Bạn đang xem bài viết Những Cần Biết Về Bệnh Viện Triều An được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Sept.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Bệnh viện Triều An là bệnh viện đa khoa chuyên sâu lớn tại Việt Nam. Với vị trí nằm ở cửa ngõ phía Tây chúng tôi bệnh viện đã trở thành địa chỉ khám chữa bệnh tin cậy và quen thuộc của người dân khu vực phía Tây thành phố, các tỉnh đồng bằng Sông Cửu Long, bệnh nhân đến từ Campuchia. Bài viết sau sẽ cung cấp cho các bạn một số thông tin bổ ích về Bệnh viện Triều An.
1. Đôi nét về Bệnh viện Triều An
Bệnh viện Triều An là bệnh viện tư nhân đa chuyên khoa sâu đầu tiên và lớn nhất Việt Nam. Nó được xây dựng trên diện tích rộng lớn 21.600 m2, chính thức hoạt động vào tháng 7 năm 2001.
Bệnh viện hoạt động theo tiêu chí phục vụ mọi đối tượng bệnh nhân. Nơi đây cung cấp dịch vụ chất lượng cao và chi phí hợp lý nhất. Bên cạnh trang thiết bị và kỹ thuật y học hiện đại, đội ngũ nhân viên y tế của bệnh viện cũng rất giàu kinh nghiệm chuyên môn. Họ luôn hướng đến hiệu quả điều trị tốt nhất. Phương châm “Tình thương và Chất lượng” luôn gắn liền với hình ảnh Bệnh viện Triều An trong những năm qua. Hiện nay bệnh viện đã trở thành địa chỉ tin cậy của nhiều người dân tại chúng tôi các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long kể cả nước bạn Campuchia.
Bệnh viện có quy mô 400 giường cùng với 8 phòng mổ hiện đại đạt tiêu chuẩn quốc tế và Khu Điều trị Cấp cao VIP (Bệnh viện Khách sạn). Bệnh viện hiện có 16 chuyên khoa sâu với nhiều Giáo sư, Tiến sĩ, Bác sĩ tu nghiệp nước ngoài.
Địa chỉ: 425 Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM.
Hotline: (028) 3750 9999.
2. Thời gian hoạt động
Đối với khoa Khám bệnh
Thứ 2 – thứ 7: 5:00 – 19:00
Chủ nhật: 6:30 – 11:30
Khu Điều trị cấp cao (V.I.P)
Thời gian khám và điều trị mỗi ngày từ 6:30 – 15:00.
3. Thông tin các khoa tại bệnh viện
3.1 Khoa khám bệnhChuyên khoa khám bệnh của bệnh viện hoạt động với phương châm “Ân cần – Nhanh chóng – Chính xác – Hiệu quả”.
Khoa không ngừng cải tiến và nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, hoàn thiện các dịch vụ, đáp ứng sự hài lòng của người bệnh. Phòng khám được thiết kế theo tiêu chuẩn đảm bảo sự riêng tư khi người bệnh vào khám.
Hệ thống 20 phòng khám được trang bị đầy đủ cho hoạt động khám bệnh theo các chuyên khoa.
3.2 Khu điều trị cấp cao V.I.PKhu V.I.P hoạt động theo mô hình “Bệnh viện – Khách sạn” với 30 phòng bệnh khang trang, tiện nghi. Khu vực này gồm 7 phòng khám với đầy đủ các chuyên khoa. Cung cấp các dịch vụ khám – tư vấn – theo dõi và chăm sóc sức khỏe một cách nhanh chóng, chuyên nghiệp. Bạn hoàn toàn có thể chủ động lựa chọn thời gian thích hợp đến khám. Ngoài ra bạn có thể yêu cầu bác sĩ khám và điều trị giúp tiết kiệm thời gian, chi phí. Đội ngũ nhân viên tiếp đón hướng dẫn nhiệt tình và chu đáo. Ngoài ra còn có các thông dịch viên (Anh, Hoa, Campuchia…) chuyên nghiệp. Khu khám V.I.P đã đáp ứng được nhu cầu khám chữa bệnh chất lượng cao của một bộ phận người dân.
Các hoạt động chuyên môn của khoa bao gồm:
Khám, tầm soát, chăm sóc và theo dõi sức khỏe cho các đơn vị (theo hợp đồng).
Khám bệnh và tầm soát sức khỏe định kỳ theo yêu cầu cá nhân.
Chăm sóc sức khỏe và khám bệnh cho người nước ngoài.
Tư vấn các dịch vụ y tế và điều trị chuyên sâu.
Phát hiện các bất thường về Lâm sàng và Cận Lâm sàng.
Tầm soát các bệnh lý lây nhiễm, ung thư, các loại giun sán và các bệnh lý khác theo yêu cầu.
3.3 Khoa Ngoại tổng quátPhương châm chính “Sức khỏe của bạn là hạnh phúc của chúng tôi”.
Khoa Ngoại tổng quát là nơi quy tụ nhiều giáo sư, tiến sĩ, bác sĩ giàu kinh nghiệm trong phẫu thuật. Đây là một trong những bệnh viện đi đầu về áp dụng các phương pháp tiên tiến trong điều trị ngoại khoa. Đặc biệt là phẫu thuật nội soi nhằm giảm thiểu tối đa sẹo mổ, sang chấn trên bệnh nhân. Đồng thời giúp rút ngắn thời gian nằm viện sau mổ. Khoa Ngoại tổng quát còn được trang bị nhiều phương tiện hiện đại nhất trong phẫu thuật như hệ thống mổ nội soi full HD, máy cắt đốt phẫu thuật thế hệ mới, dao siêu âm, C-arm định vị trong mổ, máy tán sỏi qua nội soi, kính hiển vi phẫu thuật,…
3.4 Khoa Nội tim mạchLấy phương châm hàng đầu “Vì một trái tim mạnh khỏe và yêu thương”, khoa Tim mạch luôn phục vụ bệnh nhân một cách nhiệt tình, tận tâm và cởi mở.
Khoa Tim mạch có 41 giường. Trong đó có 1 phòng điểm gồm 4 giường dành cho bệnh nhân nặng. Được theo dõi bởi các máy monitor riêng dành cho mỗi giường. Cùng với sự theo dõi tích cực của các bác sĩ cũng như điều dưỡng, khoa bệnh này luôn đem lại sự an tâm cũng như tin tưởng tuyệt đối cho bệnh nhân.
Các hoạt động chuyên môn của khoa:
Thăm khám, điều trị và theo dõi các bệnh nhân nội trú tại khoa tim mạch
Theo dõi và chăm sóc tích cực các bệnh nhân nặng tại phòng điểm
Khám tim mạch tiền phẫu.
Siêu âm tim Doppler tại khoa.
Theo dõi Holter Huyết áp 24 giờ.
Theo dõi Holter ECG 24 giờ.
Đặt máy tạo nhịp tạm thời và máy tạo nhịp vĩnh viễn cho các bệnh nhân có rối loạn nhịp.
Cộng tác với BV trường ĐHYD – TPHCM trong các trường hợp bệnh nhân cần được chụp và can thiệp mạch vành.
Ngoài ra, Bệnh viện Triều An còn có các chuyên khoa khác như: Khoa Hồi sức cấp cứu, Khoa Nội tổng hợp, Khoa Ngoại thần kinh, Khoa Ngoại thần kinh, Khoa Nội – Ngoại nhi, Khoa Nội tiết, Khoa Chấn thương chỉnh hình, Khoa Ung bướu, Khoa Phụ sản, Khoa Ngoại tim mạch, Khoa Sàn chậu – Niệu, Khoa Tai Mũi Họng, Khoa Răng Hàm Mặt, Khoa Mắt, Khoa Phẫu thuật thẩm mỹ – Tạo hình, Khoa Xét nghiệm, Khoa PT – GMHS, Khoa Dược, Khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn, Phòng Điều dưỡng.
Những Thông Tin Cần Biết Về Ung Thư Ruột
Ung thư ruột xuất phát triển từ lớp lót bên trong của ruột. Tùy thuộc vào nơi mà ung thư bắt đầu, ung thư ruột có thể được gọi là ung thư đại tràng hoặc trực tràng. Đây là loại ung thư phổ biến thứ hai ở cả nam giới và phụ nữ và thường gặp ở những người trên 50 tuổi.
1. Nguyên nhân gây ung thư ruộtUng thư ruột thường được hình thành từ một polyp đường ruột. Nếu không được phát hiện kịp thời, polyp này có thể phát triển, tăng về kích thước, gây tổn thương lớp niêm mạc và lớp mô xung quanh, dẫn đến nhiễm trùng máu hoặc chuyển sang giai đoạn ung thư.
Qua quá trình điều trị thực tế, các bác sĩ cho biết cho nhiều nguyên nhân gây ra ung thư ruột, bên cạnh có nguyên nhân do di truyền gen từ gia đình còn có nhiều nguyên nhân do thói quen sinh hoạt hàng ngày gây ra. Bạn nên cẩn trọng với các yếu tố sau:
Tuổi tác: Ung thư đường ruột thường xảy ra ở những người từ 60 tuổi trở lên. Tuy nhiên hiện nay, bệnh đang có xu hướng trẻ hóa, độ tuổi mắc chứng bệnh này ngày càng thu hẹp.
Chế độ ăn uống: Chế độ ăn nhiều thịt đỏ hoặc thịt chế biến và ít chất xơ và vitamin có thể làm tăng nguy cơ ung thư ruột.
Béo phì: Bệnh phổ biến hơn ở những người thừa cân hoặc béo phì. Việc dung nạp quá nhiều chất béo có thể làm thay đổi nội tiết, hooc môn trong cơ thể dẫn đến rối loạn quá trình tái tạo, sinh trưởng của tế bào.
Uống rượu và hút thuốc: Uống rượu nhiều và hút thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ bị ung thư ruột. Các chất độc hại trong rượu và thuốc lá có thể thẩm thấu trực tiếp qua lớp niêm mạc ruột. Nếu quá trình này xảy ra thường xuyên có thể gây tổn thương lớp niêm mạc hoặc dẫn đến ung thư.
Tiền sử gia đình: Có quan hệ họ hàng gần gũi (mẹ hoặc cha, anh trai, em gái) phát triển ung thư đường ruột dưới 50 tuổi làm bạn có nguy cơ cao hơn trong việc phát triển tình trạng. Nếu bạn đang ở trong tình trạng này, bạn nên thực hiện các xét nghiệm sàng lọc 02 lần/năm
2. Triệu chứng ung thư ruột
Thay đổi thói quen tiêu hóa: Điều này có thể bao gồm tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài. Khi một khối u xuất hiện trong đường ruột nó có thể cản trở quá trình tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng từ thức ăn trong hệ tiêu hóa. Dẫn đến những rối loạn tiêu hóa thường gặp như đau bụng, tiêu chảy, táo bón
Xuất hiện máu trong phân: Điều này có thể xảy ra khi khối u đã lớn, chèn ép gây tổn thương và chảy máu ở lớp niêm mạc ruột, dẫn đến việc trong phân có lẫn máu.
Đau bụng, đầy hơi, chướng bụng: Đây là triệu chứng thường gặp ở bệnh nhân ung thư ruột, nhưng nó thường gây nhầm lẫn với các bệnh tiêu hóa khác nên người bệnh thường bỏ qua.
Thiếu máu: người bệnh có hiện tượng hoa mắt, chóng mặt, buồn nôn, tỷ lệ hồng cầu giảm mạnh. Nguyên nhân có thể do khối u làm tổn thương lớp niêm mạc gây chảy và ngăn cản hoạt động lưu thông máu đến các cơ quan khác trong cơ thể.
Các triệu chứng của ung thư đường ruột thường xuất hiện ở giai đoạn sớm hơn so với các nhóm ung thư khác. Tuy nhiên, những dấu hiệu này thường không rõ ràng hoặc gây nhầm lẫn với các bệnh đường tiêu hóa. Nếu cơ thể có những dấu hiệu sau kéo dài, bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa để hiểu rõ nguyên nhân và có cách điều trị kịp thời:
3. Các xét nghiệm chẩn đoán ung thư ruột
Xét nghiệm máu: Giúp kiểm tra số lượng hồng cầu trong máu
Nội soi: Thử nghiệm tốt nhất cho các bệnh ung thư đường ruột là nội soi. Tùy vào từng triệu chứng, bác sĩ có thể chỉ định nội soi đại tràng, tá tràng hay toàn bộ hệ thống đường ruột. Nội soi giúp phát hiện các dấu hiệu bất thường ở niêm mạc đường ruột. Trường hợp có khối u, những hình ảnh nội soi giúp bác sĩ biết chính xác vị trí, kích thước, hình thái của khối u trong đường ruột.
Siêu âm ổ bụng: Siêu âm bụng được sử dụng để xác định ung thư đã lan ra gan hoặc siêu âm hậu môn mạc (ERUS) nếu các xét nghiệm khác cho thấy ung thư xuất hiện ở trực tràng hoặc hậu môn.
Chụp cắt lớp vi tính CT và cộng hưởng từ MRI: Chụp cắt lớp vi tính CT tạo ra các hình ảnh ba chiều của một số cơ quan cùng một lúc và có thể được sử dụng để kiểm tra ruột. Chụp MRI tạo ra các hình ảnh cắt ngang chi tiết của cơ thể và có thể cho thấy mức độ của bất kỳ khối u nào, thường được chỉ định khi bác sĩ nghi ngờ ung thư đang xâm lấn vào hệ bạch huyết và lan sang các cơ quan khác trong cơ thể.
Chụp PET: Trong chụp cắt lớp phát xạ positron (PET), một lượng nhỏ glucose phóng xạ được tiêm vào cơ thể. Khi được quét, các tế bào ung thư sẽ sáng hơn, giúp bác sĩ phát hiện ra các vị trí tế bào ung thư trong cơ thể. Nó thường được sử dụng trong các trường hợp bác sĩ nghi ngờ ung thư chuyển sang giai đoạn di căn hoặc khối u ở ruột là do di căn từ cơ quan khác trong cơ thể đến.
Một số xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán ung thư ruột. Ban đầu bác sĩ sẽ kiểm tra sức khỏe toàn diện và khám các triệu chứng lâm sàng. Nếu có nghi ngờ một khối u đang hình thành và phát triển trong hệ thống đường ruột, bác sĩ có thể chỉ định thêm một số xét nghiệm chuyên khoa.
4. Các giai đoạn tiến triển của ung thư ruộtUng thư ruột được chia làm 5 giai đoạn tiến triển:
Giai đoạn 0: Trong giai đoạn 0, các tế bào bất thường được tìm thấy trong niêm mạc (lớp bên trong) của thành ruột.
Giai đoạn I: Trong giai đoạn I, ung thư đã hình thành trong niêm mạc (lớp bên trong) của thành ruột kết và lan đến niêm mạc (lớp mô dưới niêm mạc). Ung thư có thể lan đến lớp cơ của thành ruột kết.
Giai đoạn IIA: Ung thư đã lan rộng qua lớp cơ của thành ruột đến lớp huyết thanh (lớp ngoài cùng) của thành ruột.
Giai đoạn IIB: Ung thư đã lan rộng qua lớp huyết thanh (lớp ngoài cùng) của thành ruột nhưng không lan sang các cơ quan lân cận.
Giai đoạn IIC: Ung thư đã lan rộng qua lớp huyết thanh (lớp ngoài cùng) của thành ruột đến các cơ quan lân cận.
Giai đoạn II: Giai đoạn II ung thư ruột được chia thành giai đoạn IIA, giai đoạn IIB, và giai đoạn IIC:
Giai đoạn III: Giai đoạn III ung thư ruột được chia thành giai đoạn IIIA, giai đoạn IIIB, và giai đoạn IIIC:
Trường hợp 1: Ung thư có thể lan truyền qua niêm mạc (lớp trong cùng) của thành ruột kết đến niêm mạc (lớp mô dưới niêm mạc) và có thể lan đến lớp cơ của thành ruột kết. Ung thư đã lan đến ít nhất một nhưng không quá 3 hạch bạch huyết gần đó hoặc các tế bào ung thư đã hình thành trong các mô gần hạch bạch huyết.
Trường hợp 2: Ung thư đã lan truyền qua niêm mạc (lớp bên trong) của thành ruột kết đến niêm mạc (lớp mô dưới niêm mạc). Ung thư đã lan rộng đến ít nhất 4 nhưng không quá 6 hạch bạch huyết lân cận.
Trong giai đoạn IIIA, theo các bác sĩ có 2 trường hợp có thể xảy ra
Trường hợp 1: Ung thư đã lan rộng qua lớp cơ của thành ruột kết đến lớp huyết thanh (lớp ngoài cùng) của thành ruột kết hoặc đã lan rộng qua huyết thanh nhưng không đến các cơ quan lân cận. Ung thư đã lan đến ít nhất một nhưng không quá 3 hạch bạch huyết gần đó hoặc các tế bào ung thư đã hình thành trong các mô gần hạch bạch huyết.
Trường hợp 2: Ung thư đã lan đến lớp cơ của thành ruột kết ruột kết hoặc đến lớp huyết thanh (lớp ngoài cùng) của thành ruột kết. Ung thư đã lan đến ít nhất 4 nhưng không quá 6 hạch bạch huyết gần đó.
Trường hợp 3: Ung thư đã lan rộng qua niêm mạc (lớp trong cùng) của thành ruột kết đến niêm mạc (lớp mô dưới niêm mạc) và có thể lan đến lớp cơ của thành ruột kết. Ung thư đã lan đến 7 hoặc nhiều hạch bạch huyết lân cận.
Trong giai đoạn IIIB theo các bác sĩ có 3 trường hợp có thể xảy ra
Trường hợp 1: Ung thư đã lan rộng qua lớp huyết thanh (lớp ngoài cùng) của thành ruột kết nhưng không lan sang các cơ quan lân cận. Ung thư đã lan đến ít nhất 4 nhưng không quá 6 hạch bạch huyết gần đó.
Trường hợp 2: Ung thư đã lan rộng qua lớp cơ của thành ruột kết đến lớp huyết thanh (lớp ngoài cùng) của thành ruột kết hoặc đã lan rộng qua huyết thanh nhưng không lan sang các cơ quan lân cận. Ung thư đã lan đến 7 hoặc nhiều hạch bạch huyết lân cận.
Trường hợp 3: Ung thư đã lan rộng qua lớp huyết thanh (lớp ngoài cùng) của thành ruột kết và lan sang các cơ quan lân cận. Ung thư đã lan đến một hoặc nhiều hạch bạch huyết gần đó hoặc các tế bào ung thư đã hình thành trong các mô gần hạch bạch huyết.
Trong giai đoạn IIIC:
Giai đoạn IV: ung thư ruột kết được chia thành giai đoạn IVA và giai đoạn IVB.
Giai đoạn IVA: Ung thư có thể lan truyền qua thành ruột kết và có thể lan sang các cơ quan lân cận hoặc hạch bạch huyết. Ung thư đã lan đến một trong những cơ quan không gần ruột già, chẳng hạn như gan, phổi, hoặc buồng trứng, hoặc đến một hạch bạch huyết xa.
Giai đoạn IVB: Ung thư có thể lan truyền qua thành ruột kết và có thể lan tới các cơ quan lân cận hoặc hạch bạch huyết. Ung thư đã lan đến nhiều hơn một cơ quan mà không phải là gần đại tràng hoặc vào lớp lót của thành bụng.
5. Các phương pháp điều trị ung thư ruộtTùy vào từng giai đoạn phát triển và vị trí của khối u trong đường ruột, bác sĩ sẽ xây dựng phác đồ điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân. Trong đó, hiện nay chủ yếu sử dụng các phương pháp sau:
Phẫu thuậtPhẫu thuật thường được thực hiện khi phát hiện ung thư ruột ở giai đoạn sớm, khối u vẫn chưa ăn sâu vào hệ bạch huyết và lan sang các cơ quan khác. Việc cắt bỏ toàn bộ hay một phần đường ruột còn phụ thuộc vào vị trí của khối u.
Xạ trịXạ trị thường được sử dụng trước khi giải phẫu cho ung thư đường ruột đã di căn và có thể được sử dụng kết hợp với hóa học để giảm số lượng và kích cỡ tế bào ung thư trước khi tiến hành phẫu thuật.
Hóa trịHóa trị có thể được khuyến cáo sau khi phẫu thuật ung thư trực tràng hoặc ruột kết. Điều này nhằm làm giảm nguy cơ ung thư trở lại.
Ung thư ruột cũng giống như các nhóm ung thư khác đều có cơ hội điều trị thành công nếu phát hiện ở giai đoạn sớm. Đồng thời, trong suốt quá trình điều trị bạn nên giữ tâm lý thoải mái, bổ sung chế độ dinh dưỡng đầy đủ vitamin và khoáng chất, hạn chế tinh bột, chất béo, các chất kích thích.
Thông Tin Cần Biết Về Bệnh Viện Đa Khoa Vạn Hạnh
Bệnh viện Đa khoa Vạn Hạnh tọa lạc tại đường Lê Hồng Phong sầm uất ở quận 10, chúng tôi Tại đây có nhiều dịch vụ khám và chữa bệnh như khám sức khỏe định kỳ, phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ, điều trị hiếm muộn v.v…
I. Tổng quan về bệnh viện đa khoa Vạn HạnhBệnh viện Đa khoa Vạn Hạnh được đưa vào hoạt động chính thức vào ngày 27/07/2000. Tổng diện tích của bệnh viện là 6.400m2 với 5 tầng lầu, gồm 135 giường bệnh. Cơ sở nằm trong hệ thống y tế Vạn Hạnh, bao gồm: Khu khám bệnh đa khoa Vạn Hạnh, Trung tâm nha khoa Vạn Hạnh I, Trung tâm nha khoa Vạn Hạnh II và bệnh viện Đa khoa Vạn Hạnh.
II. Thành tựuĐược biết cơ sở y tế tư nhân này đã nhận được các giải thưởng như sau:
Bằng chứng nhận danh hiệu “Doanh nghiệp thành phố Hồ Chí Minh tiêu biểu năm 2023”
Cờ “Đơn vị xuất sắc năm 2011” do Bộ y tế trao tặng.
Giấy công nhận “Doanh nghiệp và doanh nhân tiêu biểu quận 10”.
Cờ “Đơn vị thi đua xuất sắc năm 2011” do Ủy ban nhân dân Tp.Hồ Chí Minh tặng.
III. Đội ngũ bác sĩTổng giám đốc của bệnh viện Đa khoa Vạn Hạnh là bác sĩ Huỳnh Thị Kim Dung có 25 năm hoạt động trong lĩnh vực y tế, hiện cũng là bác sĩ tại Nha khoa Vạn Hạnh (cơ sở 1). Đồng hành cùng với bác sĩ Dung là các bác sĩ có kiến thức chuyên môn khá tốt, phục vụ lâu năm tại các bệnh viện – phòng khám trên địa bàn thành phố.
IV. Cơ sở vật chấtBệnh viện Đa khoa Vạn Hạnh được trang bị các phòng ban theo đúng quy định của Bộ Y tế với các loại phòng bệnh như: phòng đơn, phòng 2 giường, phòng 4 giường, phòng 6 giường và phòng VIP.
Song song với hệ thống phòng bệnh có nhiều lựa chọn cho bệnh nhân, phòng mổ của bệnh viện cũng được trang bị các thiết bị hiện đại, đáp ứng được nhiều cuộc phẫu thuật trong ngày. Các thiết bị chụp XQuang, CT MRI, máy siêu âm màu, máy siêu âm 3D, máy siêu âm 4D cũng được bệnh viện trang bị một cách đầy đủ.
Về cơ sở vật chất, có thể nói cơ sở y tế tư nhân này đáp ứng được những trang thiết bị kỹ thuật cần thiết cho hoạt động khám chữa bệnh và giữ an toàn cho khách hàng, cụ thể như:
Hệ thống báo cháy tự động: Xử lí kịp thời những sự cố, nguy cơ cháy có thể xảy ra.
Hệ thống xử lý nước thải tự động: Sự kết hợp giữa phương pháp phân hủy sinh học và hóa lý khử trùng, mục đích tránh gây ô nhiễm.
Hệ thống Oxy trung tâm: Giúp cấp cứu nhanh và giải quyết tất cả nhu cầu sử dụng oxy, đồng thời đem lại mỹ quan cho phòng bệnh và giảm bớt nhân lực.
Hệ thống chống trộm: Tạo sự an tâm cho khách hàng.
Hệ thống chống nhiễm khuẩn: Nhằm đạt hiệu quả cao trong công tác chăm sóc và điều trị bệnh.
Cùng với một số trang thiết bị, nội thất khác hỗ trợ làm nên không gian rộng rãi, thoáng mát, tiện nghi và an toàn cho bệnh viện.
V. Chuyên khoa và dịch vụ khám chữa bệnh 1. Chuyên khoaLà một cơ sở khám chữa bệnh tư nhân hoạt động theo loại hình Đa khoa, bệnh viện Vạn Hạnh được giới thiệu là có các chuyên khoa như sau:
Khoa Tai mũi họng.
Khoa Nội soi.
Khoa Phòng khám I.
Khoa Ngoại tổng hợp.
Khoa Răng hàm mặt.
Khoa Chẩn đoán hình ảnh.
Khoa Mắt.
Khoa Dược.
Khoa Xét nghiệm.
Khoa Phòng khám II.
Khoa Nội tổng hợp.
Khoa Điều trị hiếm muộn IVF.
Khoa Phẫu thuật gây mê hồi sức.
Khoa Phẫu thuật thẩm mỹ.
Khoa Phụ sản.
Khoa Chấn thương chỉnh hình.
Đơn vị chạy thận nhân tạo.
2. Dịch vụDịch vụ khám chữa bệnh ở đây khá đa dạng, từ điều trị bệnh cho đến các kỹ thuật thẩm mỹ thì Đa khoa Vạn Hạnh đều có các gói dịch vụ riêng cho khách hàng lựa chọn.
Phẫu thuật thẩm mỹ
Tạo hình vùng đầu mặt: Căng da mặt, tạo mắt 2 mí, tạo dáng chân mày, nâng sụp mí, nâng sóng mũi, chỉnh sửa đầu mũi, thu nhỏ môi, độn cằm, chỉnh góc hàm, tạo hình môi trái tim, má lúm, chỉnh vành tai vểnh.
Tạo hình toàn thân: Đặt túi nước biển, giải quyết tình trạng xệ ngực (do nhiều nguyên nhân), lấy silicon đã bơm và tạo lại mô tuyến như tự nhiên, tạo hình đầu ngực, thu nhỏ quầng thâm nhũ hoa, xóa nếp nhăn ở vùng bụng, làm gọn bụng, hút mỡ toàn thân, bơm mỡ cho má hóp, bơm mu bàn tay, căng da bụng, xóa rãnh nhăn ở đuôi mắt.
Dịch vụ laser thẩm mỹ da
Điều trị rối loạn sắc tố da như nám, tàn nhang, quầng thâm mắt.
Trị mụn trứng cá.
Xóa sẹo do mụn để lại.
Trẻ hóa da, xóa mờ nếp nhăn.
Trẻ hóa da vùng kín.
Triệt lông vĩnh viễn.
Khám sức khỏe tiền hôn nhân
Khám sức khỏe cho nam tiền hôn nhân: Khám nội tổng quát (chiều cao, cân nặng, dấu hiệu sinh tồn, tim mạch, hô hấp, đường tiêu hóa), siêu âm tổng quát, xét nghiệm tinh dịch đồ, tổng phân tích tế bào máu ngoại vi, khám nam khoa và tư vấn tiền hôn nhân cùng một số xét nghiệm cần thiết khác.
Khám sức khỏe cho nữ tiền hôn nhân: Khám nội tổng quát, siêu âm tổng quát và siêu âm sản phụ khoa, siêu âm tuyến vú, soi tươi dịch âm đạo, tổng phân tích tế bào máu ngoại vi, khám phụ khoa và tư vấn tiền hôn nhân, xét nghiệm nhóm máu, đường huyết (lúc đói) và các xét nghiệm khác theo yêu cầu bác sĩ.
Chẩn đoán và điều trị kỹ thuật cao
Nội soi điều trị viêm phúc mạc.
Cắt u đại tràng qua nội soi.
Dùng kỹ thuật nội soi để chữa ung thư đại tràng.
Phẫu thuật cắt trĩ (nội, ngoại, hỗn hợp) bằng phương pháp Longo.
Nội soi thực quản thắt xơ tĩnh mạch.
Phẫu thuật kéo dài chi dưới với kỹ thuật C-ARM.
Nội soi tán sỏi bàng quang.
Phẫu thuật cắt u xơ tiền liệt tuyến.
Nội soi khám phụ khoa.
Phẫu thuật Phaco (khoa Mắt).
Điều trị hiếm muộn:
Tư vấn, xét nghiệm, chẩn đoán và điều trị hiếm muộn ở cả nữ và nam.
Thực hiện lọc rửa tinh trùng và tinh dịch đồ.
Kích thích buồng trứng.
Theo dõi nang noãn trong và sau thời gian điều trị.
Khám và chẩn đoán thai.
Thụ tinh trong ống nghiệm.
Các kỹ thuật điều trị bao gồm: Bơm tinh trùng vào buồng tử cung, thụ tinh trong ống nghiệm, tiêm tinh trùng vào bào tương ứng, đông lạnh và lưu trữ tinh trùng, phẫu thuật lấy tinh trùng.
Tầm soát ung thư
Áp dụng các kỹ thuật cao để phát hiện sớm các tế bào ung thư như nội soi, chụp cản quang cùng các biện pháp xâm lấn tối thiểu.
Nội soi cổ tử cung.
Nội soi thực quản – dạ dày – tá tràng.
Nội soi đại tràng – trực tràng.
Bệnh viện còn có nhiều chương trình phòng chống ung thư tiêu hóa như: Đánh giá nguy cơ và làm giảm nguy cơ ung thư.
Khám sức khỏe định kì theo quy định của Bộ Y tế
Đa khoa Vạn Hạnh có áp dụng gói khám sức khỏe theo Thông tư 14 của Bộ y tế và theo yêu cầu của công ty. Nội dung khám sức khỏe định kì bao gồm:
Khám đo sức khỏe tổng quát (đo chiều cao, cân nặng, đo huyết áp, hệ tuần hoàn, cơ xương khớp, da liễu, thần kinh, mắt, tai mũi họng, răng hàm mặt, phụ khoa).
Xét nghiệm công thức máu và đường máu.
Xét nghiệm nước tiểu.
Chụp X-Quang tim phổi.
Ngoài ra, bệnh viện Đa khoa Vạn Hạnh còn cung cấp dịch vụ xe cấp cứu cơ động đạt chuẩn của Bộ Y tế và dịch vụ taxi đưa đón bệnh nhân.
VI. Quy trình khám chữa bệnhKhi đến khám, bạn cần lưu ý những điều sau đây:
Mang theo 2 tấm hình 4×6 hoặc chứng minh nhân dân.
Nên nhịn ăn trước 2-4h đồng hồ để nếu được bác sĩ yêu cầu thực hiện các xét nghiệm. Công đoạn này sẽ tiết kiệm được thời gian chờ đợi.
VII. Chi phí khám chữa bệnh VIII. Thời gian làm việcNgày làm việc: Từ thứ 2 đến chủ nhật.
Ngày nghỉ: Chiều chủ nhật và các ngày lễ, Tết.
Giờ làm việc: Sáng: 07h00 – 11h30. Chiều: 13h30 – 17h00.
IX. Địa chỉ liên hệĐịa chỉ: Số 781/B1-B3-B5 Lê Hồng Phong nối dài, P.12, Q.10, Tp.HCM.
Fax: (+84) 028 6293 4190.
Các số điện thoại liên hệ:
Đặt hẹn khám bệnh, khám sức khỏe cho người nước ngoài, người Việt định cư, du học sinh, lao động tại nước ngoài: +84 028 6293 47 97.
Thắc mắc, tư vấn, giải đáp về các dịch vụ khám chữa bệnh: +84 028 3863 2553.
Dịch vụ khám bệnh tại nhà: +84 028 62 934 226.
Cấp cứu: +84 028 62934 226.
Tham vấn các thông tin về giáo dục sức khỏe: +84 028 3863 2553.
Hotline: +84 028 38 622 021
Email bệnh viện: benhvienvanhanh@gmail.com
Những thông tin xoay quanh bệnh viện Đa khoa Vạn Hạnh Tp. Hồ Chí Minh hy vọng đã giúp bạn có một cái nhìn tổng quát hơn về cơ sở y tế tư nhân này. Trong trường hợp thắc mắc, bạn có thể đến trực tiếp địa chỉ hoặc gọi đến các số điện thoại đã được nêu ở trên.
Các Thông Tin Cần Biết Về Bệnh Viện Từ Dũ Tphcm
Bệnh viện Từ Dũ TPHCM một bệnh viện lớn và danh tiếng bậc nhất trong công tác chăm sóc sức khỏe cho các mẹ bầu và trẻ sơ sinh.
►►► Đặt xe limousine chất lượng cao Vũng Tàu – Sài Gòn uy tín, giá rẻ : Tại Đây
Vài nét về bệnh viện Từ DũTiền Thân của bệnh viện Từ Dũ TPHCM là chuyên khoa sản nằm trong bệnh viện Lalung bonnaire (nay là bệnh viện Chợ Rẫy), chuyên khoa này được thành lập vào năm 1923. Đến năm 1937 một thương gia người Hoa đã tặng mảnh đất trên 19.100 m2 nằm trên đường Arras nay là đường Cống Quỳnh quận 1, để xây dựng lên nhà Bảo Sanh viện Đông Phương, do bác sĩ người Pháp Georges Catroux làm giám đốc
Bệnh viện Từ Dũ
Bước vào giai đoạn chiến tranh, nhà Bảo Sanh bị quân Đội Pháp và Nhật chiếm đóng làm căn cứ quân sự và điều trị. Đến năm 1943, Nhà Bảo Sanh được hoạt động trở lại theo đúng chức năng của nó là hỗ trợ sinh nở cho phụ nữ Nam Kỳ, lúc này quy mô của viện có 100 giường bệnh.
Những năm kế tiếp nhà Bảo Sanh tiếp tục có sự thay đổi tên, năm 1948 là Việt Nam Bảo Sanh Viện, năm 1946 đổi thành Nhà Sanh Chú Hỏa. Đến năm 1948, để ghi nhớ công ơn và tấm lòng cao cả của Thái Hậu Tự Dụ, nên đã lấy tên bà làm tên của bệnh viện, nhưng do nhân dân độc chệch thành Từ Dũ, và đây cũng là cái tên được duy trì đến tận bây giờ.
Về cơ sở vật chất thời kỳ đầu tuy khó khăn nhưng cũng được trang bị đầy đủ, năm 1946 bệnh viện được lắp đặt phòng thí nghiệm vi trùng học, một trong những công nghệ tiên tiến nhất lúc bấy giờ. Những năm sáu đó bệnh viện tiếp tục trang bị thêm nhiều máy móc hiện đại, quy mô cũng được mở rộng lên thành 300 giường, rồi 600 giường, hiện nay là 1000 giường, đảm bảo cung cấp đủ nhu cầu cho sản phụ và trẻ sơ sinh.
Ngày nay, bệnh viện Từ Dũ được biết đến là bệnh viện đầu ngành trong lĩnh vực sản khoa, cũng là địa chỉ lớn nhất và uy tín nhất điều trị các vấn đề phụ khoa cho toàn khu vực miền nam.
Từ năm 1998 với chuyên môn giỏi, kỹ thuật tốt bệnh viện được Bộ Y tế phân công nhiệm vụ hỗ trợ và chỉ đạo cho 32 tuyến cơ sở tại các tỉnh tại khu vực phía Nam.
Cơ sở vật chất thiết bị, đội ngũ y bác sĩ và các chuyên khoa của bệnh việnBV Từ Dũ TPHCM được phân chia thành 3 khu riêng biệt, khu M có địa chỉ nằm ở 284 Cống Quỳnh, phường Phạm Ngũ Lão quận 1, khu N nằm ở 191 Nguyễn Thị Minh Khai quận 1. Địa chỉ bệnh viện Từ Dũ TPHCM cơ sở chính tọa lạc tại số 277 Cống Quỳnh, phường Nguyễn Cư Trinh quận 1.
Cả ba cơ sở đều được xây dựng cao ráo, trang trang, cơ sở vật chất đầy đủ, khuôn viên sạch sẽ thoáng mát giúp bệnh nhân thư giãn tốt, các phòng ốc luôn đảm bảo rộng rãi thoải mái của sản phụ và người nhà.
Máy móc thiết bị tại bệnh viện luôn được cập nhật một cách liên tục các công nghệ mới, hiện đại nhất. Có thể kể qua như máy siêu âm các loại, phòng phẫu thuật tách đôi kết hợp giữa Việt và Đức, máy mổ nội soi, công nghệ MESA-ICSI điều trị vô sinh, TESA-ICSI công nghệ phân lập tinh trùng từ mô tinh hoàn,…
Các chuyên khoa của bệnh viện, hiện tại bệnh viện có 19 khoa lâm sàng và 7 khoa cận lâm sàng sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu khám và chăm sóc sức khỏe cho mẹ bầu và trẻ sơ sinh, đồng thời điều trị cũng bệnh về phụ khoa, hiếm muộn. Ngoài ra, bệnh viện còn triển khai nhiều khoa mới như tạo hình thẩm mỹ, ung bướu phụ khoa, chăm sóc sơ sinh,
Hệ thống phòng ban tại bệnh viện Từ Dũ
Các thành tích của bệnh việnTrong quá trình hình thành và phát triển của mình, bệnh viện Từ Dũ TPHCM đã tạo nên nhiều kỳ tích và thành công cho lĩnh vực sản khoa nói riêng và nền y học Việt Nam nói chung.
Có thể kể qua một vài thành tích như thụ tinh ống nghiệm thành công 3 trường hợp đầu tiên vào năm 1997-1998, nuôi sống trẻ sinh thiếu nhiều tháng, chuẩn đoán chính xác các dị tật bẩm sinh thông qua xét nghiệm nước ối, xét nghiệm các chứng rối loạn nhiễm sắc thể và đột biến nằm trên ADN.
Bên cạnh đó, bệnh viện còn kết hợp và chuyển giao tri thức với nhiều nước trên thế giới như Úc, Pháp, Nhật, Hoa Kỳ,… đồng thời thực hiện nhiều đề tài nghiên cứu khoa học có ích cho tiến trình phát triển của y tế nước nhà.
Có thể khẳng định rằng bệnh viện Từ Dũ là một người anh lớn trong hệ thống bệnh viện chuyên khoa sản, luôn nhận thức được sứ mệnh và vai trò của mình, từ đó cố gắng không ngừng để trở thành chỗ dựa cho các bệnh viện tuyến dưới và sức khỏe nhân dân.
Vì vậy nếu có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào cần tư vấn về phụ khoa hay sản khoa bạn có thể liên lạc qua số điện thoại bệnh viện từ dũ tphcm là 028.5404.2829.
►►► Đặt xe limousine chất lượng cao Vũng Tàu – Sài Gòn uy tín, giá rẻ : Tại Đây
Bệnh Viện Hòa Hảo Và Những Thông Tin Bạn Cần Biết
Bệnh viện (phòng khám) Hòa Hảo là một cơ sở y tế tư nhân có chức năng khám và điều trị về chuyên khoa Nội tổng quát, Nhi, Mắt, Tai mũi họng, Tiêu hóa, Cơ – xương khớp v.v…
I- Tổng quan về bệnh viện Hòa HảoBệnh viện Hòa Hảo có tiền thân là trung tâm y khoa Medic, chuyên chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm. Sau thời gian cải tiến và xây dựng lại, hiện nay bệnh viện có thể xử lý được hầu hết các bệnh thường gặp.
Địa chỉ: số 254 đường Hòa Hảo, phường 4, quận 10, Tp.HCM.
Số điện thoại: 08-9270284 (có thể đã thay đổi).
Fax: 08-9272543.
II- Đội ngũ bác sĩBác sĩ tại bệnh viện Hòa Hảo phần lớn là những y bác sĩ đã công tác nhiều năm trong ngành y tế. Tuy không ổn định về số lượng, nhưng bệnh viện hoàn toàn có thể đáp ứng được nhu cầu khám chữa bệnh của bệnh nhân.
III- Dịch vụ khám chữa bệnhDịch vụ tại bệnh viện Hòa Hảo bao gồm thực hiện các kỹ thuật chẩn đoán, tầm soát truy tìm bệnh và điều trị bệnh.
1- Chẩn đoán+ Chẩn đoán kỹ thuật cao
Thực hiện các dịch vụ siêu âm theo yêu cầu như: Tổng quát, sản phụ khoa, tim mạch, mạch máu, cấp cứu, khớp cơ, mô mềm, gan – mật, niệu…và siêu âm hội chẩn.
Siêu âm đen trắng.
Siêu âm màu (CDI – PDI – 3D).
Chụp X-Quang liều thấp (vẫn cho phim rất rõ nét).
Chụp X-Quang cao tần (HF).
Cộng hưởng từ (MRI): Kỹ thuật với nam châm vĩnh cửu thế hệ mới nhất (6.0).
Xét nghiệm: (Tự động vi phân tích đa năng)
+ Chẩn đoán lưu động (Mobile unit)
Khám tổng quát lưu động.
Chụp X- Quang, siêu âm, xét nghiệm cho cơ quan và tập thể theo yêu cầu.
+ Chẩn đoán từ xa
Chẩn đoán qua mạng truyền TeleMedic, hội chẩn với cố vấn trong những trường hợp khó xử lí tại các địa phương.
2- Tầm soátTầm soát ung thư vú, tuyến tiền liệt v.v…ở giai đoạn khởi phát và dự đoán tai biến mạch máu não, bệnh tim.
3- Khám bệnh chuyên khoa+ Nội tiết: Khám các vấn đề về nội tiết ở cả nam và nữ giới.
+ Tim mạch: Siêu âm tim 3 chiều, chụp động mạch vành cản quang bằng máy DSA, nong mạch vành, điều trị cao huyết áp, thiếu máu cơ tim…
+ Hô hấp: Các bệnh lý về phế quản, nội soi phế quản, chụp CT xoắn ốc, đo hô hấp…
+ Tai mũi họng: Khám các bệnh lý tai mũi họng qua nội soi tai, đo thính lực, chụp X-quang xoang.
+ Da Liễu: Khám và định hướng điều trị các bệnh về da bằng kỹ thuật soi da.
+ Niệu: Đo niệu dòng đồ, soi bàng quang, tán sỏi bằng laser, lấy sỏi nội soi.
+ Mắt: Đo độ khúc xạ mắt, soi đáy mắt, điều trị tật khúc xạ mắt bằng laser.
+ Phụ khoa: Tầm soát ung thư buồng trứng, ung thư cổ tử cung và thực hiện các phương pháp thông tắc vòi trứng, điều trị vô sinh.
+ Nhũ khoa: Tầm soát các bệnh lý về tuyến vú bằng kỹ thuật sinh thiết, chụp nhũ ảnh (cho kết quả rất chính xác).
+ Thần kinh: Sử dụng các phương tiện chẩn đoán cao cấp như chụp CT, MRI, mạch máu đồ, điện não đồ máu…để điều trị các chứng nhức đầu, chóng mặt, tai biến mạch máu não.
+ Nhi khoa: Khám và định hướng điều trị các bệnh lý cho trẻ em.
IV- Cơ sở vật chấtLà một bệnh viện tư nhân nhưng nhìn chung, bệnh viện Hòa Hảo có không gian khá rộng rãi, cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế đáp ứng đủ theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế.
V- Chi phí sử dụng dịch vụ tại bệnh viện Hòa Hảo+ Chụp cộng hưởng từ
Chụp cộng hưởng từ (bình thường): 1.500.000đ.
Chụp CHT có chất cản từ: 2.000.000đ.
+ Chụp điện toán cắt lớp
Chụp CT không cản quang: 500.000đ.
Chụp CT có cản quang: 1.000.000đ.
Chụp CT Helical không cản quang: 1.000.000đ.
Chụp CT Helical có cản quang: 1.200.000đ.
+ Nội soi
Nội soi dạ dày – tá tràng: 80.000đ.
Nội soi thanh quản: 60.000đ.
Nội soi trực tràng: 50.000đ.
Nội soi cắt đốt: 200.000đ.
Nội soi đại tràng: 120.000đ.
Cột trĩ: 200.000.đ
+ Siêu âm
Siêu âm tổng quát: 30.000đ.
Siêu âm tuyến giáp: 30.000đ.
Siêu âm não: 30.000đ.
Siêu âm Doppler màu: 100.000đ.
Siêu âm (TRUS): 100.000đ.
Siêu âm qua ngã âm đạo: 100.000đ.
Siêu âm 4 chiều: 150.000đ.
+ Kỹ thuật điện chẩn đoán
ECG: 100.000đ.
Holter ECG: 200.000đ.
Ðiện não đồ (EEG – màu): 50.000đ.
Ðo điện tâm đồ tại nhà: 30.000đ.
Chụp đáy mắt (màu): 50.000đ.
Đo điện tim ECG (thường): 15.000đ.
+ Chụp X-Quang
Tim phổi thẳng A (Chest film): 30.000đ.
Cột sống thắt lưng (Lumbar spine): 35.000đ.
Dạ dày cản quang (Barium mealt): 100.000đ.
Ðại tràng cản quang (Barium enema): 200.000đ.
Blondeau Hirtz: 35.000đ.
VI- Quy trình khám chữa bệnhQuy trình sử dụng dịch vụ tại bệnh viện Hòa Hảo cũng được tiến hành theo các bước cơ bản như lấy số thứ tự, gặp bác sĩ, nhận thuốc và lịch hẹn tái khám, đóng viện phí như ở các bệnh viện công lập. Tuy nhiên, thời gian chờ đợi sẽ có thể được rút ngắn hơn.
VII- Thời gian làm việc của bệnh việnBệnh viện Hòa Hảo hoạt động theo khung giờ sau:
Ngày làm việc: Thứ 2 – thứ 7, chủ nhật.
Giờ làm việc: 7h00 – 20h00
Riêng chủ nhật và các ngày lễ làm việc từ: 7h00 – 12h00.
Những Thông Tin Cần Biết Về Căn Bệnh Ung Thư Tuyến Giáp
1. Ung thư tuyến giáp là gì?
Tuyến giáp là một tuyến nằm ở cổ. Có hai loại tế bào sản xuất hormon. Các tế bào nang (các tế bào tạo thành các hình túi nhỏ hay còn gọi là nang tuyến) sản xuất hormon tuyến giáp, nó ảnh hưởng đến nhịp tim, nhiệt độ và mức năng lương cơ thể. Các tế bào C sản xuất calcitonin, một hormon giúp kiểm soát mức calci trong máu.
Tuyến giáp hình con bướm, nằm ở trước cổ, bên cạnh hộp thanh âm. Nó có hai phần hoặc hai thùy. Hai thùy phân cách nhau bởi một phần mỏng gọi là eo.
Tuyến giáp thường không thể thấy qua da. Một thùy giáp sưng to có thể nhìn thấy hay sờ thấy như một cục ở trước cổ. Tuyến giáp sưng to được gọi là bướu giáp. Phần lớn các bướu giáp sinh ra do không đủ iod trong thức ăn. Iod là một chất tìm thấy trong loài giáp xác (sò, tôm, cua) và muối iod.
2. Các loại chính của ung thư tuyến giápUng thư biểu mô nhú và nang chiếm tới 80 đến 90% tất cả các ung thư tuyến giáp. Cả hai loại bắt nguồn từ tế bào của tuyến giáp. Hầu hết các ung thư nhú và nang có xu hướng phát triển chậm. Nếu chúng được phát hiện sớm, hầu hết có thể được điều trị có hiệu quả.
Ung thư tuyến giáp thể tủy chiếm đến 5 đến 10% các trường hợp ung thư tuyến giáp. Nó phát sinh từ các tế bào C, không phải tế bào nang. Ung thư tuyến giáp thể tủy có thể dễ dàng kiểm soát nếu nó được tìm thấy và điều trị trước khi nó lan tràn ra các phần khác của cơ thể.
Ung thư tuyến giáp mất biệt hóa là loại ung thư tuyến giáp ít phổ biến nhất. Nó phát sinh trong các tế bào nang. Các tế bào ung thư bất thường cao và khó nhận biết. Loại ung thư này rất khó kiểm soát vì các tế bào ung thư có xu hướng phát triển và lan tràn rất nhanh.
Ung thư tuyến giáp lan tràn (di căn) ra ngoài tuyến giáp, các tế bào ung thư được tìm thấy ở gần hạch bạch huyết, dây thần kinh hoặc các mạch máu. Nếu ung thư xâm nhập được vào các hạch bạch huyết, các tế bào ung thư cũng có thể lan tràn tới các hạch bạch huyết khác hoặc tới cơ quan khác như phổi và xương.
3. Nguyên nhân gây ung thư tuyến giápThiếu i ốt được coi là nguyên nhân chính bệnh ung thư tuyến giáp và bệnh suy giáp. Đặc biết ở những khu vực vùng miền núi cao số người mắc bệnh suy giáp cao do viêc thường xuyên thiếu i ốt.
Do hệ miễn dịch bị rối loạnHệ miễn dịch bị rối loạn được được xem là nguyên nhân đầu tiên gây nên căn bệnh ung thư tuyến giáp. Khi hệ miễn dịch bị rối loạn, chức năng đó sẽ bị suy giảm tạo cơ hội cho các loại vi khuẩn, virus có hại tấn công vào cơ thể, trong đó bao gồm cả tuyến giáp.
Vì thế, nếu hệ miễn dịch bị rối loạn không chỉ là nguyên nhân gây bệnh ung thư tuyến giáp mà còn là điều kiện thuận lợi cho sự hình thành và phát triển của các bệnh lý nguy hiểm khác.
Những bệnh nhân mắc ung thư tuyến giáp thường nằm trong độ tuổi từ 30-35. Phụ nữ là người có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2-4 lần so với nam giới.
Có sự chênh lệch này là do yếu tố hoóc môn đặc thù ở phụ nữ và quá trình mang thai đã kích thích quá trình hình thành bướu giáp và hạch tuyến giáp. Hoặc giai đoạn sau sinh, nhiều phụ nữ bị viêm tuyến giáp sau sinh, điều này cũng là do sự thay đổi nội tiết trong cơ thể gây suy giáp tạm thời ở phụ nữ sau thời kỳ thai nghén.
Khoảng 70% bệnh nhân ung thư tuyến giáp có người thân trong gia đình (bố, mẹ, anh chị em,…) đã từng có tiểu sử mắc bệnh ung thư hoặc ung thư tuyến giáp. Tuy nhiên, hiện nay các nhà khoa học vẫn chưa thể tìm ra được gen nào dẫn tới sự di truyền này.
Cơ thể có thể bị nhiễm phóng xạ từ bên ngoài khi dùng tia phóng xạ để điều trị bệnh hoặc bị nhiễm vào bên trong cơ thể qua đường tiêu hóa và đường hô hấp do i ốt phóng xạ.
Trẻ em là những đối tượng rất nhạy cảm với các tia phóng xạ, do đó các bậc phụ huynh nên hạn chế việc cho trẻ tiếp xúc với các nguồn tia phóng xạ để đảm bảo sức khỏe cho trẻ và hạn chế nguy cơ mắc bệnh.
Đối với những bệnh nhân mắc bệnh bướu giáp có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao hơn những người khác. Hoặc những người đã từng mắc bệnh viêm tuyến giáp, dù đã điều trị khỏi nhưng nguy cơ tái phát bệnh rất cao
Do tác dụng phụ của một số loại thuốcĐối với những bệnh nhân phải dùng thuốc điều trị các bệnh về tuyến giáp sẽ được bác sĩ chỉ định uống iốt phóng xạ, đây là yếu tố làm tăng nguy cơ gây bệnh ung thư tuyến giáp.
Do mắc bệnh về não hoặc chấn thương nãoCó những người sinh ra có một tuyến giáp khỏe mạnh, nhưng vẫn có thể mắc các bệnh tuyến giáp nếu các tuyến điều tiết chức năng tuyến giáp bị ảnh hưởng. Ví dụ như nếu người bệnh mắc một chấn thương não nào đó, làm cho tuyến yên, vùng dưới đồi hoạt động không hiệu quả, nó sẽ ảnh hưởng trực tiếp lên tuyến giáp, làm tuyến giáp tiết ít hormon hơn, lâu dần gây suy giáp, ung thư tuyến giáp.
4. Các triệu chứng của ung thư tuyến giápKhó nói, khó thở xuất hiện khi ung thư tuyến giáp đã chuyển sang giai đoạn nặng. Tình trạng này xuất hiện do tế bào ung thư phát triển lớn gây chèn ép lên khí quản.
Đây cũng là triệu chứng của ung thư tuyến giáp phổ biến nhất. Đôi khi người bệnh có cảm giác đau góc hàm hoặc 2 bên mang tai.
Cảm giác khó chịu, đau tức vùng cổLà một trong những triệu chứng của ung thư tuyến giáp. Hiện tượng này xuất hiện khi các khối u gây chèn ép và kích thích các dây thần kinh tại cổ. Biểu hiện này càng rõ rệt và đau tức khi các khối u phát triển với kích thước cang lớn.
Gặp khó khăn khi nuốt, nuốt nghẹKhi khổi u tuyến giáp phình to gây chèn ép khiến người bệnh có cảm giác khó nuốt
Tùy vào mức độ của bệnh mà nuốt khó đôi khi kèm đau khi nuốt biểu hiện của bệnh ung thư tuyến giáp hoàn toàn khác nhau.
Khối u ở cổ, to dần và di chuyển khi nuốt là dấu hiệu nhận biết ung thư tuyến giáp đầu tiên mà người bệnh có thể tự thấy khi chạm tay hoặc soi qua gương.
Tuy nhiên, ở giai đoạn nặng, các khổi u này phát triển với kích thước lớn hơn gay ảnh hưởng đến bộ phận xung quanh và có thể gây chảy máu, bội nhiễm.
Giọng nói thay đổi khi khối u phát triển và lan rộng làm tổn thương các dây thần kinh thanh quản. Biểu hiện này ít khi xảy ra.
Fulvestrant là một loại thuốc tiêm dưới tên thương hiệu thuốc Faslodex, được sử dụng để điều trị ung thư vú tiến triển tại chỗ hoặc di căn.
5. Phương pháp điều trị ung thư tuyến giápTiến hành phẫu thuật để điều trị bệnh ung thư tuyến giáp nghĩa là phải cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ chọn lọc. Có thể nói đây là phương pháp rất mới trong điều trị ung thư tuyến giáp. Ung thư tuyến giáp giai đoạn sớm có thể chỉ cần phẫu thuật. Với trường hợp có di căn hạch cổ, bác sĩ có thể chỉ định thêm điều trị hỗ trợ bằng I-131 sau phẫu thuật. Bệnh nhân đã được phẫu thuật cắt giáp toàn bộ phải uống thuốc hormone tuyến giáp cho đến hết đời.
Tế bào tuyến giáp có khả năng hấp thu iốt rất tốt. Do vậy, I-131 có thể được sử dụng hiệu quả để phá hủy những mô giáp còn lại (lành tính và ung thư) sau khi phẫu thuật. I-131 sau khi hấp thu vào sẽ phá hủy ADN làm chết tế bào tuyến giáp. Đồng thời do không có đặc tính bắt giữ I-131 nên các tế bào khác của các cơ quan khác trong cơ thể sẽ ít chịu tác động của dược chất phóng xạ này. Ở một số bệnh nhân, I-131 tác động đến tuyến nước bọt, có thể gây ra các tác dụng phụ như khô miệng. Nếu sử dụng I-131 liều cao thì cũng có nguy cơ dẫn đến ung thư khác nhưng tỷ lệ này là vô cùng thấp. Tuy nhiên, bác sĩ điều trị sẽ giúp cân bằng lợi ích và nguy cơ khi điều trị cho bệnh nhân.
Đặc điểm của ung thư tuyến giáp là thường ít khi di căn xa nhưng khi đã có di căn xa thì cần xem xét cẩn trọng. Mặc dù phẫu thuật và điều trị I-131 là hai phương pháp chính nhưng những phương pháp này cũng có khi không hiệu quả. Trong tình huống này, xạ trị ngoài là phương pháp có thể áp dụng để điều trị di căn xương và các di căn khác. Điều trị xạ trị có thể làm giảm tốc độ phát triển và sự lan tràn của tế bào ác tính. Ngoài ra, điều trị đích cũng là một phương pháp mới đang được nghiên cứu và bước đầu ứng dụng cho bệnh nhân ung thư tuyến giáp giai đoạn tiến triển.
Cập nhật thông tin chi tiết về Những Cần Biết Về Bệnh Viện Triều An trên website Sept.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!