Xu Hướng 3/2023 # Tổng Quan Về Ung Thư Đại Trực Tràng # Top 10 View | Sept.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Thông Tin Tổng Quan Về Ung Thư Đại Trực Tràng # Top 10 View

Bạn đang xem bài viết Tổng Quan Về Ung Thư Đại Trực Tràng được cập nhật mới nhất trên website Sept.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

23-08-2010

Ung thư đại trực tràng (UTDTT) là loại ung thư thường gặp đứng hàng thứ 3 và là nguyên nhân tử vong do ung thư đứng hàng thứ 2 ở Mỹ. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm, tỉ lệ điều trị khỏi sẽ cao. Loại ung thư này xảy ra khi những tế bào bất thường phát triển ở niêm mạc đại tràng hoặc trực tràng.

2-Ung thư đại trực tràng khởi phát ra sao?

UTDTT thường khởi phát từ những polyps – là các khối tân sinh lành tính phát triển trên bề mặt niêm mạc đại tràng. 2 loại polyps ở ruột thường gặp nhất là các polyps tuyến (adenomas) và polyps tăng sản. Chúng phát triển khi có sự nhầm lẫn trong cách thức tăng trưởng và sửa chữa niêm mạc đại tràng của các tế bào. Đa số polyps thường lành tính, tuy nhiên một số có tiềm năng hóa ung thư. Cắt bỏ sớm các polyps này sẽ giúp đề phòng UTDTT.

3. Các yếu tố nguy cơ không thể kiểm soát được

Nguy cơ UTDTT tùy thuộc vào các yếu tố di truyền và lối sống. Các yếu tố nguy cơ ngoài tầm kiểm soát bao gồm:

+ Tuổi- đa số bệnh nhân đều lớn hơn 50 tuổi

+ Có polyps đại trực tràng hoặc bệnh viêm loét đại tràng (inflammatory bowel disease=IBD)

+ Tiền sử gia đình UTDTT

+ Tiền sử ung thư buồng trứng hoặc ung thư vú

4. Các yếu tố nguy cơ có thể kiểm soát được

Các yếu tố gia tăng nguy cơ UTDTT sau đây có thể kiểm soát được:

+ Khẩu phần ăn nhiều thịt đỏ, đã chế biến hoặc nấu nướng quá kỹ

+ Thừa cân (nhiều mỡ ở vùng eo lưng)

+ Ít luyện tập thể lực

+ Hút thuốc lá, uống rượu

5-Triệu chứng và dấu hiệu báo động

UTDTT thường không có triệu chứng báo động sớm. Do đó việc tầm soát rất quan trọng. Ung thư sẽ được điều trị khỏi nếu sớm phát hiện. Khi bệnh đã tiến triển, người bệnh có thể thấy có máu trong phân, đau bụng, thay đổi thói quen của ruột (như táo bón hoặc tiêu chảy), sụt cân không giải thích được, hoặc mệt mỏi. Vào thời điểm các triệu chứng này xuất hiện, khối ung thư đã khá lớn và việc điều trị sẽ trở nên khó khăn.

6-Tầm soát Ung thư đại trực tràng

Do UTDTT rất kín đáo, việc tầm soát sẽ là yếu tố then chốt để phát hiện. Tầm soát bắt đầu từ tuổi 50. Nên nội soi đại tràng mỗi 10 năm một lần. Nội soi dùng một camera rất nhỏ để quan sát toàn bộ đại tràng và trực tràng. Nội soi không những giúp phát hiện sớm khối u, mà còn có tác dụng dự phòng UTDTT bằng cách cắt bỏ các polyps.

7-Nội soi đại tràng ảo

Hiện nay có một phương pháp để thay thế nội soi đại tràng là dùng hình ảnh CT scan chụp được để dựng một mô hình 3-D của đại tràng. Được gọi là nội soi ảo, thủ thuật này giúp phát hiện polyps hoặc những bất thường khác ở đại tràng mà không cần đưa ống nội soi có gắn camera vào bụng người bệnh. Bất tiện chính của phương pháp này là một khi đã phát hiện được polyp, vẫn phải cần đến nội soi đại tràng thật sự để cắt polyp và đánh giá nó về mặt mô học.

8. Chụp đại tràng cản quang

Chụp Xquang đại tràng – dùng chất cản quang là barium – giúp bác sĩ quan sát lòng đại tràng và trực tràng, để phát hiện các polyps, khối u, và những thay đổi về cấu trúc của ruột. Trong hình là một khối u hình “lõi táo” làm hẹp lòng đại tràng. Tương tự nội soi đại tràng ảo, tất cả những bất thường nào xuất hiện trên phim X-quang đều phải được theo dõi và đánh giá lại bằng nội soi đại tràng quy ước.

10-Phân giai đoạn ung thư đại trực tràng

– Ung thư khi phát hiện, phải được “phân giai đoạn,” để xem mức độ lan rộng của khối u ra sao. Kích thước khối u không nhất thiết phải tương ứng với giai đoạn. Phân giai đoạn còn giúp bác sĩ xác định phương thức điều trị phù hợp nhất cho người bệnh.

+ Giai đoạn I – Ung thư còn khu trú ở lòng đại tràng hoặc trực tràng

+ Giai đoạn II – Ung thư đã lan đến lớp cơ của thành đại tràng hoặc trực tràng

+ Giai đoạn III – Ung thư đã lan đến một hoặc nhiều hạch lymphô tại chỗ

+ Giai đoạn IV – Ung thư đã lan đến các cơ quan bộ phận khác của cơ thể, như gan, phổi hoặc xương.

11-Tỉ lệ sống còn của ung thư đại trực tràng

– Khả năng hồi phục tùy thuộc vào giai đoạn của ung thư, giai đoạn càng cao thì ung thư càng nặng. Tỉ lệ sống còn sau 5 năm biểu hiện cho số phần trăm bệnh nhân còn sống ít nhất 5 năm sau khi đã được chẩn đoán ung thư.

– Ung thư giai đoạn I có tỉ lệ sống còn sau 5 năm là 93%. Tỉ lệ này giảm xuống chỉ còn 8% đối với ung thư giai đoạn 4.

12. Phẫu thuật ung thư đại trực tràng

Ngoại trừ UTDTT giai đoạn cuối, phẫu thuật thường được dùng để cắt bỏ khối u cùng các mô kề cận. Đối với các khối u khá lớn, có thể cần phải cắt bỏ một đoạn đại tràng và/hoặc trực tràng. Điều trị phẫu thuật có tỉ lệ khỏi bệnh rất cao ở những trường hợp UTDTT phát hiện sớm. Khi ung thư đã lan đến gan, phổi và các cơ quan khác, phẫu thuật không thể điều trị khỏi, nhưng có thể giúp loại bỏ các khối u phụ.

13-Điều trị ung thư đại trực tràng giai đoạn muộn

– UTDTT khi đã lan đến một hoặc nhiều hạch lympho (giai đoạn III), vẫn còn có thể được chữa trị khỏi. Trị liệu lúc đó cần có sự phối hợp giữa phẫu thuật, xạ trị (trị liệu bằng tia xạ), và hóa trị (trị liệu hóa chất).

– Khi ung thư tái phát sau điều trị hoặc đã di căn đến khác cơ quan khác thì việc điều trị khỏi sẽ rất khó khăn. Tuy nhiên xạ trị và hóa trị vẫn có thể giảm nhẹ các triệu chứng và giúp người bệnh sống lâu hơn.

14-Đương đầu với hóa trị liệu1

Trước kia, hóa trị liệu gây rối loạn tiêu hóa rất nhiều. Các thuốc mới ít gây tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa hơn. Ngoài ra những thuốc chống nôn hiện đang sử dụng cũng rất hiệu quả. Các thử nghiệm lâm sàng vẫn đang tiếp tục nghiên cứu tìm kiếm những loại thuốc hóa trị mới hiệu quả và dễ dung nạp hơn.

15-Cắt đốt bằng sóng radio cao tần (Radiofrequency Ablation)

Phương pháp cắt đốt bằng sóng radio cao tần (Radiofrequency ablation =RFA) dùng nhiệt để đốt cháy khối u. Dưới hướng dẫn của CT scan, bác sĩ sẽ dùng một đầu dò có hình dạng giống cây kim để đưa nhiệt vào khối u và vùng chung quanh. Đây là một phương pháp thay thế để tiêu diệt những khối u không thể mổ được. Những bệnh nhân có số lượng di căn gan giới hạn, nhưng đã quá chỉ định phẫu thuật có thể được điều trị bằng hóa trị liệu kết hợp với cắt đốt bằng sóng radio cao tần (RFA) để tiêu hủy u.

16-Chế độ ăn để phòng ngừa ung thư đại trực tràng

Có những biện pháp để giảm đáng kể nguy cơ ung thư đại trực tràng. Các nhà nghiên cứu cho rằng một chế độ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, luyện tập thể lực đầy đủ, kiểm soát tốt lượng mỡ của cơ thể có thể giảm 45% nguy cơ mắc UTDTT. Viện Ung Thư Quốc Gia Mỹ (ACI) khuyến cáo áp dụng chế độ ăn ít chất béo, nhiều chất xơ, nhiều rau củ quả để giảm nguy cơ UTDTT.

17-Phòng ngừa ung thư bằng tập luyện thể lực

Luyện tập thể lực có thể là một yếu tố hữu hiệu để phòng chống UTDTT. Trong một nghiên cứu, những người tham gia hoạt động thể lực tích cực nhất giảm 24% nguy cơ mắc ung thư so với những người ít vận động nhất. Hiệp Hội Ung Thư Mỹ khuyến cáo luyện tập thể lực ít nhất 30 phút mỗi ngày.

BS. ĐỒNG NGỌC KHANH – BV Đa Khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn Tham Khảo: Tài liệu của Mayo Clinics, Johns Hopkins, WebMD, American Cancer Society, và Emedicine,Medscape

Tổng Quan Và Các Loại Ung Thư Đại Trực Tràng

Bài viết được viết bởi Bác sĩ chuyên khoa I Nguyễn Thị Minh Thuyên – Bác sĩ Giải phẫu bệnh, Khoa giải phẫu bệnh – Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Đà Nẵng.

Ung thư đại trực tràng là một loại ung thư bắt đầu ở đại tràng hoặc trực tràng. Ung thư đại tràng và ung thư trực tràng thường được nhóm chung lại vì chúng có nhiều đặc điểm chung.

1. Ung thư đại trực tràng bắt đầu như thế nào?

1.1 Polyp ở đại tràng hoặc trực tràng

Hầu hết các ung thư đại trực tràng bắt đầu từ sự phát triển ở lớp lót bên trong (niêm mạc) của đại tràng hoặc trực tràng. Những tăng sinh này được gọi là polyp.

Theo thời gian, một số loại polyp có thể biến đổi thành ung thư, nhưng không phải tất cả các polyp đều trở thành ung thư. Khả năng polyp chuyển thành ung thư phụ thuộc vào từng loại polyp. Hai loại polyp chính là:

Polyp dạng tuyến: Những polyp này đôi khi biến đổi thành ung thư. Do đó, u tuyến được xem là tiền ung thư.

Polyp tăng sản: Những loại polyp này thường lành tính có kích thước nhỏ, chúng rất hiếm khi trở thành ung thư.

Các yếu tố khác có thể khiến polyp có khả năng mắc ung thư cao hơn hoặc làm tăng nguy cơ phát triển thành ung thư đại trực tràng bao gồm:

Polyp lớn hơn 1 cm

Nhiều hơn 2 polyp

Sau khi cắt bỏ polyp kiểm tra có nghịch sản. Nghịch sản là một tình trạng tiền ung thư khác. Điều đó có nghĩa là có một vùng trong polyp hoặc trong niêm mạc đại tràng hoặc trực tràng nơi các tế bào có đặc điểm bất thường, nhưng chúng không phải là các tế bào ung thư thực sự.

1.2 Ung thư đại trực tràng lây lan như thế nào?

Nếu ung thư hình thành từ một polyp, theo thời gian nó có thể phát triển từ thành của đại tràng hoặc trực tràng.

Thành của đại tràng và trực tràng được tạo thành từ nhiều lớp. Ung thư đại trực tràng bắt đầu ở lớp trong cùng (niêm mạc) và có thể phát triển ra bên ngoài xuyên qua một số hoặc tất cả các lớp của đại trực tràng.

Các tế bào ung thư có thể theo các mạch bạch huyết hoặc mạch máu di chuyển đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc đến các bộ phận xa của cơ thể.

Giai đoạn (mức độ lan rộng) của ung thư đại trực tràng phụ thuộc vào mức độ xâm lấn đến các lớp của thành đại trực tràng cũng như mức độ lan rộng của nó ra bên ngoài đại tràng hoặc trực tràng.

2. Vai trò của đại tràng và trực tràng là gì?

Đại tràng hấp thụ nước và muối từ các chất thực phẩm còn lại sau khi nó đi qua ruột non. Các chất thải còn lại sau khi đi qua đại tràng sẽ vào trực tràng, phần cuối cùng của hệ thống tiêu hóa. Chúng ở đó cho đến khi được thải ra khỏi cơ thể qua hậu môn.

3. Các loại ung thư đại trực tràng

3.1 Carcinoma tuyến (Adenocarcinoma)

Carcinoma tuyến chiếm khoảng 96% ung thư đại trực tràng. Đây là loại ung thư bắt đầu từ các tế bào tạo ra chất nhầy để bôi trơn bên trong niêm mạc đại tràng và trực tràng. Một số phân nhóm dưới của carcinoma tuyến, như carcinoma tuyến dạng tế bào nhẫn và carcinoma tuyến tiết nhầy, có thể có tiên lượng xấu hơn.

3.2 Các loại khối u khác

Các loại khối u khác ít gặp hơn bao gồm:

U carcinoid: Bắt nguồn từ các tế bào tạo hormone đặc biệt trong ruột.

U mô đệm đường tiêu hóa (GIST): Bắt nguồn từ các tế bào đặc biệt trong thành đại tràng được gọi là các tế bào kẽ Cajal. Loại u này có thể được tìm thấy ở bất cứ đâu trong đường tiêu hóa, nhưng ít gặp ở đại tràng. Một số loại trong nhóm u này lành tính, không phải là ung thư.

Lymphoma: Là ung thư của các tế bào hệ thống miễn dịch. Lymphoma chủ yếu bắt nguồn từ các hạch bạch huyết, nhưng cũng có thể từ đại tràng, trực tràng hoặc các cơ quan khác.

Sarcoma: Có thể bắt nguồn từ các mạch máu, các lớp cơ hoặc các mô liên kết khác trong thành đại tràng và trực tràng. Sarcoma của đại tràng hoặc trực tràng hiếm gặp.

Cách tốt nhất để phòng và bảo vệ sức khỏe của bạn và gia đình, mỗi người nên thực hiện tầm soát ung thư càng sớm càng tốt. Nên lặp lại định kỳ 6 tháng, 1 năm, 2 năm… Việc tầm soát ung thư định kỳ và đúng phương pháp sẽ giúp phát hiện sớm các tổn thương tiền ung thư từ đó đem đến cơ hội khỏi bệnh.

Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec là một trong những bệnh viện uy tín và hiện đại hàng đầu tại Việt Nam. Tại đây cung cấp các Gói tầm soát ung thư trực tràng giúp khách hàng chủ động và phòng tránh bệnh.

Để được tư vấn trực tiếp, Quý Khách vui lòng bấm số hoặc đăng ký lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải ứng dụng độc quyền MyVinmec để đặt lịch nhanh hơn, theo dõi lịch tiện lợi hơn!

Ung Thư Đại Trực Tràng Tiếng Anh Là Gì? Các Thông Tin Về Bệnh

Ung thư đại trực tràng tiếng anh là gì? Nguyên nhân nào dẫn tới ung thư đại trực tràng? Dấu hiệu nhận biết bệnh ung thư trực tràng? Những biến chứng nguy hiểm nào của ung thư đại trực tràng khiến bạn phải cảnh giác? Làm sao để phòng tránh và loại bỏ ung thư đại trực tràng hiệu quả, nhanh chóng, triệt để nhất?

Ung thư đại trực tràng tiếng anh là gì?

Ung thư trực tràng tiếng anh là gì? Bệnh lý này có thể chữa khỏi toàn diện hay không? Cách phòng tránh bệnh ung thư trực tràng ra sao?

Ung thư đại trực tràng tiếng anh là Colorectal cancer. Đây là tên gọi chung của bệnh ung thư ruột kết và ung thư trực tràng. Bệnh lý này gây ra cho bệnh nhân khá nhiều phiền toái, mệt mỏi và thậm chí mất đi tính mạng. Nếu không chữa trị tận gốc bệnh càng ngày càng nặng, sức khỏe dần mất đi.

Theo Wikipedia, ung thư đại trực tràng là sự xuất hiện của các tế bào ung thư ở phần cuối cùng ống tiêu hóa. Phần đại trực tràng chia là 4 đoạn khác nhau cho nên ung thư cũng có 4 phần khác nhau. Theo đó, ung thư đại trực tràng xuất hiện ở trong máu và phân âm thầm nhiều năm liền mà bạn không hay biết.

Viêm loét đại trực tràng;

Tái phát ung thư đại trực tràng;

Bị poplit đại trực tràng;

Tiền sử mắc bệnh đường ruột;

Tiền sử gia đình có người bị ung thư đại trực tràng;

Chế độ ăn không khoa học;

Ít vận động;

Thức khuya;

Làm việc không điều độ;

Uống quá nhiều rượu bia;

Không tập luyện thể dục thể thao;

Hút thuốc lá nhiều;

Bị béo phì quá mức;

Dấu hiệu nhận biết ung thư đại trực tràng

Một tuần bị táo bón hơn 3 lần thì nên kiểm tra chính xác mình bị bệnh gì. Cần thay đổi chế độ dinh dưỡng, ăn nhiều rau xanh và những thực phẩm có lợi khác. Không những vậy, bạn cũng nên tập luyện thể dục thể thao thường xuyên. Như vậy bệnh nhân sẽ không bị mắc các chứng bệnh tiêu hóa hiệu quả.

Khi đi ngoài bị phân nhỏ chắc chắn hệ tiêu hóa có vật cản làm nó biến dạng. Từ đó kích cỡ của phân cũng bị thay đổi không ngừng. Những vật cản đó có thể là vi khuẩn ác tính, các khối u khác ảnh hưởng tới sức khỏe.

Biểu hiện của bệnh nhân ung thư đại trực tràng là đi ngoài ra máu. Bệnh nhân nên đi khám bác sĩ ngay khi gặp triệu chứng này. Mục đích chính là phát hiện bệnh sớm và loại bỏ bệnh nhanh nhất.

Dạ dày bị co thắt, hành hạ sức khỏe bạn thường xuyên. Những cơn đau khiến các khối u hình thành và phát triển. Từ đó khiến cho dạ dày bị co thắt, khiến sức khỏe bị đau khó chịu.

Cách chữa trị ung thư đại trực tràng phổ biến hiện nay

Tỷ lệ bệnh nhân bị chứng ung thu đại trực tràng ngày càng tăng cao ở Việt Nam. Nếu phát hiện bệnh sớm thì khả năng chữa trị ngày càng gia tăng. Hiện nay, một số phương pháp điều trị ung thư đại trực tràng được nhiều bệnh viện áp dụng là:

Phương pháp phẫu thuật loại bỏ khối u được nhiều bác sĩ sử dụng hiện nay. Tùy thuộc vào sức khỏe của bệnh nhân để thực hiện mổ ổ bụng hay nội soi.

Xạ trị là phương pháp sử dụng những tia năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Hiện nay có 2 hình thức xạ trị là:

Xạ trị bên ngoài: Dùng luồng chiếu xạ qua hậu môn đến trực tràng;

Xạ trị nội bộ: Sử dụng chất phóng xạ đưa đến tổ chức ung thư;

Đây là phương pháp bổ trợ cho phẫu thuật khá tốt. Chính xạ trị giúp làm teo nhỏ những tế bào ung thư ác tính. Từ đó giúp cuộc phẫu thuật trở nên đơn giản và dễ dàng thực hiện hơn.

Dấu hiệu nhận biết sớm ung thư trực tràng – Soha

Các bác sĩ sẽ dùng hóa chất tiêm hoặc chuyền thẳng vào cơ thể bệnh nhân. Ở giai đoạn bệnh sớm, khả năng loại bỏ những khối u lớn của xạ trị rất cao. Nhưng nếu để đến giai đoạn muộn, hóa trị chỉ có thể làm giảm triệu chứng ung thư. Từ đó nâng cao cuộc sống cho bệnh nhân, kéo dài thời gian sống cho họ.

Với phương pháp này bệnh nhân cũng được dùng hóa chất tiêm thẳng vào cơ thể. Nhưng khác với hóa trị, phương pháp này nhắm thẳng vào tế bào ung thư, không gây ra tác dụng phụ không mong muốn. Từ đó giảm triệu chứng đau đớn cho bệnh nhân nhanh chóng nhất.

Ung thư đại trực tràng tiếng anh là gì? Chính câu trả lời trên đã giúp bệnh nhân phát hiện bệnh sớm. Nâng cao tỷ lệ chữa khỏi ung thư đại trực tràng nhanh chóng, không tái phát sau 5 năm cao hơn. Các chuyên gia cũng khuyến cáo bạn nên tầm soát ung thư định kì để loại bỏ ung thư đại trực tràng nhanh chóng nhất.

3 Thông Tin Về Xét Nghiệm Máu Ung Thư Đại Tràng

1. Phương pháp xét nghiệm máu ung thư đại tràng

1.1. Xét nghiệm máu ung thư đại tràng là gì?

Xét nghiệm máu là việc phân tích mẫu máu lấy từ tĩnh mạch cánh tay của người bệnh để tìm ra dấu ấn ung thư hoặc các gen đột biến gây ung thư (phương pháp này còn khá mới nên mức độ phổ biến chưa rộng rãi).

Đối với ung thư đại tràng xét nghiệm máu chủ yếu dùng để xác định nồng độ chất chỉ điểm gây ung thư CEA. Khi nồng độ CEA trong máu tăng cao thì bệnh nhân có nguy cơ bị ung thư đại tràng.

1.2. Vai trò của xét nghiệm máu ung thư đại tràng

Phát hiện sớm ung thư đại tràng khi kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác

Nếu chỉ căn cứ vào nồng độ CEA trong máu tăng cao thì chưa thể khẳng định bệnh nhân bị ung thư đại tràng do thời điểm lấy máu xét nghiệm có thể bệnh nhân đã sử dụng một số chất kích thích làm CEA tăng cao.

Nhưng nếu được kết hợp thêm các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như: Nội soi đại tràng, nội soi đại tràng ảo (chụp cắt lớp đại tràng),…thì việc chẩn đoán ung thư đại tràng sẽ có độ chính xác cao hơn.

Xét nghiệm máu có thể báo hiệu sự phát triển của ung thư

Ứng với mỗi giai đoạn của ung thư đại tràng thì nồng độ CEA trong máu sẽ khác nhau. Do đó, các bác sĩ cũng có thể căn cứ vào sự thay đổi của nồng độ CEA qua nhiều lần xét nghiệm để đánh giá mức độ phát triển của ung thư.

Ngoài ra, với những bệnh nhân đang điều trị ung thư đại tràng, việc xét nghiệm máu cũng giúp theo dõi, đánh giá được hiệu quả của việc điều trị.

2. Xét nghiệm máu phát hiện ung thư đại tràng không?

Xét nghiệm máu không giúp phát hiện ung thư đại tràng vì có thể cho kết quả dương tính giả. Tuy vậy, loại xét nghiệm này cũng vẫn sẽ được các bác sĩ chỉ định trong một số trường hợp nhất định như kết hợp cùng với các phương pháp xét nghiệm khác để chẩn đoán bệnh hay khi cần theo dõi hiệu quả sau điều trị.

3. 5 phương pháp khác giúp phát hiện ung thư đại tràng

Ngoài xét nghiệm máu ung thư đại tràng, bạn nên tham khảo thực hiện thêm 5 phương pháp sau:

3.1. Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT)

Người bị ung thư đại tràng trong phân thường có máu. Nguyên nhân là do khi bị ung thư đại tràng thì tình trạng tăng sinh mạch nhiều, các mạch máu dễ bị tổn thương khi có phân đi qua.

Ngoài ung thư đại tràng thì máu lẫn trong phân cũng có thể do khối polyp hoặc viêm loét đường ruột gây nên. Do vậy, việc phát hiện máu ẩn trong phân thường có giá trị gợi ý rất lớn để làm các thăm dò khác chuyên sâu hơn.

Máu ở trong phân có thể quan sát được bằng mắt thường. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp lượng máu nhỏ không quan sát được thì cần phải làm xét nghiệm để kiểm tra. Hiện tại, xét nghiệm máu ẩn trong phân bao gồm hai loại chính là gFOBT và iFOBT.

Nguyên lý: Là xét nghiệm dựa trên phản ứng hoá học để xác định sự có mặt của máu ở trong phân.

Cách thực hiện: Với kiểu xét nghiệm này, bệnh nhân sẽ được yêu cầu thay đổi chế độ ăn uống, thuốc men và lấy 3 mẫu phân từ ba lần bài tiết khác nhau. Sau đó mẫu phân sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm của bệnh viện để phân tích. Tại phòng thí nghiệm các bác sĩ sẽ đặt mẫu phân trên một thẻ thử nghiệm. Nếu thẻ đổi màu sẽ có máu trong phân.

Ưu điểm: Xét nghiệm gFOBT có độ nhạy cao.

Nhược điểm: Máu ở trong phân không xác định được là do đại tràng hay các bộ phận khác của đường tiêu hoá gây nên. Một số loại thức thức ăn (thịt đỏ chứa máu trong thịt) và thuốc uống (thuốc giảm đau làm tăng nguy cơ chảy máu) gây ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả xét nghiệm.

3.1.1. Xét nghiệm máu trong phân Guaiac (gFOBT)

Nguyên lý: Xác định protein hemoglobin có trong tế bào hồng cầu người ở trong phân.

Cách thực hiện: Xét nghiệm này sẽ sử dụng một loại protein đặc hiệu để tìm và gắn vào hemoglobin. Nếu protein đặc hiệu tìm thấy hemoglobin thì trong phân có máu.

Ưu điểm: Độ nhạy cao hơn gFOBT, có thể phân biệt được máu chảy từ đại tràng và các vị trí khác cao hơn của đường tiêu hoá. Bệnh nhân không cần phải ăn kiêng và chỉ cần lấy một mẫu test.

Nhược điểm: Chi phí xét nghiệm cao

3.1.2. Xét nghiệm tìm máu ẩn trong phân miễn dịch hóa học (iFOBT)

3.2. Xét nghiệm DNA trong phân

Người bị ung thư đại tràng hoặc tế bào polyp thường có DNA đột biến ở một số gen. Do dó, xét nghiệm DNA trong phân chính là để tìm ra đoạn gen bất thường này. Nếu kết quả dương tính, bệnh nhân có thể sẽ được chỉ định thêm nội soi đại trực tràng để chẩn đoán.

3.3. Phương pháp khác

3.3.1. Nội soi đại trực tràng

Là phương pháp hiệu quả nhất trong việc chẩn đoán và phát hiện sớm ung thư đại tràng. Với phương pháp này, các bác sĩ sẽ dùng một ống nội soi mềm kích thước bằng đầu ngón tay có gắn camera và thiết bị phẫu thuật đi từ đường hậu môn lên đại trực tràng.

Toàn bộ mặt trong của hậu môn và đại trực tràng sẽ hiển thị rõ nét trên màn hình vi tính. Thông qua những hình ảnh ghi nhận được bác sĩ có thể dễ dàng chẩn đoán bệnh, lấy sinh thiết hoặc thực hiện các thủ thuật như đốt, cắt bỏ polyp nếu cần thiết.

3.3.2. Chụp cắt lớp vi tính đại trực tràng

Top 10 bệnh viện TỐT nhất [Xét nghiệm ung thư đại tràng ở đâu]

Chụp cắt lớp vi tính đại trực tràng cho phép quan sát cách tổ chức của các khối u hoặc ung thư ở đại trực tràng. Từ đó, giúp các bác sĩ đánh giá được tình trạng xâm lấn và tình trạng hạch ở ổ bụng nếu nghi ngờ di căn.

Như vậy, xét nghiệm máu ung thư đại tràng là một trong rất nhiều phương pháp dùng để phát hiện ung thư đại tràng. Tuy đây không phải là xét nghiệm chính xác tuyệt đối nhưng vẫn là biện pháp có hiệu quả trong việc theo dõi sau điều trị cho những người bị ung thư đại tràng.

Cập nhật thông tin chi tiết về Tổng Quan Về Ung Thư Đại Trực Tràng trên website Sept.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!