong vẹo, bạn cần đến các trung tâm chuyên khoa xương khớp hoặc trị liệu thần kinh cột sống. Tại đây, bác sĩ sẽ dùng biện pháp và dụng cụ chuyên biệt để xác định tình trạng bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Bệnh cong vẹo cột sống: Tại sao các bạn sinh viên nên lưu ý?

Maple Healthcare liên hệ: – Số 107B Trương Định, phường 6, quận 3. Điện thoại: 028 39 300 498 – Số 19 Đặng Hữu Phổ, phường Thảo Điền, Quận 2. Điện thoại: 028 3636 6306 – MD6 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú, quận 7. Điện thoại: 0705 100 100 Facebook: Maplehealthcare

Các giai đoạn của chứng cong vẹo cột sống

Trong nhiều năm, người ta cho rằng hầu hết trường hợp cong vẹo cột sống không gây vấn đề về sức khỏe. Tuy nhiên, bệnh lý này có thể chia làm ba giai đoạn. Mỗi giai đoạn đều có nguy cơ gây ra những ảnh hưởng nhất định đến hoạt động bình thường của cơ thể.

Nhiều người nghĩ cong vẹo cột sống nhẹ không cần điều trị nhưng thực tế nó có thể làm suy yếu khả năng vận động. Nếu xem thường và không điều trị, bệnh sẽ tiến triển theo thời gian, gây nhiều biến chứng nghiêm trọng.

Giai đoạn trung bình: 26-40 độ

Theo South Florida Scoliosis Center, trường hợp vẹo cột sống góc Cobb trên 25 độ có tỷ lệ phát triển đến 68%. Ở giai đoạn này, sự khác biệt ở sườn và lưỡi vai có thể bắt đầu rõ ràng hơn, đặc biệt là khi uốn cong về phía trước. Tác dụng phụ đáng lo ngại nhất là sự bất đối xứng của cơ thể, gây nhiều tác động tiêu cực đến cảm xúc và tâm lý.

Giai đoạn nặng: trên 40 độ ở thanh thiếu niên, trên 50 độ ở người lớn

Hầu hết mọi trường hợp cong vẹo cột sống nặng đều đi kèm sự thay đổi rõ rệt về tư thế và ngoại hình. Nếu độ cong vẹo tiếp tục tăng lên trên 75 độ sẽ gây ra vấn đề nghiêm trọng ở phổi và tim do xương ngực chèn ép nội tạng.

Điều trị cong vẹo cột sống theo từng giai đoạn

Vẹo cột sống nhẹ thường được điều trị bằng cách quan sát ảnh chụp X-quang định kỳ kết hợp luyện tập kéo giãn, tăng sức mạnh cơ bắp. Ngoài ra, bệnh nhân có thể áp dụng phương pháp trị liệu thần kinh cột sống (nắn chỉnh cột sống) giúp chỉnh sửa những sai lệch, đưa xương khớp trở về vị trí đúng. Một số trường hợp được khuyên nên đeo đai định hình vào ban đêm.

Vẹo cột sống trung bình cần được điều trị tích cực bằng đai định hình và nắn chỉnh cột sống. Đai định hình sẽ mang lại hiệu quả cao nếu được mặc liên tục ít nhất 13 giờ mỗi ngày. Nếu xuất hiện triệu chứng đau, nên tập thêm bài giãn cơ và vật lý trị liệu.

Cuối cùng, khi vẹo cột sống quá nặng, các phương pháp bảo tồn gần như không còn tác dụng thì phẫu thuật là đề nghị cuối cùng của hầu hết bác sĩ. Tuy nhiên, phẫu thuật thường có nhiều rủi ro và gây đau đớn cho bệnh nhân. Đồng thời, nó sẽ giới hạn chuyển động ở cột sống và có khả năng làm phát triển các bệnh lý xương khớp về sau.

Phát hiện sớm giúp điều trị cong vẹo hiệu quả

Độ cong vẹo càng thấp thì việc điều trị càng dễ dàng hơn. Vì thế, bác sĩ Paul D’Alfonso – Giám đốc Trung tâm Chăm sóc sức khỏe trị liệu thần kinh cột sống Maple Healthcare tại TP HCM khuyên bạn nên kiểm tra sàng lọc vẹo cột sống ít nhất mỗi năm một lần. Bản thân người bệnh hoặc các bậc phụ huynh cũng có thể áp dụng một số cách kiểm tra đơn giản sau:

Gập người, hai tay chạm mũi chân, quan sát từ phía trước và sau xem một bên xương sườn, lưng dưới và hông có cao hơn bên còn lại không.

Đứng thẳng người, quan sát từ ba phía – trước, sau và bên hông, người bị vẹo cột sống sẽ có dấu hiệu lưng cong bất thường, lệch vai.

Chú ý tư thế khi bước đi, nếu cơ thể nghiêng về một bên hoặc chân thấp chân cao, rất có thể cột sống đã bị vẹo.

Tuy nhiên, những cách này chỉ cho biết bạn đang mắc cong vẹo cột sống chứ không thể xác định mức độ nghiêm trọng và khả năng phát triển của bệnh. Do đó, khi nghi ngờ hoặc phát hiện cột sống bị cong vẹo, bạn cần đến các trung tâm chuyên khoa xương khớp hoặc trị liệu thần kinh cột sống. Tại đây, bác sĩ sẽ dùng biện pháp và dụng cụ chuyên biệt để xác định tình trạng bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

Bệnh cong vẹo cột sống: Tại sao các bạn sinh viên nên lưu ý?

Maple Healthcare liên hệ: – Số 107B Trương Định, phường 6, quận 3. Điện thoại: 028 39 300 498 – Số 19 Đặng Hữu Phổ, phường Thảo Điền, Quận 2. Điện thoại: 028 3636 6306 – MD6 Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú, quận 7. Điện thoại: 0705 100 100 Facebook: Maplehealthcare

Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Gai Cột Sống Thắt Lưng

1. Tìm hiểu về bệnh gai cột sống thắt lưng 1.1. Nguyên nhân gai cột sống thắt lưng

Gai cột sống thắt lưng là hiện tượng phát triển thêm ra của xương trên thân đốt sống, dây chằng quanh khớp hay đĩa sụn. Tuổi càng cao nguy cơ mắc bệnh càng lớn, nam giới có tỉ lệ mắc cao hơn nữ giới. Khám sức khỏe định kỳ là biện pháp tốt nhất để phát hiện sớm bệnh (nếu có) và có biện pháp điều trị kịp thời.

Các chuyên gia đã thống kê được 3 nguyên nhân chính gây ra bệnh gai cột sống thắt lưng

Các chấn thương xương khớp sẽ khiến xương khớp bị tổn thương, việc phản ứng của cơ thể sửa chữa tổn thương đó có thể hình thành gai cột sống. Ở tình huống này, gai hình thành từ sự lắng đọng canxi của dây chằng bị dày lên do phản ứng viêm.

Do viêm cột sống mạn tính

Viêm kéo dài ảnh hưởng tới phần sụn đốt sống, theo thời gian phần sụn bị hao mòn. Cơ thể của chúng ta sẽ có một quá trình tự điều chỉnh để khắc phục hiện tượng đó, nhưng thông thường kết quả của quá trình sửa chữa sẽ hình thành gai xương.

Sự lắng đọng canxi ở các gân tiếp xúc với đốt sống hoặc các dây chằng cũng gây nên gai cột sống. Trường hợp này thường gặp ở người cao tuổi, do thoái hóa của các cột sống, quá trình thoái hóa gây mất thường ở sụn và biến đổi chất, làm sụn khớp rất dễ bị canxi hóa.

1.2. Triệu chứng bệnh gai cột sống thắt lưng

Đau là dấu hiệu điển hình nhất, đau thường xuất hiện ở cổ, thắt lưng, thấy rất rõ khi bệnh nhân đi hay đứng.

Nặng hơn thường đau tê ở cổ lan qua hai cánh tay, đau ở lưng, thậm chí có thể đau dọc xuống hai chân.

Càng vận động nhiều thì càng thấy đau, nghỉ ngơi thì các cơn đau sẽ giảm xuống.

Cơ bắp yếu dần đi

Có thể mất cân bằng

Trong một số tình huống nguy cấp người bệnh có thể mất kiểm soát về tiểu tiện, đại tiện.

Các biểu hiện lâm sàng của gai cột sống thắt lưng như:

Protein xuất phát từ đĩa đệm gây một số phản ứng viêm, như gây đau ở thắt lưng và lan xuống khớp háng, có khi lan xuống cả mặt sau của đùi và cẳng chân, ngoài ra còn gây co cứng cơ vùng thắt lưng.

Gai cột sống thắt lưng còn gây hẹp ống sống và viêm khớp thoái hóa của các đốt sống thắt lưng.

Một biểu hiện khác là gây thoát vị đĩa đệm vùng thắt lưng.

2. Chẩn đoán bệnh gai cột sống thắt lưng

Chẩn đoán dựa vào:

Bệnh sử: thời gian bị đau thắt lưng, tính chất đau, tư thế nào cũng như khi hoạt động gì thì gây đau.

Khám lâm sàng hay dấu hiệu thực thể: khám các tư thế vận động cột sống, lực cơ thế nào, điểm ấn gây đau vùng thắt lưng và đau lan tỏa xuống mông, háng hoặc mặt sau đùi …

Chụp hình MRI: có thể phát hiện: Xẹp đĩa đệm – Mặt sụn đĩa đệm bị ăn mòn – Đĩa đệm bị khô mất nước – Rách vòng xơ đĩa đệm – đĩa đệm bị căng phồng chèn vào lòng ống tủy

3. Cách điều trị gai cột sống thắt lưng

Điều trị nội khoa (bằng thuốc)

Tùy từng trường hợp cụ thể, sau khi thăm khám bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp nhất. Có thể điều trị nội khoa bằng thuốc, phẫu thuật cắt bỏ gai; kết hợp với điều chỉnh chế độ ăn uống và sinh hoạt hợp lý.

Điều trị ngoại khoa (phẫu thuật cắt gai)

Khi có dấu hiệu sưng viêm nên nghỉ ngơi, dùng nước đá để chườm và sử dụng thuốc giảm đau trong trường hợp cấp tính, thuốc làm giãn cơ, và bổ sung vitamin B1, B6, B12.

Trong những trường hợp nặng, thuốc không đáp ứng, gai chèn ép vào hệ thần kinh gây ra hiện tượng tê chân tay, rối loạn đại tiểu tiện, làm đau toàn thân…s có thể bác sĩ sẽ chỉ định phẫu thuật cắt bỏ gai.

Hầu hết gai cột sống thắt lưng được điều trị thành công bằng phương pháp bảo tồn là dùng thuốc kháng viêm, giảm đau, tập vật lý trị liệu và tập vận động

Điều trị phẫu thuật được đặt ra khi điều trị bảo tồn không hiệu quả sau thời gian 6 tháng hoặc khi đau nhức làm hạn chế nhiều hoạt động hàng ngày.

Điều trị phẫu thuật chủ yếu là hàn khớp hay làm dính khớp của 2 đốt sống kế bên. Có thể làm dính một tầng, 2 tầng hoặc 3 tầng tùy tổn thương của đĩa đệm và độ mất vững của đốt sống. Khi làm dính khớp đốt L5S1 thì ít gây hạn chế vận động cột sống thắt lưng. Khi làm dính 2 tầng thì sẽ hạn chế một phần vận động, khi làm dính 3 tầng thì hạn chế vận động cột sống nhiều và kèm theo các phiền toái khác như làm teo các cơ cạnh cột sống, ảnh hưởng vận động các đốt sống còn lại. Ngoài ra khi làm dính các đốt sống thì áp lực cột sống chuyển sang 2 đốt kế bên (kế bên của các đốt sống được hàn với nhau) làm nguy cơ bệnh lý mới cho các đĩa đệm tương ứng.

Do đó việc phẫu thuật “Thay đĩa đệm nhân tạo” thay cho phẫu thuật “làm dính đốt sống” được đặt ra để tránh các nguy cơ nêu trên. Tuy nhiên quy trình phẫu thuật phức tạp có nhiều biến chứng và còn trong giai đoạn nghiên cứu.

4. Chế độ sinh hoạt gai cột sống thắt lưng

Điều trị tiếp tục sau đợt cấp là tránh các hoạt động có thể làm trầm trọng tổn thương đĩa đệm như không nhấc vật nặng, không chơi môn thể thao đòi hỏi phải xoay người ra sau như đánh golf, bóng rổ, bóng đá.

Ngoài ra còn cần phải học kỹ năng lao động như cách thức khiêng vật nặng, sắp xếp vật dụng nơi làm việc hợp lý, và ngay khi ngủ cũng phải chú ý giữ tư thế ngay ngắn để tránh áp lực trên cột sống thắt lưng.

Bệnh lý gai cột sống còn gọi là thoái hóa cột sống thường xảy ra ở người khoảng 50 tuổi trở lên, nhiều trường hợp gây đau nhức và hạn chế vận động làm ảnh hưởng một phần chất lượng cuộc sống. Việc điều trị là không quá phức tạp, trước tiên cần áp dụng phương pháp điều trị bảo tồn, nghĩa là dùng thuốc, tập vận động trị liệu phù hợp tình trạng bệnh lý.

Để phòng ngừa bệnh gai cột sống thắt lưng cũng như để hạn chế diễn biến bệnh nặng hơn thì chúng ta cần tìm hiểu và thực hiện đúng kỹ năng lao động cũng như các tư thế khi sinh hoạt như khi đứng, ngồi, nằm và cả khi ngủ để đảm bảo cột sống gồm các đốt sống và đĩa đệm luôn ở tư thế chức năng, hạn chế áp lực tác động vào đĩa đệm.

Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị Xẹp Đĩa Đệm Cột Sống

Xẹp đĩa đệm xảy ra khi đĩa đệm trong thời gian dài bị mất nước (nhân nhầy bị hao hụt), đĩa đệm bị giảm sự đàn hồi, mềm dẻo và xẹp xuống. Tình trạng này bắt nguồn từ cả yếu tố nội sinh và ngoại sinh. Nếu hiện tượng này xảy ra, sẽ khiến chức năng vận động của cột sống bị ảnh hưởng vô cùng nghiêm trọng.

Xẹp đĩa đệm sẽ khiến chức năng vận động của cột sống bị ảnh hưởng nghiêm trọng

Xẹp đĩa đệm diễn biến qua 3 giai đoạn:

+ Giai đoạn đầu: Đĩa đệm có dấu hiệu bị lỏng lẻo, các đốt xương cũng dần sát lại nhau nhưng chưa bị thoái hóa.

+ Giai đoạn cuối: Các đốt xương đã dính liền tạo thành một khối. Cơ thể nhức đau ở nhiều vị trí, việc điều trị rất khó khăn, không thể chữa khỏi được triệt để.

Dấu hiệu xẹp đĩa đệm là gì?

– Đau âm ỉ, cũng có khi đau dữ dội ở các vị trí cổ, thắt lưng. Khi người bệnh di chuyển, thay đổi tư thế đột ngột hoặc mạnh sẽ khiến cơn đau dữ dội hơn và giảm dần khi nghỉ ngơi.

– Những cơn đau nhức thường “hỏi thăm” người bệnh về đêm, gần sáng.

Xẹp đĩa đệm gây ra các cơn đau âm ỉ kéo dài

– Sau một thời gian, cơn đau sẽ lan rộng đến các vùng khác như vai, tay , mông, hông, bắp đùi.

– Nếu để tình trạng xẹp đĩa đệm diễn ra trong thời gian dài, cấu trúc của đĩa đệm có thể bị phá hủy, khiến cho các đốt sống bị dính liền, cột sống biến dạng.

Những nguyên nhân gây ra xẹp đĩa đệm

– Tuổi tác: xương khớp dần bị lão hóa và dễ bị tổn thương theo thời gian. Các đĩa đệm cột sống sẽ dần bị mất nước, nhân keo bị hao hụt. Áp lực của các đốt sống bị tăng lên, đĩa đệm thường có xu hướng xẹp dần đi. Tuổi càng càng thì nguy cơ bị đĩa đệm bị xẹp càng lớn.

– Tính chất công việc: dân văn phòng thường phải ngồi lâu ở một tư thế sẽ dẫn đến tình trạng cột sống chịu sức ép trong cả một thời gian dài. Sau một thời gian, đĩa đệm bị đè nén nhiều dẫn đến xẹp đĩa đệm. Hoặc những người làm công việc tay chân nặng nhọc phải mang vác, bưng bê vật nặng thường xuyên cũng sẽ làm cho đốt sống phải chịu một áp lực lớn.

Mang vác vật nặng nhiều, trong thời gian dài sẽ tăng nguy cơ bị xẹp đĩa đệm

– Thoái hóa cột sống và bệnh loãng xương: là hai bệnh lý xương khớp diễn ra đồng thời dưới tác động của thời gian. Đây cũng chính là 2 căn bệnh làm tăng nguy cơ mắc xẹp đĩa đệm cột sống.

– Cột sống bị tổn thương: tai nạn lao động, chấn thương khi luyện tập, chơi thể thao… có thể là nguyên nhân dẫn đến tình trạng cột sống bị tổn thương. Chấn thương cột sống nếu không được điều trị triệt để có thể gây ra các bệnh về cột sống như xẹp đĩa đệm.

– Thừa cân béo phì: sẽ làm cho cột sống phải chịu áp lực rất lớn, làm tăng nguy cơ bị các bệnh cột sống, trong đó có xẹp đĩa đệm.

Thừa cân, béo phì cũng là một trong những nguyên nhân gây ra xẹp đĩa đệm

Xẹp đĩa đệm có chữa được không?

Bệnh xẹp đĩa đệm cột sống hoàn toàn có thể được điều trị thành công với những phương pháp phù hợp, tùy vào mỗi giai đoạn bệnh:

– Ở giai đoạn 1, khi các đốt xương chưa dính lại thành một khối, nếu được điều trị đúng phương pháp thì cột sống hoàn toàn có thể được phục hồi lại như ban đầu.

– Ở giai đoạn 2 và 3, các đốt xương đã chịu những tổn thương nhất định, ảnh hưởng nghiêm trọng đến vận động và sinh hoạt hằng ngày. Việc điều trị lúc này sẽ trở nên khó khăn hơn, cột sống chỉ có thể cải thiện chứ không phục hồi được như trước nữa.

Xẹp đĩa đệm có nguy hiểm không?

Bệnh tuy không nguy hiểm tới tính mạng nhưng nếu như để tình trạng bệnh kéo dài không điều trị kịp thời thì vẫn có thể bất tiện, khó khăn trong sinh hoạt cho người bệnh, ví dụ như:

– Giới hạn khả năng cử động các khớp cột sống, gây khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.

– Có khả năng bị bại liệt suốt đời.

Nguy cơ xấu nhất xảy ra là người bệnh thậm chí có thể bị liệt suốt đời

– Dây thần kinh bị chèn ép lâu ngày dần bị mất khả năng hoạt động, khiến các cơ không được nuôi dưỡng đầy đủ gây teo cơ.

– Nếu không được điều trị sớm sẽ tiến triển thành thoái hóa cột sống hay thoát vị đĩa đệm.

Xẹp đĩa đệm uống thuốc gì?

– Nhóm thuốc giảm đau: Paracetamol, Acetaminophen,..

– Nhóm thuốc kháng viêm không chứa steroid: Aspirin, Meloxicam, Ibuprofen,…

– Nhóm thuốc giãn cơ: Eperisone, Cyclobenzaprine, Carisoprodol,…

– Nhóm thuốc hỗ trợ xương khớp: Bisphosphonate.

Người bệnh cần tham khảo ý kiến bác sỹ trước khi sử dụng thuốc

Những cách chữa bệnh xẹp đĩa đệm thường được áp dụng hiện nay

Có thể áp dụng nhiều ở giai đoạn đầu, xẹp đĩa đệm vẫn có khả năng phục hồi hoàn toàn. Đối với những bệnh nhân bị nặng hơn thì biện pháp này đóng vai trò hỗ trợ giảm đau và phục hồi nhanh hơn. Khi chữa xẹp đĩa đệm bằng vật lý trị liệu, người bệnh sẽ trải qua từng đợt điều trị.

Đây là biện pháp điều trị dứt khoát, khi đã áp dụng các biện pháp bảo tồn như dùng thuốc, vật lý trị liệu nhưng không thuyên giảm. Phẫu thuật giúp tình trạng sức khỏe của người bệnh được cải thiện rõ ràng. Tuy nhiên, sau mổ người bệnh có thể mắc phải những biến chứng không mong đợi. Do đó, trước khi thực hiện phẫu thuật, người bệnh nên suy nghĩ kỹ và trao đổi với bác sĩ những nguy cơ tiềm ẩn có thể xảy ra.

Phẫu thuật là một phương pháp điều trị dành cho những bệnh nhân ở giai đoạn nặng

Phương pháp nắn chỉnh Chiropractic

Nếu bạn lo lắng rằng phẫu thuật có thể sẽ dẫn tới những biến chứng nguy hiểm, vậy thì phương pháp nắn chỉnh Chiropractic sẽ xóa được nỗi lo sợ của bạn.

Phương pháp nắn chỉnh Chiropractic là phương pháp điều trị rất hiệu quả của nhiều chứng bệnh về xương khớp, cột sống mà không cần dùng thuốc, tiêm hoặc phẫu thuật. Bác sĩ Chiropractic sẽ điều chỉnh những sai lệch dù nhỏ nhất trên cột sống, các điểm xoắn cơ nhằm giải phóng sự chèn ép lên một hoặc nhiều dây thần kinh cột sống và tủy sống kích thích khả năng tự điều chỉnh và phục hồi của cơ thể.

Chiropractic là phương pháp hỗ trợ điều trị xẹp đĩa đệm và thoát vị đĩa đệm hiệu quả

Khi điều trị xẹp đĩa đệm cũng như thoát vị đĩa đệm bằng phương pháp nắn chỉnh Chiropractic tại phòng khám USAC Chiropractic, bạn hoàn toàn an tâm về hiệu quả với các ưu điểm nổi bật như:

– Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa 100% từ Mỹ và Châu Âu

– Hệ thống máy móc và thiết bị hỗ trợ điều trị hiện đại hàng đầu.

– Bạn sẽ được điều trị bởi những bác sĩ nước ngoài hàng đầu với 20 năm kinh nghiệm trong nghề, cùng với sự hỗ trợ từ các thiết bị điều trị hiện đại từ phòng khám của chúng tôi.

– Chiropractic là phương pháp áp dụng được cho mọi đối tượng bất kể trẻ nhỏ, hay người cao tuổi, và an toàn cả với phụ nữ mang thai.

Nắn chỉnh Chiropractic – Giải pháp “Vàng” cho sức khỏe cơ xương khớp

Xẹp đĩa đệm nếu không được chữa trị ngay, lâu dần sẽ gây ra những biến chứng nguy hiểm. Vì vậy, khi phát hiện thấy cơ thể xuất hiện những triệu chứng như nêu trên bài, thì cần đến ngay bác sĩ chuyên môn để có thể chữa trị kịp thời và có được lời khuyên tốt nhất.

Gù Cột Sống: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn Đoán Và Điều Trị

Bệnh gù cột sống thường tiến triển nhanh ở tuổi dậy thì, gây ra tâm lý thiếu tự tin, mặc cảm cho người bệnh.

Tổng quan bệnh Gù cột sống

Bệnh gù cột sống là hiện tượng bị biến dạng gù cột sống do ít nhất 3 đốt sống liên tiếp có góc gù thân đốt ≥ 5 độ gây nên.

Gù cột sống là phần cong về phía trước của lưng, hiện tượng cong này vượt quá mức quy định (cong hơn 45 độ được coi là nghiêm trọng và không bình thường).

Nguyên nhân bệnh Gù cột sống

Các đốt sống có tác dụng tạo nên một cột sống khỏe mạnh, được xếp chồng lên nhau thành cột trụ. Hiện tượng gù cột sống xảy ra khi đốt sống ở phần lưng trên ngày càng biến dạng thành hình chữ V. Nguyên nhân chính gây ra dị tật này, bao gồm:

Do xương mỏng đi dẫn đến đốt sống bị nghiền (gãy xương do đè nén) hay còn gọi là loãng xương. Hiện tượng loãng xương phổ biến nhất ở người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ và ở những người dùng corticosteroid liều cao trong thời gian dài.

Do thoái hóa đĩa đệm. Là khi lớp đệm giữa các đốt xương sống mềm và hình tròn bị khô, co lại do tuổi tác làm tăng tình trạng gù vẹo cột sống.

Do bệnh Scheuermann (hay còn gọi là gù cột sống Scheuermann), bệnh này thường bắt đầu trong thời gian phát triển mạnh xảy ra trước tuổi dậy thì, đặc biệt ở bé trai bị ảnh hưởng nhiều hơn là bé gái.

Do dị tật bẩm sinh. Nếu cột sống của bé không phát triển đúng cách trong tử cung, xương cột sống có thể không được hình thành đúng, gây ra gù cột sống.

Do các hội chứng Marfan hoặc bệnh Prader-Willi.

Do ung thư và điều trị ung thư ở cột sống có thể làm suy yếu đốt sống và làm cho nó dễ gãy do đè nén, cũng có thể gây ra bởi hóa trị và xạ trị.

Do tư thế di chuyển đi vai thõng xuống (đặc biệt phổ biến ở thanh thiếu niên) gây ra tình trạng cong cột sống phía trên.

Triệu chứng bệnh Gù cột sống

Bệnh gù cột sống có các dấu hiệu, triệu chứng bệnh như sau:

Tư thế đi có xu hướng khom về phía trước, nhìn thường rõ nhất từ bên hông giống như bệnh nhân cúi gập người về phía trước;

Bị đau lưng ngày càng nặng;

Chiều cao bị giảm;

Có cảm giác mệt mỏi;

Khó đứng thẳng, đặc biệt thời điểm cuối ngày;

Đường lây truyền bệnh Gù cột sống

Bệnh gù cột sống không lây truyền từ người này sang người khác.

Đối tượng nguy cơ bệnh Gù cột sống

Bệnh gù cột sống có thể phát triển ở mọi lứa tuổi và có thể ảnh hưởng đến cả hai giới, tuy nhiên phổ biến nhất ở phụ nữ lớn tuổi.

Có các yếu tố sau làm tăng nguy cơ bị gù cột sống như: chứng loãng xương, mật độ xương thấp, gia đình có người đã từng bị bệnh này.

Phòng ngừa bệnh Gù cột sống

Để phòng ngừa bệnh gù cột sống, biện pháp khắc phục hiệu quả nhất là thay đổi lối sống của bản thân, ví dụ như:

Giữ tư thế đi đúng, tránh tư thế buông thõng vai;

Ngồi đúng tư thể, ngồi thẳng, đảm bảo lưng được hỗ trợ;

Hạn chế đeo cặp sách nặng có thể gây co kéo cơ lưng và dây chằng; các cặp sách tốt nhất được thiết kế kiểu ba lô;

Thường xuyên tập thể dục để giúp lưng khỏe và linh hoạt; các hoạt động như bơi lội, chạy bộ, đi bộ, yoga và các bài tập phối hợp là lý tưởng cho việc giúp ngăn chặn các vấn đề cho lưng.

Các biện pháp chẩn đoán bệnh Gù cột sống Phương pháp chẩn đoán bằng khám lâm sàng.

Để chẩn đoán bệnh gù cột sống, bác sĩ cần kiểm tra chiều cao và có thể yêu cầu bệnh nhân cúi về phía trước từ thắt lưng để bác sĩ quan sát cột sống từ phía bên hông. Nếu bị bệnh gù cột sống, lưng trên cong có thể thấy rõ hơn ở vị trí này.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể thực hiện một bài kiểm tra về thần kinh để kiểm tra phản xạ và sức cơ của.

Phương pháp chẩn đoán hình ảnh.

Tùy thuộc vào dấu hiệu và triệu chứng, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện các phương pháp như:

Chụp X-quang, phương pháp này thường được sử dụng để xác định mức độ cong và có thể phát hiện dị tật của đốt sống, giúp xác định loại gù cột sống.

Chụp cắt lớp vi tính từ nhiều góc độ khác nhau để tạo thành hình ảnh cắt ngang của cấu trúc nội bộ.

Chụp cộng hưởng từ khi có nghi ngờ một khối u hoặc nhiễm trùng.

Kiểm tra thần kinh khi có biểu hiện tê bì hoặc yếu cơ. Các biện pháp điều trị bệnh Gù cột sống

Có những cách nào để chữa gù cột sống?

Để điều trị bệnh gù cột sống, có thể sử dụng thuốc/phẫu thuật hoặc các phương pháp trị liệu, bao gồm:

Các bài tập thể dục kéo giãn giúp cải thiện tính linh hoạt của cột sống và giảm đau lưng. Bài tập tăng sức cơ bụng có thể giúp cải thiện tư thế.

Đeo khung có thể ngăn chặn sự tiến triển của gù cột sống bằng cách đeo khung chằng cơ thể trong khi xương của chúng vẫn đang phát triển.

Duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh, hoạt động thể dục thường xuyên giúp ngăn ngừa đau lưng và giảm các triệu chứng gây ra do gù cột sống.

Chế độ ăn uống giàu canxi và vitamin D giúp duy trì mật độ xương tốt.

Phương pháp phẫu thuật và các thủ thuật khác được sử dụng khi độ cong cột sống rất nghiêm trọng gây co kéo tuỷ sống hoặc rễ thần kinh, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để giảm độ cong. Thủ thuật hợp nhất cột sống được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều hơn các đốt sống bị ảnh hưởng với nhau vĩnh viễn.

Để được tư vấn trực tiếp, Quý Khách vui lòng bấm số hoặc đăng ký lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải ứng dụng độc quyền MyVinmec để đặt lịch nhanh hơn, theo dõi lịch tiện lợi hơn!

Ung Thư Cột Sống : Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn Đoán Và Điều Trị

Ung thư cột sống đang là một căn bệnh nguy hiểm trong xã hội ngày nay. Nếu không được phát hiện và điều trị bệnh kịp thời thì sẽ dẫn tới những hậu quả nghiêm trọng và đáng tiếc sau này.

Vậy nguyên nhân, dấu hiệu ung thư cột sống là gì? cách điều trị bệnh ra sao?

1. Ung thư cột sống là gì?

Cột sống là một cột trụ của cả cơ thể người, được hình thành từ các chuỗi xương có dạng hình trụ nằm ở mặt lưng, được sắp xếp chồng lên nhau và ngăn cách nhau bằng đĩa đệm.

Cột sống có vai trò rất quan trọng trong các hoạt động hàng ngày của chúng ta, không chỉ giúp cho con người có di chuyển, vận động, xoay trở được, mà cột sống còn đóng vai trò như là điểm tựa để định hình cho dáng vóc của toàn bộ cơ thể.

Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, nếu bạn phải thường xuyên vận động nặng nè, làm việc quá mức, cũng sẽ có nguy cơ làm cột sống của bạn bị vấn đề về bệnh tật. Ban đầu sẽ có thể là bị những tổn thương, chấn thương nhẹ nhưng theo thời gian nếu không được phát hiện sẽ gây ra rất nhiều các bệnh về cột sống rất nguy hiểm, trong đó có bệnh ung thư cột sống.

Các bệnh lý về cột sống nói chung và bệnh ung thư cột sống nói riêng thường xuất hiện phổ biến ở các đối tượng là người lớn tuổi hoặc những người lao động chân tay, phải thường xuyên vận động nặng nhiều.

2. Nguyên nhân gây bệnh ung thư cột sống

Nguyên nhân gây ra bệnh ung thư cột sống có thể được hình thành do bị ảnh hưởng từ các biểu hiện di căn ung thư của các cơ quan bộ phận khác trong cơ thể như ung thư phổi, ung thư tuyến giáp, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư vú, ung thư thận,…

Khi các ung thư này đã di căn đi vào xương cột sống thì rất khó để có thể chữa khỏi nhưng vẫn có thể làm giảm bớt các triệu chứng và kìm hãm được sự phát triển của bệnh .

Theo như thông thường, những cục khối u ung thư xuất hiện ở cột sống rất có thể được hình thành từ các đốt sống hay trong các ống cột sống của người bệnh.

Khi bệnh ung thư này xảy ra sẽ gây ra các biểu hiện cụ thể như tình trạng bị đau thắt lưng cùng với các ảnh hưởng đến hệ thần kinh của người bệnh.

3. Các biểu hiện của bệnh ung thư cột sống

Hầu hết những người bệnh không may bị mắc căn bệnh ung thư cột sống có thể là do bị các bệnh ung thư di căn từ các bộ phận khác trong cơ thể. Những triệu chứng lâm sàng của bệnh ung thư cột sống chính là các cơn đau nhức mỏi ở cột sống có xuất hiện các tế bào ung thư và thường gây đau đớn nhiều hơn vào ban đêm. Ngoài ra, tùy vào tình trạng bệnh tình của người bệnh mà các mức độ đau nhức cũng sẽ phụ thuộc tương tự như vậy.

Tê bì hai tay hoặc tứ chi

Triệu chứng này thường xuyên xảy ra đối với những người ở độ tuổi trung niên trên 50 tuổi hoặc những người bị tai nạn ngã và ảnh hưởng đến cột sống.

Ngoài ra, đây còn có có thể là dấu hiệu cho thấy bệnh nhân cũng có nguy cơ bị ảnh hưởng đến tủy thần kinh trung ương vùng cổ,ngực hay biểu hiện chèn ép rễ thần kinh.

Vậy nên, người bệnh cần nên đi chụp x quang để kiểm tra sự cộng hưởng từ cột sống, đo đạc dây thần kinh tứ chi để chẩn đoán bệnh chính xác hơn.

Giảm các động tác tinh tế hai bàn tay

Những người bệnh sẽ rất khó khăn khi thực hiện các thao tác đơn giản hàng ngày như khó cài cúc áo, viết chữ bị xấu, khó gắp thức ăn, nắm bàn tay không chặt,… những dấu hiệu này cho thấy bệnh đã rất nặng, có thể tủy cổ đã bị tổn thương trong một thời gian dài, điều này thường xảy ra ở những người cao tuổi, trung niên hoặc những người bị cổ ngắn và béo phì.

Dáng đi không vững, sợ ngã

Khi người bệnh đi bộ trên những con đường không bằng phẳng, có nhiều sỏi đá, hay đi lên đoạn dốc cao, xuống cầu thang,.. thì bệnh nhân thường xuyên đi không vững, luôn lo sợ bị té,ngã… đó là các triệu chứng cho thấy việc bị chèn ép ở tủy cột sống cổ hay cột sống ở ngực gây áp lực nặng nè, vì vậy người bệnh cần được các bác sĩ chụp cộng hưởng từ để được chẩn đoán bệnh tình.

Teo cơ tay, chân, mông

Các triệu chứng này thường xảy ra khi bệnh đã ở trong giai đoạn muộn. Các triệu chứng này có thể bắt nguồn từ cột sống, sọ não hoặc những phần rối rễ thần kinh ngoại vi. Vì thế, chúng ta cần nên đi thăm khám thường xuyên để phát hiện bệnh sớm nhất có thể.

Táo bón, đại tiểu tiện rối loạn, không tự chủ

Các triệu chứng này cũng có nguyên nhân cao là đến từ cột sống, khi tiên lượng đã bị nặng. Vậy nên, cần đưa bệnh nhân đi thăm khám kịp thời.

Đột ngột không nâng được vai, tay kèm một bên kèm đau cổ

Tình trạng này thường xảy ra ở những người thanh niên trẻ tuổi. Với các triệu chứng này, người bệnh có thể đã bị thoát vị cấp ở cổ, gây ra áp lực mạnh vào rễ thần kinh một bên, thường gặp ở thanh niên. Bệnh nhân cần phải đi kiểm tra các cột sống cổ và đo dây thần kinh hai tay ngay lập tức để được phát hiện và điều trị sớm, nếu như vậy, thì khả năng hồi phục sẽ rất khả quan.

Bệnh nhân sau tai nạn tăng cảm giác đau buốt khi bị chạm vào tay chân

Các triệu chứng này thường xảy ra ở những người bệnh có tổn thương ở phần tủy thần kinh cổ, nên phải chụp cộng hưởng từ cột sống cổ để các bác sĩ chuẩn đoán chính xác hơn.

Đau nhẹ vùng chẩm hoặc quay cổ thấy đau sau gáy

Đây là một trong những triệu chứng nguy hiểm ở vùng cột sống cổ cao, nếu không được điều trị kịp thời sẽ gây ra nguy cơ bị biến dạng cột sống cổ và theo thời gian sẽ bị liệt.

Những triệu chứng này thường gây ra hậu quả nặng nề cho người bệnh, buộc các bác sĩ phải thực hiện các cuộc phẫu thuật đòi hỏi tính chuyên môn hơn. Vì thế, theo lời khuyên của các bác sĩ đưa ra, chúng ta nên cần phát hiện bệnh sớm, để tránh khỏi những tổn thương như thế này.

Đau cột sống âm ỉ, tăng nhiều về đêm và gần sáng ở người cao tuổi.

Rất có thể, với các dấu hiệu trên thì căn bệnh ung thư đã di căn vào trong cột sống. Lúc này, tiên lượng của bệnh nhân đã kém vì ung thư đã di căn sâu vào cột sống, việc điều trị lúc này sẽ rất khó khăn do cần phải phụ thuộc nhiều vào tình trạng sức khỏe của người bệnh, nguyên căn của bệnh từ đâu, mức độ tổn thương của cột sống…

Đột ngột đau buốt cổ xuống tay hoặc lưng lan tới chân sau vận động mạnh, ho, rặn, bê vật nặng

Các dấu hiệu này này thường xuất hiện ở các bệnh nhân bị thoát vị đĩa đệm cấp tính, do vậy, người bệnh cần phải đến bệnh viện để chụp cộng hưởng từ cột sống để được các bác sĩ kiểm tra và chẩn đoán chính xác nhất.

các bệnh nhân sẽ được thực hiện phẫu thuật vì do thoát vị to, gây chèn ép áp lực lớn lên thần kinh, gây ra cảm giác đau đớn vô cùng.

Ngoài ra, thường ở giai đoạn sau của bệnh, bệnh nhân sẽ bị mắc các hội chứng kích thích các rễ thần kinh, và nếu như ung thư gây xẹp vào cột sống, thì còn có thể gây ra hội chứng chèn ép tủy, khiến cho bệnh nhân luôn cảm thấy mệt mỏi, đau mỏi nhiều và sụt cân nhanh chóng.

Vậy nên, việc kiểm tra, chẩn đoán và điều trị sớm kịp thời là rất cấp bách đối với những cục khối u nằm trong cột sống. Vì thế, bạn nên đi thăm khám các bác sĩ ngay nếu chẳng may gặp phải các triệu chứng như sau: cơn đau lưng kéo dài liên tục và càng trở nên nghiêm trọng hơn, nhất là vào ban đêm, trong gia đình bạn cũng có tiền sử người bị ung thư cột sống…

Bên cạnh đó, còn có các dấu hiệu như buồn nôn, ói hay cảm thấy mệt mỏi và chóng mặt… cũng có thể là do ảnh hưởng từ các bệnh ung thư khác.

4. Có những cách nào phát hiện ung thư xương cột sống?

Thường thì các khối u ung thư ở cột sống được hình thành từ các đốt sống hoặc trong các ống cột sống của người bệnh. Điều này sẽ gây ra biểu hiện người bệnh bị đau thắt ở lưng cùng với các triệu chứng về vấn đề thần.

Muốn được chuẩn đoán bệnh một cách chính xác, đầu tiên, các bác sĩ sẽ hỏi thăm về tiền sử có người thân mắc bệnh trước đó trong gia đình của bệnh nhân.

Bên cạnh đó, người bệnh sẽ được các bác sĩ tiến hành thực hiện các bước khám bệnh lâm sàng để tìm ra các dấu hiệu, biểu hiện được cho là khối u, sau đó các bác sĩ chuyên khoa sẽ đưa ra những chỉ định để xét nghiệm chuyên môn căn bệnh như là chụp X-quang, quét xương, MRI, CAT, sinh thiết, làm xét nghiệm máu,…

Việc chuẩn đoán sớm căn bệnh ung thư xương ở giai đoạn cuối cũng là yếu tố quan trọng và cần thiết để chữa trị bệnh kịp thời, và các bác sĩ sẽ đưa ra các phương pháp chữa trị sao cho hợp lý nhất.

Hiện nay, phương pháp phổ biến nhất để phát hiện bệnh ung thư cột sống đó là nhờ vào phương pháp chụp X quang để cho ra các hình ảnh và kiểm tra tiêu xương đốt sống.

Bên cạnh đó, các bác sĩ còn có thể tiến hành chọc hút để lấy tế bào sinh thiết ở vị trí đốt sống bị tổn thương để đem đi xét nghiệm tế bào.

Ngoài ra, các phương pháp kỹ thuật tiên tiến hiện nay dùng để chẩn đoán hình ảnh như tiến hành chụp cắt lớp vi tính và chụp cộng hưởng từ… là những cách giúp cho các bác sĩ có thể kiểm tra và chẩn đoán chính xác tình hình mức độ nguy hiểm của các khối u trong cột sống.

Nếu người bệnh thường không có thói quen đi kiểm tra sức khỏe định kỳ thường xuyên thì đến khi phát hiện ra bệnh ung thư cột sống thì lúc đó thường thì bệnh đã ở giai đoạn cuối và bệnh tình đã chuyển nặng.

5. Các cách điều trị ung thư cột sống

Để điều trị bệnh ung thư cột sống đúng cách, các bác sĩ thường chuẩn đoán và dựa vào các yếu tố như tình trạng sức khỏe bệnh tình của bệnh nhân ra làm sao, vị trí và kích thước của khối u to nhỏ như thế nào… để các bác sĩ có thể đưa ra các phương pháp điều trị bệnh phù hợp và hiệu quả nhất.

Các phương pháp điều trị bệnh cũng sẽ được tiến hành theo trình tự các bước cụ thể. Đầu tiên, khi được phát hiện chính xác ra căn bệnh ung thư cột sống, người bệnh sẽ được các bác sĩ chỉ định nên điều trị sớm tại các phòng khám chuyên khoa về ung bướu. Nếu bệnh nhân được phát hiện là đã bị xẹp đốt sống, thì các bác sĩ sẽ tiến hành phẫu thuật để làm cố định lại cột sống.

Hiện nay, đang có hai phương pháp phẫu thuật của bệnh đó là phẫu thuật hở truyền thống và phẫu thuật nội soi.

Phương pháp phẫu thuật truyền thống: phương pháp này có một điểm trừ là sẽ gây đau đớn nhiều, quá trình thời gian để bệnh nhân hồi phục thường khá dài và lâu, điều này cũng gây ra ảnh hưởng khá nhiều đến tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

Phương pháp nội soi: đây là một phương pháp điều trị mới, trong quá trình phẫu thuật, thì 2 giai đoạn đó là gây mê và đóng vết mổ sẽ được giảm tối đa về thời gian, giúp cho thời gian gây mê được rút gọn hơn, hiệu quả về mặt thẩm mỹ cũng tốt hơn với những vết mổ rất nhỏ.

Ngoài ra, người bệnh còn được giảm đau tối đa, bớt đau đớn trong giai đoạn hậu phẫu, việc phục hồi sức khỏe cũng nhanh hơn và nếu tiến triển tốt thì được phép xuất viện sớm hơn. Có thể nói, đây chính là phương pháp phẫu thuật u thần kinh cột sống giúp đem lại nhiều mặt tích cực và an toàn cho bệnh nhân hơn.

Nếu bệnh nhân mắc ung thư cột sống được phát hiện bệnh sớm thì việc tiến hành phẫu thuật sẽ là phương pháp điều trị tối ưu và hiệu quả nhất.

Ngoài việc thực hiện tiến hành phẫu thuật, người bệnh cũng cần được chăm sóc với một chế độ ăn uống dinh dưỡng, sinh hoạt điều độ, hợp lý để có thể phục hồi tình trạng sức khỏe nhanh chóng và ổn định nhất.

doctortama đã giới thiệu chi tiết và khá đầy đủ về các nguyên nhân, dấu hiệu ung thư cột sống và cách điều trị hiệu quả cho căn bệnh này. Hy vọng, những thông tin này sẽ thật sự bổ ích và cần thiết cho tất cả mọi người trong việc phòng chống và điều trị căn bệnh ung thư cột sống.

Chúc tất cả mọi người thật nhiều sức khỏe!

Cập nhật thông tin chi tiết về Vẹo Cột Sống: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Chữa Trị trên website Sept.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!