Xu Hướng 3/2023 # Triệu Chứng Ung Thư Khí Quản, Cách Nhận Biết Và Phương Pháp Điều Trị # Top 10 View | Sept.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Triệu Chứng Ung Thư Khí Quản, Cách Nhận Biết Và Phương Pháp Điều Trị # Top 10 View

Bạn đang xem bài viết Triệu Chứng Ung Thư Khí Quản, Cách Nhận Biết Và Phương Pháp Điều Trị được cập nhật mới nhất trên website Sept.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Triệu chứng ung thư khí quản diễn ra đột ngột khiến người bệnh lo lắng, không kịp điều trị kịp thời. Đây là căn bệnh phổ biến, nhiều người thường hay nhầm lẫn chúng với các chứng bệnh về đường hô hấp nên khi phát hiện ra bệnh thì bệnh đang ở giai đoạn cuối, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của bệnh nhân.

Triệu chứng ung thư khí quản khó có thể phát hiện ra khi mới khởi phát bởi người bệnh thường chủ quan, cho rằng chỉ là dấu hiệu của các căn bệnh hô hấp thông thường nên không điều trị hoặc điều trị nhưng bệnh đã trở nặng hơn. Vậy ng thư khí quản có triệu chứng gì? Làm thế nào để điều trị dứt điểm an toàn, có kết quả cao?

Ung thư khí quản thường hiếm gặp, cứ 1000 người thì có đến 1 người mắc bệnh. Khi mắc bệnh, các tế bào ung thư lan rộng đến vòm miệng, cổ họng và các đường hô hấp. Tế bào ung thư có thể di căn tới nhiều bộ phận khác nhau nhưng chiếm chủ yếu ở cổ và khu vực đầu.

Nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh: Hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia hoặc các chất kích thích, di truyền, tuổi tác, người có tiền sử các bệnh về đường hô hấp, xạ trị tác động vào ngực,…

Triệu chứng ung thư khí quản

Triệu chứng ung thư khí quản dễ nhận biết đầu tiên là bệnh nhân có cảm giác khó khở, thở khò khè kèm đau tức vùng ngực hoặc vùng cổ. Nguyên nhân chủ yếu là do khối u phát triển có kích thước lớn, tác động trực tiếp và chèn ép vào vùng khí quản nên gây ra cảm giác khó thở, thở kèm tiếng khò khè. Gây khó chịu, làm người bệnh mất ăn, mất ngủ.

Triệu chứng ung thư vú, dạ dày, máu…nguy hiểm thường bị bỏ qua

Ho khan hoặc ho kèm theo máu là triệu chứng thứ hai để phát hiện ra bệnh ung thư khí quản. Tuy nhiên, dấu hiệu này cũng dễ lây nhầm lẫn cho người bệnh.

Để chẩn đoán bệnh chính xác hơn, khi có dấu hiệu này thì bạn nên đến bệnh viện thăm khám để được bác sĩ chuyên khoa khám, xác định rõ tình trạng bệnh và có hướng điều trị kịp thời. Giảm bớt các rủi ro và nguy cơ tử vong khi bị ung thư khí quản.

Do vùng khí quản bị chèn ép, khối u phát triển lớn ảnh hưởng đến bộ phận đầu và cổ. Làm cho bệnh nhân có cảm giác đau rát khi nuốt, khàn tiếng hoặc nuốt nước bọt liên tục.

Đường hô hấp bị nhiễm trùng với các dấu hiệu như: Mũi có dịch chảy, vòm họng đau rát, thở dốc, ho liên tục kéo dài mỗi ngày, dịch ho khan có đờm hoặc máu,…

Các giai đoạn của bệnh ung thư khí quản

Ung thư khí quản giai đoạn 0: Lúc này, khối u mới hình thành ở tế bào biểu mô trong khí quản. Chúng chưa xâm lấn ra các vùng lân cận nên khả năng điều trị khỏi 80%.

Ung thư khí quản giai đoạn I Khối u phát triển, có kích thước 2 cm, không di chuyển hay lây lan sang các vùng lân cận. Điều trị giai đoạn này bằng cách cắt bỏ các khối u và mô nhằm loại bỏ tế bào ung thư ra khỏi cơ thể.

Ung thư khí quản giai đoạn II: Khối u trong giai đoạn này, phát triển nhanh chóng và có kích thước 5 – 7 cm, không có khả năng lan đến bạch huyết xung quanh.

Ung thư khí quản giai đoạn III: Đến giai đoạn này, các khối u sẽ phát triển lớn hơn, lan rộng lên thành khí quản và bắt đầu xâm chiếm qua các cơ quan lân cận.

Ung thư khí quản giai đoạn IV: Khối u phát triển mạnh, liên tục xâm chiếm sang sang các cơ quan: não, phổi, phế quản, xương hoặc gan.

Truyền đạm cho bệnh nhân ung thư và lưu ý người bệnh cần biết!

Cách điều trị bệnh ung thư khí quản an toàn, đúng cách

Khi phát hiện ra các triệu chứng ung thư khí quản, để ngăn ngừa và giảm bớt quá trình tiến triển của tế bào ung thư. Bạn nên quan tâm đến sức khỏe và điều trị theo hướng sau:

Phẫu thuật nội soi là một trong những phương pháp điều trị bệnh ung thư khí quản được nhiều bác sĩ chuyên khoa chỉ định lựa chọn. Sử dụng phương pháp này, bác sĩ sẽ dùng ống nội soi có camera nhỏ để quan sát chính xác vị trí, đặc điểm của khối u nhằm đề ra hướng điều trị phù hợp.

Phẫu thuật nội soi đảm bảo an toàn và ít gây các biến chứng so với hóa trị hay điều trị bằng các phương pháp phẫu thuật khác.

Chụp cắt lớp vi tính hay còn gọi là chụp CT, đây là cách nhanh chóng để các bác sĩ xác định được hình ảnh chính xác của các khối u, thu hẹp kích thước của khí quản và nắm được tình trạng di căn của hạch bạch huyết nằm ở các vị trí lân cận.

Kiểm tra chức năng của phổi

Kiểm tra xem phổi có khối u hay bị chèn ép hay không. Làm các xét nghiệm để biết chức năng phổi còn hoạt động tốt hay có vấn đề gì hay không. Điều này, giúp bác sĩ chẩn đoán chính xác các giai đoạn và tình trạng tiến triển của bệnh. Từ đó, đưa ra tiên lượng và phương pháp điều trị hợp lý.

Ung Thư Phế Quản: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Phương Pháp Điều Trị

Ung thư phế quản giai đoạn đầu thường không có triệu chứng cụ thể. Khi thấy xuất hiện các dấu hiệu ung thư phế quản thì bệnh đã tiến triển tới giai đoạn nặng hơn. Do đó người bệnh cần điều trị ngay khi thấy xuất hiện các triệu chứng cảnh báo bệnh.

1. Nguyên nhân gây ung thư phế quản

Ung thư phế quản có thể gặp ở mọi đối tượng, lứa tuổi nhưng hay xuất hiện ở nam giới nhiều hơn nữ. Nguyên nhân chính xác gây ung thư phế quản vẫn chưa được kết luận cụ thể. Tuy nhiên có nhiều yếu tố được cho là căn nguyên gây bệnh.

Hút thuốc lá: Thuốc lá không chỉ gây ung thư phổi mà nó còn làm tăng nguy cơ mắc ung thư phế quản.

Hít khói thuốc lá thụ động: Ở nhiều trường hợp, thường xuyên hít phải khói thuốc lá trong thời gian dài cũng làm gia tăng nguy cơ mắc ung thư phế quản.

Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Những người làm việc trong môi trường độc hại sẽ có nguy cơ cao mắc ung thư phế quản hơn những người khác.

Tiền sử gia đình: Những người có bố mẹ, anh, chị, em bị ung thư phế quản cũng có khả năng mắc bệnh.

2. Triệu chứng ung thư phế quản

Ung thư phế quản giai đoạn đầu thường không có triệu chứng. Khi bệnh tiến triển tới giai đoạn nặng hơn sẽ xuất hiện các dấu hiệu như:

Ho: Đây là dấu hiệu ung thư phế quản thường gặp nhất. Ho nhiều hơn bình thường, ho trong thời gian dài, số lượng đờm nhiều, đờm có lẫn mủ.

Ho ra máu: Đây là triệu chứng cảnh báo bệnh nghiêm trọng cần đi khám và điều trị ngay.

Khó thở: Là triệu chứng xuất hiện muộn trong ung thư phế quản. Khó thở xuất hiện khi khối u đã lớn làm tắc nghẽn phế quản, làm xẹp phổi hoặc do khối u xâm lấn ra màng phổi làm tràn dịch màng phổi.

Đau ngực: Dấu hiệu ung thư phế quản này cho thấy bệnh đã tới giai đoạn cuối. Ban đầu đau dai dẳng, sau đó triệu chứng đau xuất hiện nhiều hơn gây khó chịu. Dấu hiệu này có thể bị chẩn đoán nhầm thành đau dây thần kinh.

Tới giai đoạn di căn, người bệnh ung thư phế quản có thể thấy xuất hiện các triệu chứng:

Khi các tế bào ung thư xâm lấn vào các cơ quan trong trung thất sẽ khiến người bệnh chóng mặt, ù tai, liệt dây thanh âm gây khàn tiếng, khó nuốt, nuốt vướng…

Ung thư phế quản di căn màng phổi sẽ khiến tràn dịch màng phổi

Ung thư phế quản di căn thành ngực gây khối u ở ngực khiến người bệnh đau đớn, khó chịu.

Ung thư phế quản di căn hạch: Người bệnh sẽ thấy xuất hiện các hạch trên đòn, hạch nách sưng to, cứng, không đau.

Khi thấy các dấu hiệu ung thư phế quản vừa kể trên, người bệnh cần tới ngay các bệnh viện có khoa Ung bướu để bác sĩ thăm khám, chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh. Ngoài các biểu hiện lâm sàng, bác sĩ có thể chỉ định làm thêm các xét nghiệm, kiểm tra cần thiết nhằm chẩn đoán đúng bệnh.

3. Chẩn đoán ung thư phế quản

Các xét nghiệm giúp chẩn đoán ung thư phế quản bao gồm:

Chụp X-quang ngực

Chụp cắt lớp vi tính (CT)

Kiểm tra tế bào học đờm: chất lỏng đặc (đờm) được ho ra từ phổi sẽ được xét nghiệm để kiểm tra tế bào ung thư.

Xét nghiệm hút dịch: một ống kim dài được dùng để lấy chất lỏng (dịch trong phế quản) nhằm xét nghiệm tế bào ung thư.

Nội soi phế quản: một ống mỏng, nhẹ (một ống soi phế quản) được đưa qua mũi hoặc miệng vào phổi và lấy mẫu xét nghiệm.

4. Phương pháp điều trị

Tùy thuộc vào loại và giai đoạn của ung thư, bác sĩ sẽ đề xuất một số lựa chọn điều trị. Các lựa chọn có thể bao gồm:

Phẫu thuật: đây là cách điều trị chính cho ung thư phế quản. Bác sĩ phẫu thuật sẽ loại bỏ khối u và một số các mô xung quanh nó. Các hạch bạch huyết xung quanh khối u cũng có thể được loại bỏ để ngăn chặn bệnh lan rộng.

Xạ trị: sử dụng các hạt hoặc sóng có năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư như tia X, tia Gamma để tiêu diệt các tế bào ung thư. Nó có thể làm giảm triệu chứng và giúp người bệnh cảm thấy khỏe hơn. Bệnh nhân cũng có thể được xạ trị sau khi phẫu thuật để diệt các tế bào ung thư còn sót lại.

Hóa trị: sử dụng thuốc để tiêu diệt các tế bào ung thư. Bác sĩ sẽ tiêm thuốc qua đường tĩnh mạch hoặc uống thuốc viên. Người bệnh có thể được hóa trị cùng với phương pháp điều trị khác nếu ung thư đã lan rộng. Hoặc có thể được hóa trị sau khi phẫu thuật để diệt các tế bào ung thư còn sót lại.

Liệu pháp miễn dịch: sử dụng thuốc để tăng cường khả năng hệ miễn dịch của cơ thể để tìm và diệt ung thư. Liệu pháp miễn dịch có thể làm nhỏ các khối u hoặc ngăn chặn sự phát triển của chúng.

Điều trị nhắm trúng đích: điều trị này tìm các protein hoặc các gen đặc trưng cho ung thư khiến bệnh phát triển. Sau đó, nó nhắm vào các chất đó để ngăn chặn ung thư lan rộng.

5. Cách phòng ngừa ung thư phế quản

Hãy thực hiện các biện pháp sau đây để giảm nguy cơ mắc ung thư phế quản:

Bỏ hút thuốc lá: bỏ thuốc làm giảm nguy cơ ung thư phế quản thậm chí nếu bạn đã hút thuốc trong nhiều năm. Hãy tham vấn bác sĩ các chiến lược và các cách hỗ trợ bỏ hút thuốc. Bạn có thể lựa chọn các sản phẩm thay thế nicotine, thuốc và các nhóm hỗ trợ;

Tránh khói thuốc lá thụ động: Tránh những nơi có người hút thuốc chẳng hạn như các quán bar và nhà hàng và tìm các nơi không có khói thuốc;

Tránh các chất gây ung thư tại nơi làm việc: thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ mình tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại tại nơi làm việc.

Ăn một chế độ ăn uống đầy đủ các loại trái cây và rau: hãy thực hiện chế độ ăn uống lành mạnh với nhiều trái cây và rau quả. Nên dùng những nguồn thực phẩm có vitamin và chất dinh dưỡng, tránh dùng vitamin liều cao ở dạng thuốc viên vì chúng có thể gây hại;

Tập thể dục đều đặn các ngày trong tuần: nếu bạn không có thói quen tập thể dục thường xuyên, hãy bắt đầu từ từ. Hãy cố gắng tập thể dục hầu hết các ngày trong tuần.

Ung Thư Khí Quản Là Gì? Những Điều Cần Biết Để Phòng Và Điều Trị Ung Thư Khí Quản

Ung thư khí quản được ví như “sát thủ thầm lặng” với các dấu hiệu rất khó nhận ra. Do đó, khi bệnh phát triển đến giai đoạn nặng, các triệu chứng trở nên rõ rệt bệnh nhân mới có thể phát hiện. Lúc này việc điều trị và phục hồi sức khỏe tương đối khó khăn và cần thời gian dài. Bởi vậy, mọi người cần chủ động áp dụng các biện pháp phòng ngừa cũng như trang bị đầy đủ kiến thức về ung thư khí quản là gì để bảo vệ sức khỏe của bản thân và gia đình.

1. Ung thư khí quản là gì?

Ung thư khí quản là bệnh lý về đường hô hấp hiếm gặp nhưng vô cùng nguy hiểm. Chúng thường được gọi với nhiều cái tên khác nhau như “sát thủ thầm lặng” hay “tử thần” bởi các dấu hiệu của bệnh thường không rõ ràng, dễ nhầm lẫn với các bệnh về hô hấp khác.

Các tế bào ung thư phát triển và hình thành khối u ở khí quản. Sau đó lan rộng sang vòm miệng, cổ họng và đường hô hấp. Nếu không được phát hiện và điều trị sớm, tế bào ung thư có thể di căn sang các cơ quan khác nhau cổ, đầu…

Ung thư khí quản có tỉ lệ mắc bệnh khá thấp. Theo thông kế, cứ 1000 người chỉ có 1 người mắc bệnh này. Tuy nhiên mọi người tuyệt đối không được coi thường, không áp dụng biện pháp phòng tránh. Đặc biệt là với những người thường xuyên hút thuốc lá, làm việc trong môi trường độc hại, hóa chất.

2. Các giai đoạn ung thư khí quản

Bệnh ung thư khí phát phát triển tương tối chậm theo 5 giai đoạn:

– Giai đoạn 0: Đây là lúc khối ú bắt đầu hình thành tại tế bào của mô khí quản. Chúng còn khá nhỏ và chưa lấn sâu, xâm chiếm mô xung quanh.

– Giai đoạn I: Khối u nhỏ đã phát triển và có kích thước khoảng 1.5cm. Chúng không lây lan sang bạch huyết nên có thể dễ dàng điều trị, loại bỏ tế bào ung thư bằng cách cắt bỏ khối u và phần mô xung quanh.

– Giai đoạn II: Khối u ung thư phát triển mạnh, có kích thước lớn từ 5-7cm và có thể đã hoặc chưa lan tới hạch bạch huyết.

– Giai đoạn III: Đây là thời điểm khối u có đạt kích thước lớn và ăn sâu vào khí quản. Chúng cũng xâm chiếm, lan rộng vào hệ bạch huyết và gây nên những biến chứng nghiêm trọng. Tuy nhiên, lúc này, tế bào ung thư vẫn chưa lan rộng sang các cơ quan ở xa.

– Giai đoạn IV: Khối u phát triển vượt tầm kiểm soát, lấn sang hệ bạch huyết và di căn sang phế quản, não, phổi, xương và gan….

3. Dấu hiệu bệnh ung thư khí quản là gì?

Ung thư khí quản là gì và làm cách nào để nhận biết bệnh? Ung thư khí quản là khi vùng khí quản của bệnh nhân hình thành khối u ác tính. Do đó, dấu hiệu đầu tiên của bệnh này là hiện tượng khó thở. Kèm theo đó là triệu chứng dễ nhận diện khác như:

– Thở dốc, phát ra tiếng khò khè: Người bệnh cảm thấy khó thở, khi thở có tiếng khò khè, hết hơi. Kèm theo đó là cảm giác đau, tức ở vùng ngực. Nguyên nhân của hiện tượng này là do khối u phát triển gây chèn ép đường khí quản.

– Ho (Có thể kèm theo máu): Cơn ho dai dẳng khiến bệnh nhân khó thở. Ở một số người ho có thể kèm theo máu.

– Nhiễm trùng đường hô hấp: Ung thư khí quản làm hệ miễn dịch và chức năng của khu vực này suy yếu. Do đó tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập và gây mủ, nhiễm trùng, mũi chảy dịch màu trắng đục, có đờm lẫn máu…

– Khó nuốt, khàn tiếng: Khối u phát triển chèn ép vào đường khí quản, thực quản, ảnh hưởng đến dây thanh quản. Do đó gây cản trở cho việc nuốt và phát âm.

Ngoài các dấu hiệu kể trên, bệnh nhân cũng có thể gặp phải các triệu chứng như mệt mỏi, cơ thể suy nhược, đau đầu, chóng mặt… Nếu phát hiện các biểu hiện bất thường, cần nhanh chóng đến phòng khám, bệnh viện để kiểm tra và kịp thời điều trị.

4. Nguyên nhân bệnh ung thư khí quản

Việc tìm ra nguyên nhân và yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư khí quản rất quan trọng. Nó giúp mọi người chủ động trong việc phòng ngừa và bảo vệ bản thân:

* Các yếu tố nguy cơ gây bệnh ung thư khí quản

– Thuốc lá: Hút thuốc lá và khói thuốc lá chính là nguyên nhân hàng đầu làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư khí quản. Theo thống kê của Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Bệnh tật (CDC), có đến 90% bệnh nhân ung thư khí quản là do thói quen hút thuốc lá. Trong khói thuốc có chứa đến 7.000 hóa chất độc hại như oxit nitơ, carbon monoxide… Chúng làm thay đổi tính chất và gây ảnh hưởng đến quá trình phân bào của các tế bào trong cơ thể.

– Di truyền học: Một số nghiên cứu chỉ ra rằng, nếu trong gia đình có người bị ung thư khí quản, nguy cơ mắc bệnh của các thành viên khác sẽ cao hơn bình thường.

– Tuổi tác: Các bệnh nhân ung thư khí quản ở độ tuổi trên 65 rất cao, khoảng 35%. Điều này là do khi lớn tuổi, khả năng tiếp xúc với các hóa chất độc hại càng lớn. Việc này gián tiếp làm tăng nguy cơ mắc bệnh.

– Tiền sử bệnh đường hô hấp: Bệnh nhân mắc các bệnh về đường hô hấp như viêm phế quản, lao phổi, khí phế thủng… có nguy cơ bị ung thư khí quản cao hơn người thường.

– Người sử dụng xạ trị vào ngực: Bệnh nhân từng mắc bệnh ung thư vú, ung thư gan đã qua điều trị bằng liệu pháp xạ trị. Nguy cơ này càng cao hơn đối với những người có thói quen hút thuốc lá.

* Đối tượng nguy cơ mắc ung thư khí quản

– Người thường xuyên hút thuốc lá

– Người sinh sống, làm việc trong môi trường có người hút thuốc lá, hít phải khói thuốc

– Làm các công việc thường xuyên phải tiếp xúc với hóa chất, chất gây ung thư như arsen, crom và niken…

– Gia đình có tiền sử ung thư khí quản

5. Phương pháp điều trị ung thư khí quản

Tùy vào giai đoạn phát triển bệnh cũng như sức khỏe của bệnh nhân, các bác sĩ chuyên khoa sẽ chẩn đoán và đưa ra phương án phù hợp nhất. Trong đó, các phương pháp phổ biến thường được áp dụng bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị. Chúng có thể được thực hiện riêng lẻ hoặc kết hợp.

Phẫu thuật ung thư khí quản

Đây là phương pháp mang lại hiệu quả cao khi bệnh ung thư khí quản đang ở giai đoạn đầu. Lúc này khối ú còn khá nhỏ, có thể hoàn toàn được loại bỏ cùng một vùng mô khỏe mạnh xung quanh.

Đối với các trường hợp u đã phát triển, xâm lấn rộng tại khu vực khí quản, phần bị ảnh hưởng sẽ bị cắt bỏ. Sau đó bác sĩ sẽ nối các đầu cắt lại khiến ống khí quản ngắn hơn so với trước khi phẫu thuật. Bởi vậy, bệnh nhân cần được áp dụng thêm các bài tập vật lý trị liệu phục hồi chức năng thở.

Liệu pháp xạ trị

Xạ trị là hình thức sử dụng tia phóng xạ năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư. Nó có thể được áp dụng riêng lẻ hoặc sau phương pháp phẫu thuật để loại bỏ triệt để các tế bào ung thư còn sót lại. Đồng thời giảm thiểu tối đa nguy cơ tái phát, di căn.

Liệu pháp này được áp dụng cho các bệnh nhân ung thư khí quản ở giai đoạn đầu, ung thư cấp thấp. Thông thường, đây là những bệnh nhân có sức khỏe yếu, không thể thực hiện phẫu thuật.

Phương pháp hóa trị

Hóa trị liệu là phương pháp sử dụng hóa chất, thuốc để giết chết tế bào ung thư. Tùy vào mức độ bệnh và tình trạng sức khỏe, bác sĩ sẽ lựa chọn loại thuốc phù hợp như carboplatinor hoặc cisplatin. Tuy nhiên, phương pháp này thường ít khi được áp dụng trong điều trị ung thư khí quản

Phương pháp áp lạnh

Phương pháp áp lạnh sử dụng nitơ lỏng để đóng băng và tiêu diệt tế bào ung thư. Bệnh nhân trước khi được điều trị sẽ tiến hành gây mê toàn thân. Sau đó bác sĩ sẽ sử dụng máy soi phế quản để đặt Cryoprobe đặt gần khối u và truyền ni tơ lỏng qua đầu dò.

Nhìn chung, liệu pháp lạnh khá an toàn và không gây phản ứng phụ cho bệnh nhân. Một số trường hợp chỉ ho có đờm trong vài ngày và tự khỏi.

6. Cách phòng tránh ung thư khí quản

Ung thư khí quản là gì? Khi tìm hiểu về căn bệnh này, mọi người đều nhận ra rằng thuốc lá, hóa chất độc hại chính là nguyên nhân hàng đầu làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Bởi vậy, cách phòng tránh ung thư khí quản hiệu quả nhất chính là tránh xa các tác nhân gây bệnh này.

– Bỏ hút thuốc lá: Hãy từ bỏ thói quen xấu hút thuốc lá. Nếu gặp khó khăn, bạn nên tìm đến bác sĩ để được tư vấn và lên kế hoạch bỏ thuốc hiệu quả, triệt để. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các sản phẩm thay thế thuốc như nicotine.

– Tránh xa môi trường có nhiều khói thuốc: Sống và làm việc trong không gian có nhiều khói thuốc nguy hiểm không khác gì việc bạn hút chúng. Do đó, nếu xung quanh bạn có người hút thuốc lá, hãy yêu cầu họ ra bên ngoài. Đồng thời hạn chế đến những nơi công cộng, quán bar hay tìm đến các địa điểm cấm hút thuốc lá.

– Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại: Bạn nên có biện pháp phòng tránh và bảo vệ bản thân khỏi các hóa chất độc hại có nguy cơ gây ung thư. Nếu bắt buộc phải làm việc trong môi trường này, hãy đảm bảo sử dụng đầy đủ các trang bị bảo hộ, mặt nạ chống độc. Đồng thời, nên tham khảo và xin ý kiến của bác sĩ về các cách bảo vệ bản thân hiệu quả nhất.

– Xây dựng chế độ ăn uống khoa học: Một chế độ ăn uống nhiều rau xanh, vitamin, khoáng chất sẽ giúp bạn tăng cường sức khỏe, phòng tránh ung thư khí quản. Tuy nhiên, không nên lạm dụng các loại vitamin liều cao dạng thuốc bởi chúng có thể gây nên một số tác dụng phụ không mong muốn.

– Sinh hoạt điều độ: Làm việc có chừng mực và nghỉ ngơi đầy đủ chính là cách giúp bạn giữ gìn sức khỏe và phòng chống bệnh tật hiệu quả.

– Luyện tập thể dục đều đặn: Hãy thường xuyên áp dụng các bài tập thể dục nhẹ nhàng hoặc chạy bộ, đi bơi, đạp xe để tăng cường sự dẻo dai và sức đề kháng cho cơ thể.

7. Cách ăn uống cho người bị ung thư thư khí quản

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc phòng và điều trị ung thư khí quản. Do đó bệnh nhân cần chú ý xây dựng cho bản thân một thực đơn khoa học, đầy đủ dinh dưỡng để tăng cường sức khỏe, nâng cao sức đề kháng, chống lại các tế bào ung thư. Cũng như đáp ứng thể lực cho các phương pháp điều trị bệnh.

7.1. Bệnh nhân ung thư khí quản nên ăn gì?

– Rau xanh, hoa quả tươi:

Các loại rau xanh, trái cây người bệnh nên dùng như: Măng tây, cam, táo, quýt, súp lơ, rau cải… Ngoài ra, do cơ thể người bệnh lúc này thường mệt mỏi, chán ăn do đó nên chọn các loại thực phẩm, thức ăn dạng mềm hoặc xoay nhuyễn.

– Tinh bột

Chế độ dinh dưỡng của bệnh nhân ung thư khí quản không thể thiếu tinh bột. Các nguồn cung cấp tinh bột dồi dào bao gồm gạo, lúa mì, yến mạch, khoai lang, ngô sắn… Tùy từng nguyên liệu, bệnh nhân có thể ăn trực tiếp hoặc xay thành bột nấu cháo, súp cho dễ tiêu hóa.

– Thực phẩm chứa nhiều protein:

Protein là dưỡng chất quan trọng, không thể thiếu để duy trì một cơ thể khỏe mạnh, giúp chống lại sự phát triển và hủy hoại của tế bào ung thư. Trong đó, các nguồn cung cấp protein như thịt động vật, cá, đậu tương, lạc… Bệnh nhân cần chú ý đảm bảo lựa chọn nguồn thực phẩm an toàn, đảm bảo vệ sinh trong quá trình chế biến.

– Các thực phẩm khác:

Ngoài các loại thực phẩm kể trên, bệnh nhân ung thư khí quản đừng quên bổ sung thêm sữa và các chế phẩm từ sữa để kích thích vị giác, tăng cảm giác ăn ngon miệng. Đồng thời ăn thêm sung, hạnh nhân, lươn… để làm giảm tình trạng đau tức ngực.

7.2. Bệnh nhân ung thư khí quản không nên ăn gì?

Bên cạnh các loại thực phẩm tốt cho việc điều trị ung thư khí quản, bệnh nhân cũng cần tránh các nhóm sau đây:

– Các loại chất kích thích: Thuốc lá, bia rượu, các chế phẩm từ bia rượu…

– Đồ ăn nhanh, đóng hộp có sẵn, nhiều dầu mỡ, dưa muối, cà muối… Các món ăn được chế biến theo hình thức chiên, xào rán

– Các loại thịt đỏ giàu chất đạm: Thịt bò, thịt cừu, thịt chó…

8. Các câu hỏi thường gặp về bệnh ung thư khí quản

Khi mắc bệnh ung thư khí quản, đa số người bệnh và gia đình đều hoang mang và lo lắng. Họ có rất nhiều câu hỏi và thắc mắc như:

8.1. Bệnh ung thư khí quản có chữa được không?

Các giai đoạn của ung thư khí quản thường phát triển khá chậm. Do đó, nếu phát hiện từ sớm và được điều trị kịp thời, đúng cách, tỷ lệ khỏi bệnh hoàn toàn là rất cao.

Trong trường hợp bệnh được phát hiện muộn hoặc khối u phình đại, lan rộng sang các cơ quan khác, tùy vào tình trạng bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị thích hợp. Ngoài phương pháp phẫu thuật thường thấy, bệnh nhân có thể được kết hợp cùng hóa trị, xạ trị và nito lỏng. Kèm theo đó là áp dụng chế độ dinh dưỡng chuyên sâu, vật lý trị liệu để phục hồi chức năng.

8.2. Bệnh ung thư khí quản có lây không?

Rất nhiều bệnh nhân ung thư khí quản lo lắng về việc có thể lây bệnh cho người thân, mọi người xung quanh khi tiếp xúc. Họ cho rằng bệnh có lây cho người khác qua các hình thức ngủ hay ăn chung. Do đó thường tự cách ly bản thân với mọi người và gia đình.

Tuy nhiên, cho đến nay không có bất cứ tài liệu khoa học hay nghiên cứu nào chứng minh ung thư khí quản có thể lây nhiễm. Do đó, bệnh nhân cần hiểu đúng về điều này và không cần quá lo lắng.

8.3. Bệnh ung thư khí quản có di truyền không?

Ung thư khí quản là gì? Ung thư khí quản có di truyền hay không? Ung thư khí quản hoàn toàn không di truyền. Tuy nhiên, nếu gia đình có người từng mắc bệnh ung thư khí quản thì người thân sẽ có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn.

Ví dụ: Trong gia đình có mẹ mắc ung thư khí quản. Các con sinh ra sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn người bình thường. Tuy nhiên điều này không có nghĩa là tế bào ung thư khí quản truyền từ đời mẹ sang đời con.

Vị trí phát triển của khối u ung thư trong khí quản Hình ảnh khối u phát triển, phình to và gây xâm lấn hệ bạch huyết Các khu vực tế bào ung thư khí quản có thể lây lan nếu không được phát hiện và điều trị sớm

Ung thư khí quản mặc dù là căn bệnh ung thư đường hô hấp hiếm gặp. Tuy nhiên những dấu hiệu của bệnh thường rất dễ bị nhầm lẫn và khó phát hiện do đó việc điều trị nhanh chóng, kịp thời gặp không ít khó khăn. Cách tốt nhất để bảo vệ bản thân và gia đình chính là từ bỏ các thói quen xấu như hút thuốc lá, tránh xa các hóa chất độc hại và xây dựng môi trường sống trong lành…

Triệu Chứng Của Ung Thư Phổi Và Phương Pháp Điều Trị

Ung thư phổi là bệnh lý ác tính khởi phát từ phổi – cơ quan nằm bên trong lồng ngực được bao bởi các xương sườn. Tại Việt Nam, mỗi năm nước ta có hơn 22.000 người mắc bệnh, trong đó có đến 19.500 người đã tử vong do mắc phải căn bệnh này. Điều đó cho thấy tỷ lệ phát hiện bệnh ở những giai đoạn đầu là rất thấp. Cùng tìm hiểu về triệu chứng của ung thư phổi và cách điều trị qua bài viết sau.

1. Tìm hiểu về bệnh ung thư phổi

1.1. Ung thư phổi là gì?

Ung thư phổi là loại ung thư ác tính nguyên phát do sự tăng sinh tế bào không thể kiểm soát trong các mô phổi. Hầu hết ung thư bắt đầu từ biểu mô trên niêm mạc của phế quản, nếu lan ra ngoài phổi đến các mô hoặc bộ phận khác của cơ thể gọi là di căn.

Phân loại ung thư phổi cơ bản: ung thư phổi tế bào nhỏ chiếm khoảng 20% và ung thư phổi không phải tế bào nhỏ chiếm 80%.

1.2. Ung thư phổi có mấy giai đoạn

Ung thư phổi có 4 giai đoạn phát triển:

Ung thư phổi giai đoạn đầu

Giai đoạn đầu hay còn gọi là giai đoạn 1 – là giai đoạn khởi phát tế bào ung thư. Lúc này các tế bào ung thư mới hình thành và vẫn ở trong mô phổi, chưa có bất kỳ sự lây lan nào đến các hạch bạch huyết cũng như các cơ quan lân cận. Kích thước khối u trong giai đoạn này nhỏ hơn 5cm.

Bệnh nhân mắc ung thư phổi giai đoạn 1 có gần 50% cơ hội sống (trong 5 năm) sau điều trị. Biểu hiện bệnh giai đoạn này cũng không rõ ràng và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý đường hô hấp thông thường khác. Vì thế mà nhiều người chủ quan không phát hiện sớm mình mắc bệnh.

Khi bệnh tiến triển sang giai đoạn 2, các tế bào ung thư lớn dần và lan ra các hạch bạch huyết lân cận. Lúc này người bệnh sẽ có các biểu hiện như ho (ho dai dẳng, kéo dài, có khi ho ra máu), khàn tiếng, khó thở, đau tức ngực… Những triệu chứng này xuất hiện thường xuyên gây ảnh hưởng tới sức khỏe. Nếu được chẩn đoán và điều trị tích cực ở giai đoạn 2, người bệnh có khoảng 30% cơ hội sống (sau 5 năm).

Ở giai đoạn này, khối u phát triển với kích thước rất lớn và khó thể kiểm soát bằng các phương pháp điều trị. Lúc này các cơ đau, triệu chứng ho bắt đầu dữ dội hơn, đau tức ngực thường xuyên và khó thở triền miên. Người bệnh cần phải nhập viện điều trị và tỷ lệ sống giai đoạn này giảm chỉ còn khoảng 5 – 14% (sau 5 năm).

Ung thư phổi giai đoạn cuối

Ung thư phổi giai đoạn cuối hay còn gọi là giai đoạn 4. Đây là giai đoạn các tế bào ung thư phổi bắt đầu di căn. Người bệnh giai đoạn này phải chịu nhiều cơn đau do sự di căn của các tế bào ung thư sang nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể như gan, dạ dày, đại trực tràng, xương… Lúc này, việc điều trị trở nên rất khó khăn và bệnh nhân chỉ có 1% cơ hội sống.

1.3. Nguyên nhân gây ung thư phổi cần tránh

Những nguyên nhân gây bệnh ung thư phổi:

– Nghiện thuốc lá: Các chất độc hại trong thuốc lá được xem là tác nhân chính gây ra ung thư phổi, ung thư phế quản, ung thư thanh quản,…

– Môi trường làm việc: Tiếp xúc lâu với các chất phóng xạ như urani, radium và các hợp chất dẫn đến ung thư như hydrocarbon, thạch tín và crom niken.

– Sợi Amiăng: Là hóa chất có thể gây ra nhiều loại bệnh ở phổi.

– Di truyền: Chiếm khoảng 8% nguyên nhân gây ra bệnh ung thư phổi. Trong gia đình có người mắc bệnh thì nguy cơ mắc bệnh sẽ tăng lên 2,4 lần.

– Các bệnh mãn tính ở phổi: Các bệnh lý về kết hạch phổi hay ho do dị ứng thì thường có tỷ lệ mắc ung thư phổi cao hơn những người bình thường.

– Nguyên nhân khác: Một số kim loại, một số sản phẩm cháy không hoàn toàn, than đá, khí hóa than, dầu nhựa than đá, than cốc, bồ hóng, khí thải động cơ diesel, bức xạ ion hóa (bức xạ tia X, bức xạ gamma, plutoni), một số khí độc ngành công nghiệp, sản phẩm cao su và bụi silic oxit kết tinh.

Nguy cơ cao mắc bệnh ung thư phổi:

– Những người nghiện hút thuốc lá, người hít khói thuốc bị động.

– Tiếp xúc với khí radon.

– Môi trường sống nhiều khí gây bệnh như amiăng hoặc các chất độc khác.

– Tiền sử gia đình có người thân từng mắc bệnh.

2. Triệu chứng của ung thư phổi bạn cần biết

Các triệu chứng của ung thư phổi ở các bệnh nhân như sau:

2.1. Nhận biết triệu chứng của ung thư phổi thường gặp

– Triệu chứng hô hấp: Ho dai dẳng, ban đầu ho khan về sau ho có thể có đờm nhầy và có thể có máu, bị ho ra máu, máu có màu tím do loét niêm mạc phế quản hoặc do u xâm nhập vào động mạch phế quản nhỏ. Đau ngực, khó thở. Các triệu chứng của viêm phổi cấp tái diễn nhiều lần ở một vùng phổi.

– Triệu chứng toàn thân: Sụt kí, suy sụp, mệt mỏi, ngón tay dùi trống, đau và biếng dạng các xương bàn tay, bàn chân.

– Triệu chứng di căn trong lồng ngực: Ung thư biểu bì di căn sớm vào các hạch bạch huyết ở rốn phổi và trung thất gây nên hội chứng trung thất như hội chứng chèn ép tĩnh mạch chủ trên.

2.2. Một số hội chứng bệnh dẫn đến ung thư phổi

– Khối u ở đỉnh phổi có thể xâm nhập vào thành ngực tại chỗ gây nên hội chứng Pancoast – Tobias: Hội chứng Horner đau nửa đầu, co đồng tử, sụp mi do liệt cơ Muller, hẹp khe mắt, đau dây thần kinh mặt trong cánh tay, đau các khớp cột sống từ C8 -D1, cung xương sườn 1 và 2 bị phá hủy có khi cả xương đòn.

– Hội chứng cận u: Hội chứng nội tiết lạc chỗ.

– Hội chứng cường chức năng vỏ thượng thận.

– Hội chứng tăng tiết ADH.

– Hội chứng canxi máu: U tiết hormon cận giáp hoặc do tiêu xương vì di căn.

– Hội chứng Pierre – Marie: Do tăng nồng độ hormon sinh trưởng GH, hậu quả là khớp sưng đau, ngón tay, ngón chân dùi trống.

3. Các phương pháp điều trị bệnh ung thư phổi

3.1. Các phương pháp chẩn đoán bệnh ung thư phổi

– Chụp X – quang phổi: Thấy hình ảnh phát hiện ra ung thư phổi

– Chụp cắt lớp vi tính ( CT): Xác định phân loại và mức độ bệnh.

– Chụp phế quản.

– Soi phế quản.

– Phản ứng Mantoux.

– Sinh thiết phổi.

3.2. Điều trị ung thư phổi

Phương pháp phẫu thuật

Phẫu thuật cắt bỏ để loại bỏ một phần nhỏ của phổi có khối u cùng với mô khỏe mạnh ở ranh giới. Cắt bỏ phân đoạn để loại bỏ phần lớn phổi, nhưng không phải toàn bộ thùy. Cắt thùy để loại bỏ toàn bộ một thùy phổi. Phẫu thuật cắt bỏ để loại bỏ toàn bộ một phổi.

Hóa trị liệu có thể dùng trước hoặc bổ sung sau khi phẫu thuật. Hóa trị có thể được sử dụng để làm giảm triệu chứng của bệnh ung thư.

Dùng tia có bức xạ lớn để tiêu diệt tế bào ung thư phổi. Có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các phương pháp khác để điều trị ung thư phổi.

Điều trị liệu pháp nhắm trúng đích:

Đây là phương pháp sử dụng thuốc để nhắm vào một mục tiêu cụ thể ở các tế bào ung thư như: Bevacizumab (Avastin) và Erlotinib (Tarceva) để ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.

4. Các cách phòng tránh bệnh ung thư phổi bạn nên biết

Muốn phòng ngừa tốt bệnh ung thư phổi cần áp dụng các biện pháp:

– Loại bỏ thuốc lá ra cuộc sống hằng ngày, nghiêm cấm việc hút thuốc lá tại nơi công cộng.

– Khi làm việc trong môi trường nhiều hóa chất công nhân phải mặc đồ bảo hộ, che chắn kỹ càng.

– Chế độ ăn uống lành mạnh nhiều rau xanh, trái cây chứa nhiều chất chống oxy hóa.

– Giữ gìn môi trường sống trong lành, thông thoáng.

– Rèn luyện sức khỏe tăng miễn dịch giúp phòng ngừa ung thư phổi và các bệnh ung thư khác.

Cập nhật thông tin chi tiết về Triệu Chứng Ung Thư Khí Quản, Cách Nhận Biết Và Phương Pháp Điều Trị trên website Sept.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!