Ung Thu Di Can Sang Xuong / Top 3 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Sept.edu.vn

Ung Thư Gan Di Căn Sang Xương

Ung thư gan là một trong các bệnh lý về gan gây tử vong nhiều nhất hiện nay. Ở giai đoạn cuối, ung thư gan thường di căn tới nhiều bộ phận khác của cơ thể như não, phổi, xương… Trong đó, ung thư gan di căn sang xương là biến chứng nguy hiểm, không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe người bệnh mà quá trình điều trị cũng phức tạp và khó khăn hơn.

Biến chứng của ung thư gan di căn sang xương

Ung thư gan di căn sang xương thường xảy ra tại các vị trí như xương sọ, xương sườn, xương cột sống và xương chậu. Ung thư gan di căn sang xương thường gây nên một số biến chứng như:

Đau xương: ung thư gan di căn sang xương thường gây nên các cơn đau dữ dội cho người bệnh do sự phá hủy cấu trúc xương, kích thích vùng vỏ xương, xương xâm lấn ra ngoài hoặc khối chèn ép dây thần kinh.

Dễ gãy xương: cấu trúc xương bị ảnh hưởng gây nên tình trạng dễ gãy xương (còn gọi là gãy xương bệnh lý). Tình trạng này thường xảy ra sau các cơn ssau xương hoặc xảy ra mà không có dấu hiệu báo trước.

Chèn ép tủy sống: ung thư gan di căn đến tủy sống gây đau lưng hoặc các dấu hiệu về thần kinh cho người bệnh.

Điều trị ung thư gan di căn sang xương

Ung thư gan di căn sang xương có phương pháp điều trị không giống với đa số các bệnh ung thư khác. Việc lựa chọn liệu pháp điều trị phụ thuộc vào vị trí di căn của ung thư, số lượng, kích thước khối u tại gan và khối u di căn, tình trạng sức khỏe của người bệnh… Các lựa chọn điều trị bao gồm:

Điều trị gãy xương bệnh lý:

Tình trạng gãy xương bệnh lý do ung thư di căn có phương pháp điều trị khác biệt so với gãy xương do chấn thương thông thường. Việc kiểm soát gãy xương bệnh lý cần sự phối hợp đa chuyên khoa bao gồm chỉnh hình, nội khoa và xạ trị. Trong nhiều trường hợp, người bệnh có thể được chỉ định phẫu thuật cố định xương để việc chăm sóc được tốt hơn, giúp nâng cao chất lượng sống và kéo dài thời gian tiến triển của bệnh.

Ung thư gan di căn sang xương gây nhiều đau đớn cho người bệnh. Do đó bệnh nhân có thể được chỉ định điều trị bằng thuốc bao gồm các loại thuốc truyền tĩnh mạch định kỳ kết hợp cùng thuốc giảm đau. Người bệnh sẽ được khám và đánh giá lâm sàng cẩn thận trước khi bác sĩ chỉ định thuốc giảm đau để điều trị.

Xạ trị là liệu pháp tiêu diệt các tế bào ung thư bằng cách sử dụng tia năng lượng cao hoặc các chất phóng xạ. Ngoài ra xạ trị còn có hiệu quả cao trong điều trị đau do ung thư gan di căn sang xương. Xạ trị thường được áp dụng cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối nhằm làm giảm các triệu chứng, nâng cao chất lượng sống và kéo dài thời gian sống cho người bệnh.

Ung Thư Dạ Dày Di Căn Sang Phổi

Ung thư dạ dày di căn sang phổi

Ung thư dạ dày di căn sang phổi là tình trạng tế bào từ khối u nguyên phát (dạ dày) giải phóng vào hệ bạch huyết hoặc mạch máu. Sau đó di chuyển đến phổi và hình thành khối u thứ phát tại cơ quan này.

1. Ung thư dạ dày di căn phổi có nguy hiểm không ?

Khi tế bào ung thư di căn và hình thành khối u thứ phát tại phổi, chúng vẫn có thể phát triển và tiếp tục làm xuất hiện khối u tại cơ quan nguyên phát. Hơn nữa khi có điều kiện thích hợp, tế bào vẫn có thể tiếp tục di căn và gây tổn thương lên nhiều cơ quan khác.

Ngoài ra, ở một số trường hợp tế bào ung thư tại phổi đã có sự thay đổi khác hẳn với tế bào ung thư ban đầu. Khi di chuyển đến phổi, chúng có thể thay đổi để phát triển và duy trì khả năng sống sót trước sự tấn công của hệ thống miễn dịch.

Những sự thay đổi này có thể khiến tế bào ung thư di căn biến đổi khác hẳn với tế bào ung thư nguyên phát. Điều này gây ra rất nhiều khó khăn trong quá trình điều trị.

2. Triệu chứng

Ung thư dạ dày di căn sang phổi có thể không gây ra các triệu chứng lâm sàng. Trong trường hợp có phát sinh các triệu chứng, người bệnh cũng rất khó khăn để xác định đúng tình trạng mà họ gặp phải. Vì hầu hết các triệu chứng này dễ bị nhầm lẫn với những vấn đề sức khỏe thông thường.

Các triệu chứng của ung thư phổi di căn bao gồm:

Điều trị ung thư dạ dày di căn phổi

1. Hóa trị

Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Ngoài ra, một số loại thuốc còn có khả năng thay đổi cách hoạt động của tế bào nhằm ức chế sự phát triển của khối u.

2. Xạ trị

Xạ trị là phương pháp sử dụng tia X hoặc các hạt năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này có khả năng kiểm soát các triệu chứng và mức độ tăng trưởng của khối u ác tính.

3. Phẫu thuật

Phẫu thuật thường không được lựa chọn khi tế bào ung thư đã có xu hướng di căn. Tuy nhiên, bác sĩ vẫn sẽ căn cứ vào những yếu tố khác nhau ở từng trường hợp trước khi đưa ra chỉ định.

Bài viết có tham khảo tài liệu của VINMEC

Ung Thư Gan Di Căn Sang Xương Là Gì? Những Bến Chứng Nguy Hiểm Của Ung Thư Gan Di Căn Sang Xương

Hàng năm, có khoảng 100.000 người Mỹ xác định được ung thư khi chúng đã di căn vào xương. Ung thư di căn xương khác với ung thư bắt nguồn từ xương, chúng thường xuất phát từ các bộ phận khác như vú, tiền liệt tuyến, phổi và một số cơ quan khác.

Trong di căn xương, đau xương là vấn đề thường gây khó chịu cho bạn nhiều nhất. Bạn có thể sẽ thắc mắc không hiểu tại sao lại như vậy, đặc biệt là nếu khối ung thư nguyên phát được chẩn đoán sớm và điều trị tích cực. Khi ung thư đã di căn là không thể chữa khỏi nhưng có thể điều trị giảm bớt triệu chứng.

Di căn xương xảy ra khi các tế bào ung thư tách rời khỏi khối u nguyên phát

“Di căn xương có thể khó nắm bắt”, chuyên gia ung thư Julie Fasano nói. Mặc dù nó thường xuất hiện trong vòng 2-3 năm sau khi được chẩn đoán nhưng nó cũng có thể đến muộn hơn vài năm sau đó. Đôi khi, nó không gây ra bất kì triệu chứng nào.

Di căn xương xảy ra khi các tế bào ung thư tách rời khỏi khối u nguyên phát (ung thư ban đầu), rơi vào máu hoặc hệ bạch huyết và đi đến tủy xương. Chất nền trong tủy xương có chứa các cytokin – là những protein hấp dẫn các tế bào ung thư.

Các tế bào ung thư có thể tồn tại trong xương dưới dạng không hoạt động trong một thời gian dài. Điều này có nghĩa là chúng có thể tránh khỏi các biện pháp điều trị của chúng ta.

Tuy nhiên, vào một thời điểm nào đó, chúng sẽ nhân lên và phát triển những mạch máu mới đến để cung cấp oxy và các chất dinh dưỡng, hình thành lên một hoặc nhiều khối u.

Các nhà khoa học chỉ bắt đầu hiểu được những gì đang diễn ra trong xương để bắt kịp quá trình này. Một khi quá trình di căn xuất hiện, chúng có thể có một “chu kì tự tồn tại”. Sự giải phòng các cytokin có thể hấp dẫn các tế bào ung thư đến tủy xương và giúp chúng sống sót.

+ Trong giai đoạn đầu, ung thư gan di căn có thể không có triệu chứng, hoặc triệu chứng không cụ thể. Có thể có các triệu chứng như giảm cân, thèm ăn, sốt, và chán ăn nhưng các triệu chứng này thường bị nhầm lẫn với những bệnh thông thường khác.

+ Gan trở nên to và cứng bất thường được coi như là triệu chứng điển hình của loại ung thư này. Khi đó, bệnh nhân có cảm giác khó chịu ở phần trên bên phải bụng.

+ Có thể có hoặc không xuất hiện triệu chứng vàng da ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, ở giai đoạn sau, triệu chứng vàng da dần dần rõ hơn do sự tắc nghẽn của các ống dẫn mật mang mật từ gan xuống ruột non. Do tắc nghẽn này, mật chảy trở lại vào máu, gây ra màu vàng của da và phần trắng của mắt.

+ Triệu chứng tiếp theo là cổ trướng hoặc trướng của khoang bụng. Cuối cùng, các bệnh nhân thường có biểu hiện nhầm lẫn và buồn ngủ, do sự tích tụ các chất độc trong não, như gan bị hỏng nặng không lọc máu như bình thường. Tình trạng này được gọi là gan bệnh não.

Cổ trướng hoặc trướng của khoang bụng là triệu chứng nguy hiểm

► Biến chứng của ung thư gan di căn sang xương

Ung thư gan di căn sang xương thường xảy ra tại các vị trí như xương sọ, xương sườn, xương cột sống và xương chậu. Ung thư gan di căn sang xương thường gây nên một số biến chứng như:

+ Đau xương: ung thư gan di căn sang xương thường gây nên các cơn đau dữ dội cho người bệnh do sự phá hủy cấu trúc xương, kích thích vùng vỏ xương, xương xâm lấn ra ngoài hoặc khối chèn ép dây thần kinh.

+ Dễ gãy xương: cấu trúc xương bị ảnh hưởng gây nên tình trạng dễ gãy xương (còn gọi là gãy xương bệnh lý). Tình trạng này thường xảy ra sau các cơn ssau xương hoặc xảy ra mà không có dấu hiệu báo trước.

+ Chèn ép tủy sống: ung thư gan di căn đến tủy sống gây đau lưng hoặc các dấu hiệu về thần kinh cho người bệnh.

► Điều trị bệnh ung thư gan di căn xương

Căn cứ vào vị trí di căn của ung thư, số lượng, kích thước khối u tại gan và cụm u di căn, tình trạng sức khỏe của người bệnh… mà các bác sĩ lựa chọn một số phương pháp điều trị phù hợp.

1. Trị bệnh gãy xương bệnh lý

Hiện trạng gãy xương bệnh lý nguyên nhân ung thư di căn có cách chữa không giống với gãy xương bởi chấn thương thông thường. Việc kiểm soát gãy xương bệnh lý phải có sự phối hợp nhiều chuyên khoa bao gồm chỉnh hình, nội khoa và xạ trị.

Trong quá trình chữa trị, người bệnh có khả năng được chỉ định thủ thuật cố định xương để việc chăm sóc được tốt hơn, giúp nâng cao chất lượng sống và kéo dài thời kỳ phát triển của bệnh.

2. Trị bệnh bằng thuốc

Để giảm thiểu nhiều đau đớn cho bệnh nhân, các bác sĩ phối hợp điều trị bằng thuốc bao gồm các loại thuốc lan truyền động mạch mỗi ngày kết hợp cùng thuốc giảm đau. Người bị bệnh sẽ được khám và đánh giá lâm sàng cẩn thận trước khi các chuyên gia chuyên khoa chỉ định thuốc giảm đau để trị bệnh.

3. Sử dụng biện pháp xạ trị

Xạ trị là phương pháp tiêu diệt những tế bào ung thư bằng phương pháp dùng tia năng lượng cao hoặc những chất phóng xạ.

Ngoài ra xạ trị còn có kết quả cao trong điều trị đau do ung thư gan di căn sang xương. Xạ trị thường được sử dụng cho bệnh nhân bị ung thư thời kỳ cuối nhằm làm giảm những triệu chứng, nâng cao chất lượng sống và kéo dài thời gian sống cho người bị bệnh.

► Cách phòng ngừa ung thư gan hiệu quả

Để ngăn ngừa ung thư gan, mọi người nên có chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý, lối sống lành mạnh, đặc biệt là tiêm ngừa viêm gan B đầy đủ.

– Tiêm vac-xin viêm gan siêu vi B cũng là một cách ngăn ngừa mắc bệnh gan, dẫn đến ung thư.

– Hạn chế rượu bia, thuốc lá: Nếu dùng nhiều và thường xuyên làm tăng nguy cơ xơ gan, khiến ung thư gan dễ dàng phát triển.

– Không dùng chung bơm kim tiêm, bàn chải đánh răng, dao cạo râu có dính máu của người bệnh; không dùng kim châm cứu, xăm mình, dụng cụ y tế khám răng khi chưa được vô trùng.

– Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục để phòng tránh viêm gan siêu vi B.

– Những người mắc viêm gan B, C, viêm gan do rượu, gan nhiễm mỡ, xơ gan… cần được điều trị và theo dõi chặt chẽ.

Ung thư gan hoàn toàn có thể được chữa khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Hi vọng qua bài viết này, các bạn đã hiểu thêm về ung thư gan di căn sang xương là gì? mức độ nguy hiểm của ung thư gan di căn xương để có ý thức phòng ngừa, đi khám định kì nhằm bảo vệ bản thân và gia đình khỏi căn bệnh nguy hiểm này.

Giai Đoạn Ung Thư Dạ Dày Di Căn Sang Phổi

Ung thư dạ dày di căn sang phổi không thể chữa trị hoàn toàn. Vì vậy mục đích của việc điều trị là giảm các triệu chứng và kéo dài thời gian sống của bệnh nhân.

Ung thư dạ dày di căn sang phổi

Ung thư dạ dày di căn sang phổi là tình trạng tế bào từ khối u nguyên phát (dạ dày) giải phóng vào hệ bạch huyết hoặc mạch máu. Sau đó di chuyển đến phổi và hình thành khối u thứ phát tại cơ quan này.

1. Ung thư dạ dày di căn phổi có nguy hiểm không ?

Ung thư di căn phổi là tình trạng nguy hiểm, có thể đe dọa đến tính mạng của người bệnh. Hầu hết, ung thư di căn không thể chữa trị. Do đó bệnh nhân buộc phải sống chung với bệnh, đồng thời thực hiện những biện pháp nhằm kiểm soát cơn đau.

Khi tế bào ung thư di căn và hình thành khối u thứ phát tại phổi, chúng vẫn có thể phát triển và tiếp tục làm xuất hiện khối u tại cơ quan nguyên phát. Hơn nữa khi có điều kiện thích hợp, tế bào vẫn có thể tiếp tục di căn và gây tổn thương lên nhiều cơ quan khác.

Ngoài ra, ở một số trường hợp tế bào ung thư tại phổi đã có sự thay đổi khác hẳn với tế bào ung thư ban đầu. Khi di chuyển đến phổi, chúng có thể thay đổi để phát triển và duy trì khả năng sống sót trước sự tấn công của hệ thống miễn dịch.

Những sự thay đổi này có thể khiến tế bào ung thư di căn biến đổi khác hẳn với tế bào ung thư nguyên phát. Điều này gây ra rất nhiều khó khăn trong quá trình điều trị.

2. Triệu chứng

Ung thư dạ dày di căn sang phổi có thể không gây ra các triệu chứng lâm sàng. Trong trường hợp có phát sinh các triệu chứng, người bệnh cũng rất khó khăn để xác định đúng tình trạng mà họ gặp phải. Vì hầu hết các triệu chứng này dễ bị nhầm lẫn với những vấn đề sức khỏe thông thường.

Các triệu chứng của ung thư phổi di căn bao gồm:

3. Chẩn đoán

Bạn có thể được yêu cầu thực hiện những xét nghiệm cần thiết để đáp ứng quá trình chẩn đoán ung thư dạ dày di căn sang phổi.

Các xét nghiệm thường gặp khi chẩn đoán ung thư dạ dày di căn phổi, bao gồm:

X – quang ngực: xét nghiệm này cho phép bác sĩ quan sát được hình ảnh chi tiết của phổi. Từ đó có thể xác định được sự hiện diện của khối u hay các dấu hiệu bất thường.

Chụp CT: cho hình ảnh cắt ngang của phổi. Hình ảnh từ chụp CT giúp bác sĩ xác định chính xác vị trí khối u thứ phát.

Sinh thiết: là xét nghiệm sử dụng một mô phổi nhỏ để phân tích dưới kính hiển vi.

Nội soi phế quản: cho phép bác sĩ quan sát được hệ hô hấp của bệnh nhân. Xét nghiệm này giúp xác định kích thước khối u, đồng thời nhận biết những dấu hiệu bất thường ở các cơ quan lân cận.

Điều trị ung thư dạ dày di căn phổi

Mục tiêu của việc điều trị ung thư dạ dày di căn là kiểm soát sự phát triển của ung thư, đồng thời làm giảm các triệu chứng của bệnh. Tuy nhiên trước khi chỉ định phương pháp điều trị, bác sĩ sẽ dựa vào các yếu tố sau:

Tuổi của bệnh nhân

Sức khỏe tổng quát

Tiền sử bệnh lý

Kích thước và số lượng khối u

Các phương pháp được áp dụng trong quá trình điều trị ung thư dạ dày di căn phổi, bao gồm:

1. Hóa trị

Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Ngoài ra, một số loại thuốc còn có khả năng thay đổi cách hoạt động của tế bào nhằm ức chế sự phát triển của khối u.

Hóa trị là lựa chọn ưu tiên khi tế bào ung thư đã xâm nhập vào các cơ quan khác của cơ thể. Nếu hóa trị lần đầu tiên (điều trị tuyến 1) không kiểm soát được bệnh, bạn có thể được yêu cầu một đợt hóa trị khác (điều trị tuyến 2).

Loại thuốc được sử dụng sẽ được chỉ định phụ thuộc vào triệu chứng của từng trường hợp. Bạn nên dùng đúng hướng dẫn của bác sĩ để đạt được kết quả như mong đợi.

2. Xạ trị

Xạ trị là phương pháp sử dụng tia X hoặc các hạt năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này có khả năng kiểm soát các triệu chứng và mức độ tăng trưởng của khối u ác tính.

Bác sĩ có thể áp dụng xạ trị chùm tia ngoài hoặc xạ trị nội bộ. Xạ trị chùm tia ngoài sử dụng tia X chiếu qua da, sau đó tiếp cận đến khối u bên trong. Trong khi đó, xạ trị nội bộ dùng tia X ở trong đường thở của bệnh nhân. Loại xạ trị này có thể thu nhỏ khối u giúp bệnh nhân dễ dàng hô hấp, đồng thời kiểm soát tình trạng nhiễm trùng và chảy máu.

3. Phẫu thuật

Phẫu thuật thường không được lựa chọn khi tế bào ung thư đã có xu hướng di căn. Tuy nhiên, bác sĩ vẫn sẽ căn cứ vào những yếu tố khác nhau ở từng trường hợp trước khi đưa ra chỉ định.

Trước khi thực hiện phẫu thuật, bác sĩ sẽ xem xét:

Vị trí của khối u bên trong phổi

Kích thước khối u

Số lượng khối u

Tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân

Bệnh nhân có thể thực hiện hóa trị liệu để kiểm soát tế bào ung thư trước khi tiến hành phẫu thuật cắt bỏ khối u thứ phát.

4. Các biện pháp khác

Ngoài những phương pháp điều trị trên, bệnh nhân có thể được thực hiện các biện pháp khác nhằm kiểm soát triệu chứng do bệnh lý này gây ra.

Khó thở

Khi khối u phát triển và chèn ép đường thở, bạn có thể cảm thấy khó khăn khi hô hấp. Để làm giảm triệu chứng này, bác sĩ sẽ thực hiện các biện pháp sau:

Đặt ống stent để điều trị và ngăn chặn khối u chặn đường thở

Điều trị bằng laser

Sử dụng thuốc mở đường thở

Dùng máy oxy

Bên cạnh đó, bệnh nhân sẽ phải thực hành các bài tập kiểm soát hơi thở để khắc phục triệu chứng này.

Tràn dịch màng phổi

Khối u có thể khiến dịch màng phổi bị tích tụ và ứ đọng. Ngay khi nhận thấy những dấu hiệu bất thường như đau ngực âm ỉ, ho khan, khó thở, sốt cao hơn 38,5 độ C,… bạn nên đến bệnh viện để được bác sĩ điều trị.

Bác sĩ có thể tiến hành thoát dịch hoặc ngăn chặn sự tích tụ dịch ở màng phổi để khắc phục tình trạng này.

Ho

Ho là triệu chứng đặc trưng khi ung thư dạ dày di căn sang phổi. Để kiểm soát triệu chứng này, bạn có thể được yêu cầu dùng thuốc hoặc xạ trị nếu tình trạng kéo dài và nặng nề hơn.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không phải tư vấn chuyên môn. Chúng tôi không đưa ra lời khuyên thay thế cho chỉ định từ nhân viên y tế!